STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày. | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Từ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo). | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày. | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
6 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Từ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
7 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo). | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
8 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
9 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày. | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
10 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Từ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
11 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo). | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
12 | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
Bảng Giá Đất Cao Bằng Thành Phố Cao Bằng: Đường Phố Loại VI - Phường Đề Thám
Dựa theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, bảng giá đất cho đường phố loại VI tại Phường Đề Thám được xác định như sau. Những mức giá này phản ánh giá trị đất theo vị trí cụ thể, cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và người mua đất trong khu vực.
Vị trí 1: 5.040.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3. Với mức giá 5.040.000 VNĐ/m², đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí gần các trục giao thông chính và khả năng kết nối thuận lợi.
Vị trí 2: 3.780.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 3.780.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực gần Quốc lộ 3, đảm bảo tiềm năng phát triển và giá trị bất động sản tốt.
Vị trí 3: 2.835.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.835.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội tại những khu vực xa hơn trục đường chính, nhưng vẫn có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
Vị trí 4: 1.985.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 1.985.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc những người tìm kiếm giá trị tốt hơn trong khu vực ít trung tâm hơn.
Bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại Đường phố loại VI, Phường Đề Thám, giúp các bên liên quan có cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư và mua bán hợp lý.