Bảng giá đất Tại Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Thành Phố Cao Bằng Cao Bằng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
2 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41). 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
3 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
4 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41). 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
5 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
6 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41). 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
7 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
8 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41). 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
9 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
10 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41). 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
11 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
12 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41). 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Cao Bằng: Đoạn Đường Phố Loại X - Phường Sông Bằng

Bảng giá đất của thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, cho đoạn đường phố loại X tại phường Sông Bằng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận, thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy.

Vị trí 1: 1.373.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm ở đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn đến gần Nhà máy sản xuất Bột giấy, với mức giá là 1.373.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí gần các cơ sở công nghiệp và cơ sở hạ tầng đô thị quan trọng.

Vị trí 2: 1.030.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá là 1.030.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị với các tiện ích cơ bản và sự phát triển ổn định.

Vị trí 3: 772.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá là 772.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực đô thị.

Vị trí 4: 541.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 541.000 VNĐ/m². Đây là khu vực xa hơn về phía Nhà máy sản xuất Bột giấy, với giá trị đất thấp hơn, lý tưởng cho những người tìm kiếm cơ hội mua đất với ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất theo Quyết định số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường phố loại X, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện