Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5701 Huyện Hớn Quản Đông Tây 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba giao đường trục chính Bắc Nam 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
5702 Huyện Hớn Quản Đông Tây 6a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
5703 Huyện Hớn Quản Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam 3.240.000 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 Đất TM-DV đô thị
5704 Huyện Hớn Quản Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao với đường Bắc Nam 7 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
5705 Huyện Hớn Quản Đông Tây 8 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
5706 Huyện Hớn Quản Đông Tây 9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
5707 Huyện Hớn Quản Đông Tây 10 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
5708 Huyện Hớn Quản Đông Tây 11 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 2.340.000 1.170.000 936.000 702.000 468.000 Đất TM-DV đô thị
5709 Huyện Hớn Quản Đông Tây 12 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 2.340.000 1.170.000 936.000 702.000 468.000 Đất TM-DV đô thị
5710 Huyện Hớn Quản Đông Tây 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 2.340.000 1.170.000 936.000 702.000 468.000 Đất TM-DV đô thị
5711 Huyện Hớn Quản Đông Tây 14 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 2.340.000 1.170.000 936.000 702.000 468.000 Đất TM-DV đô thị
5712 Huyện Hớn Quản Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba giao QL13 - Vòng xoay ngã 5 giao đường xã đi Đồng Nơ 3.240.000 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 Đất TM-DV đô thị
5713 Huyện Hớn Quản Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đoạn còn lại 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
5714 Huyện Hớn Quản Đông Tây 16 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
5715 Huyện Hớn Quản Đông Tây 17 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.710.000 855.000 684.000 513.000 342.000 Đất TM-DV đô thị
5716 Huyện Hớn Quản ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba Tân Quan - Cụm công nghiệp Lê Vy 2.340.000 1.170.000 936.000 702.000 468.000 Đất TM-DV đô thị
5717 Huyện Hớn Quản ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cụm công nghiệp Lê Vy - Cầu bà Hô giáp ranh Tân Quan 1.710.000 855.000 684.000 513.000 342.000 Đất TM-DV đô thị
5718 Huyện Hớn Quản ĐT 756B - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường Đông Tây 1 và Bắc Nam 7 - Giáp ranh xã Đồng Nơ 1.710.000 855.000 684.000 513.000 342.000 Đất TM-DV đô thị
5719 Huyện Hớn Quản Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Giáp QL13 - Cách QL 13 vào 300m 2.205.000 1.103.000 882.000 662.000 441.000 Đất TM-DV đô thị
5720 Huyện Hớn Quản Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cách QL 13 vào 300m - KCN Tân Khai 2 1.575.000 788.000 630.000 473.000 315.000 Đất TM-DV đô thị
5721 Huyện Hớn Quản Đường vành đai - THỊ TRẤN TÂN KHAI ĐT 756C - Ngã tư đường vào cầu huyện ủy 2.340.000 1.170.000 936.000 702.000 468.000 Đất TM-DV đô thị
5722 Huyện Hớn Quản Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
5723 Huyện Hớn Quản Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cách QL 13 200m - Đường vành đai 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
5724 Huyện Hớn Quản Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đường vành đai - Hết tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
5725 Huyện Hớn Quản Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
5726 Huyện Hớn Quản Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cách QL 13 200m - Đường vành đai 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
5727 Huyện Hớn Quản Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đường vành đai - Hết tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
5728 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường nhựa, bê tông có độ rộng từ 3m trở lên - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 360.000 180.000 144.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
5729 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
5730 Huyện Hớn Quản ĐT 757 - XÃ AN KHƯƠNG Cầu ranh giới An Khương - Thanh Lương - Cống giáp Thanh An 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
5731 Huyện Hớn Quản Đường liên xãĐT 757 Ngã 3 ấp 5 Xa Cô (Tờ 29 thửa 152) - Trạm y tế xã (Tờ 29 thửa 05) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
5732 Huyện Hớn Quản Ngã ba đi Lòng HồĐường liên xã Ngã ba xã (Tờ 23 thửa 781) - Cống số 1 ấp 3 (Tờ 23 thửa 445) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
5733 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lênNgã ba đi Lòng Hồ Toàn tuyến 198.000 99.000 79.000 59.000 - Đất TM-DV nông thôn
5734 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lạiĐường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên Toàn tuyến 171.000 86.000 68.000 51.000 - Đất TM-DV nông thôn
5735 Huyện Hớn Quản Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ Thửa đất số 119, tờ bản đồ số 9 - Thửa đất số 20, tờ bản đồ số 7 (Nhà ông Cao Tấn Kiệt) 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
5736 Huyện Hớn Quản Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Phú - Bình Long 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5737 Huyện Hớn Quản Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Lương - Bình Long 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5738 Huyện Hớn Quản ĐT 754C (QL 14C) - XÃ AN PHÚ Ngã tư Tiến Toán - Cầu Cần Lê 2 (Huyện Lộc Ninh) 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
5739 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ AN PHÚ Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5740 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ AN PHÚ Toàn tuyến 135.000 68.000 54.000 41.000 - Đất TM-DV nông thôn
5741 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ Ngã 3 đoạn giáp ranh thị trấn Tân Khai - Minh Đức - Đồng Nơ - Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất TM-DV nông thôn
5742 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) - Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
5743 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) - Cổng Nông trường 425 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
5744 Huyện Hớn Quản ĐT 752B - XÃ ĐỒNG NƠ (Đường Minh Hưng - Đồng Nơ) Giáp ranh xã Minh Hưng - Đường 756B 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 - Đất TM-DV nông thôn
5745 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ ĐỒNG NƠ Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5746 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỒNG NƠ Toàn tuyến 198.000 99.000 79.000 59.000 - Đất TM-DV nông thôn
5747 Huyện Hớn Quản ĐH 246 - XÃ MINH ĐỨC Ngã ba T& T (tờ 24, thửa 229) - Hết ranh đất ông Luật (giáp ranh xã Minh Tâm) (tờ 15, thửa 59) 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5748 Huyện Hớn Quản Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC Trường THCS Minh Đức - Ngã ba Tuấn Thêu (tờ 24, thửa 635) 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5749 Huyện Hớn Quản Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Tăng (tờ 24, thửa 700) 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5750 Huyện Hớn Quản Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Thực (tờ 24, thửa 328) 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5751 Huyện Hớn Quản Đường liên xã Đồng Nơ - Minh Đức - XÃ MINH ĐỨC UBND xã Minh Đức - Ngã ba Hương Cường (tờ 28, thửa 22) 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
5752 Huyện Hớn Quản Lộ đal ấp 2 - XÃ MINH ĐỨC Đầu ranh đất bà Tư Khuôn (tờ 28, thửa 34) - Cầu Sắt Chà Lon (tờ 28) 207.000 104.000 83.000 62.000 - Đất TM-DV nông thôn
5753 Huyện Hớn Quản Lộ đal ấp 3 - XÃ MINH ĐỨC Đầu ranh đất ông Thanh (tờ 28, thửa 21) - Hết ranh đất ông Hưng (tờ 28, thửa 122) 207.000 104.000 83.000 62.000 - Đất TM-DV nông thôn
5754 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH ĐỨC Toàn tuyến 198.000 99.000 79.000 59.000 - Đất TM-DV nông thôn
5755 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH ĐỨC Toàn tuyến 171.000 86.000 68.000 51.000 - Đất TM-DV nông thôn
5756 Huyện Hớn Quản ĐT 752 - XÃ MINH TÂM Giáp ranh phường Hưng Chiến, Tx. Bình Long - Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
5757 Huyện Hớn Quản ĐT 752 - XÃ MINH TÂM Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132) - Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C) 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
5758 Huyện Hớn Quản ĐT 752 - XÃ MINH TÂM Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C) - Giáp sông Sài Gòn 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
5759 Huyện Hớn Quản ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM Ngã ba Hòa Đào - Ngã tư nhà máy xi măng 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5760 Huyện Hớn Quản ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM Ngã tư nhà máy xi măng - Giáp ranh xã An Phú 216.000 108.000 86.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
5761 Huyện Hớn Quản ĐH 246 - XÃ MINH TÂM Ngã ba trường tiểu học Minh Tâm - Giáp ranh xã Minh Đức 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5762 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH TÂM Toàn tuyến 216.000 108.000 86.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
5763 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH TÂM Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5764 Huyện Hớn Quản Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN Cầu Xa Trạch 1 giáp xã Thanh Bình - Cuối dốc nghĩa địa 23 Lớn 342.000 171.000 137.000 103.000 - Đất TM-DV nông thôn
5765 Huyện Hớn Quản Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN Cuối dốc nghĩa địa 23 Lớn - Ngã 3 Sở - Líp đi Tân Quan 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
5766 Huyện Hớn Quản Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN Ngã 3 Sở - Líp đi Tân Quan - Giáp ranh xã Tân Lợi 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
5767 Huyện Hớn Quản Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN Ngã ba Sở - Líp - Giáp ranh xã Tân Quan 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5768 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ PHƯỚC AN Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5769 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC AN Toàn tuyến 135.000 68.000 54.000 41.000 - Đất TM-DV nông thôn
5770 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ TÂN HIỆP Ranh giới xã Đồng Nơ - Cổng Nông trường 425 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
5771 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ TÂN HIỆP Cổng Nông trường 425 - Nhà thờ Tân Hiệp 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
5772 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ TÂN HIỆP Nhà thờ Tân Hiệp - Đến cầu số 5 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
5773 Huyện Hớn Quản Đường xã - XÃ TÂN HIỆP Ngã 3 UBND xã Tân Hiệp - Hết ranh đất trường Mầm Non 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
5774 Huyện Hớn Quản Đường xã - XÃ TÂN HIỆP Hết ranh đất trường Mầm Non - Ngã tư quận 1 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
5775 Huyện Hớn Quản ĐT 752B - XÃ TÂN HIỆP Cổng nông trường 425 - Cổng văn phòng 425 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
5776 Huyện Hớn Quản ĐT 752B - XÃ TÂN HIỆP Cổng văn phòng 425 - Giáp ranh xã Minh Đức 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
5777 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN HIỆP Toàn tuyến 216.000 108.000 86.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
5778 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN HIỆP Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5779 Huyện Hớn Quản ĐT 756 - XÃ TÂN HƯNG Ngã 3 dốc cà phê (Tờ 32 thửa 55) - Ngã 3 giao đường ĐT 758 765.000 383.000 306.000 230.000 - Đất TM-DV nông thôn
5780 Huyện Hớn Quản ĐT 756 - XÃ TÂN HƯNG Ngã 3 đường vào nhà máy 30/4 - Cầu suối Cát giáp xã Thanh An 432.000 216.000 173.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
5781 Huyện Hớn Quản ĐT 756 - XÃ TÂN HƯNG Các đoạn còn lại 495.000 248.000 198.000 149.000 - Đất TM-DV nông thôn
5782 Huyện Hớn Quản ĐT 758 - XÃ TÂN HƯNG Ngã 3 giao đường ĐT 756 (trường THCS Tân Hưng) - Giáp ranh đất cao su nhà nước 765.000 383.000 306.000 230.000 - Đất TM-DV nông thôn
5783 Huyện Hớn Quản ĐT 758 - XÃ TÂN HƯNG Các đoạn còn lại 432.000 216.000 173.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
5784 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN HƯNG Toàn tuyến 216.000 108.000 86.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
5785 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN HƯNG Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5786 Huyện Hớn Quản ĐT 758 - XÃ TÂN LỢI Giáp ranh phường Phú Thịnh - Bình Long - Điểm cuối Đài Liệt sỹ (thửa 64 tờ 33) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
5787 Huyện Hớn Quản ĐT 758 - XÃ TÂN LỢI Điểm cuối Đài Liệt sỹ (thửa 64 tờ 33) - Ngã 3 thác số 4 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
5788 Huyện Hớn Quản ĐT 758 - XÃ TÂN LỢI Ngã 3 thác số 4 - Ngã 3 đi Thanh An (nhà ông Dữ) 765.000 383.000 306.000 230.000 - Đất TM-DV nông thôn
5789 Huyện Hớn Quản ĐT 756 - XÃ TÂN LỢI Ngã 3 đi Thanh An (nhà ông Dữ) - Cầu Suối Cát 432.000 216.000 173.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
5790 Huyện Hớn Quản ĐT 756 - XÃ TÂN LỢI Ngã 3 đi Thanh An (nhà ông Dữ) - Ngã 5 Tân Hưng 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
5791 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3 m trở lên - XÃ TÂN LỢI Toàn tuyến 216.000 108.000 86.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
5792 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN LỢI Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5793 Huyện Hớn Quản ĐT 756C (Đường nhựa liên xã cũ) - XÃ TÂN QUAN Cầu bà Hô giáp ranh thị trấn Tân Khai - Ranh nhà bà Nguyễn Thị Bích Hồng và ông Huỳnh Văn Lợi (Tờ 20 thửa 122) 1.215.000 608.000 486.000 365.000 - Đất TM-DV nông thôn
5794 Huyện Hớn Quản ĐT 756C (Đường nhựa liên xã cũ) - XÃ TÂN QUAN Ranh nhà bà Nguyễn Thị Bích Hồng và ông Huỳnh Văn Lợi (Tờ 20 thửa 122) - Hết ranh thửa đất bà Lưu Thị Na (tờ 12 thửa 103) 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
5795 Huyện Hớn Quản ĐT 756C (Đường nhựa liên xã cũ) - XÃ TÂN QUAN Hết ranh thửa đất bà Lưu Thị Na (tờ 12 thửa 103) - Giáp ranh xã Quang Minh 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
5796 Huyện Hớn Quản ĐT 756B - XÃ TÂN QUAN ĐT 756C - Đến hết ranh trường tiểu học Xa Lách 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
5797 Huyện Hớn Quản ĐT 756B - XÃ TÂN QUAN Đến hết ranh trường tiểu học Xa Lách - Giáp ranh xã Nha Bích 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
5798 Huyện Hớn Quản Đường liên xã - XÃ TÂN QUAN Ngã ba Sóc Ruộng 1 - Ngã ba Xa Lách 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
5799 Huyện Hớn Quản Đường liên xã Tân Quan - Minh Thắng - XÃ TÂN QUAN Toàn tuyến 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
5800 Huyện Hớn Quản Đường liên xã Tân Quan - Minh Hưng - XÃ TÂN QUAN Toàn tuyến 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn