Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường điện 110KV - Đường Hồ Chí Minh 810.000 405.000 324.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1902 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1903 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1904 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1905 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1906 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1907 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
1908 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
1909 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
1910 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
1911 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
1912 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1913 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1914 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 - Giáp đường Huỳnh Văn Bánh 1.260.000 630.000 504.000 378.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1915 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Đường Nguyễn Văn Linh 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1916 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1917 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1918 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1919 Huyện Chơn Thành Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1920 Huyện Chơn Thành Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1921 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1922 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1923 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1924 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1925 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới xã Minh Long 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1926 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 - Ranh giới xã Minh Long 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1927 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1928 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1929 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1930 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) - (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23) 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1931 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) - Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1932 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1933 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1934 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1935 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường Điểu Ong 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1936 Huyện Chơn Thành Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1937 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Đường Điểu Ong 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1938 Huyện Chơn Thành Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
1939 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1940 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1941 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1942 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1943 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) - Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1944 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1945 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Hảo Hớn - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1946 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Công Hoan - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1947 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Thế Hiển - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1948 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1949 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1950 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1951 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1952 Huyện Chơn Thành Đường Tống Duy Tân - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1953 Huyện Chơn Thành Đường Phan Kế Bính - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1954 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Thảo - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1955 Huyện Chơn Thành Đường Thành Thái - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba ranh giới KP 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1956 Huyện Chơn Thành Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1957 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Nghệ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1958 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) - Đường Cao Bá Quát 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1959 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1960 Huyện Chơn Thành Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn - Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1961 Huyện Chơn Thành Đường tổ 11, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan - Ngã ba đường Ngô Đức Kế 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1962 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 - Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1963 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1964 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1965 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1966 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1967 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Đường tổ 1 - tổ 12 ấp 2 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1968 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1969 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1970 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 - 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1971 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) - Đườug Hồ Chí Minh 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1972 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1973 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 - Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1974 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1975 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu - Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1976 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1977 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1978 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1979 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1980 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1981 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1982 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1983 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1984 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1985 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1986 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1987 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chi Minh - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1988 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1989 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1990 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - Đường Cao Bá Quát 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1991 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1992 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1993 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1994 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1995 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1996 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1997 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1998 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1999 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Đường Cao Bá Quát 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
2000 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) - Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị