STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đường Lê Duẩn (Đường Sỏi Đỏ, Khu Phố Trung Lợi), Thị Trấn Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất cho loại đất ở đô thị tại đoạn đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) thuộc thị trấn Chơn Thành đã được công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất từ đoạn đường Nguyễn Huệ đến ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20. Dưới đây là mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực.
Vị Trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Lê Duẩn. Mức giá này phản ánh một vị trí đắc địa với khả năng tiếp cận tốt các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng và các khu vực phát triển chính. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và cá nhân tìm kiếm giá trị cao và tiềm năng sinh lời lớn.
Vị Trí 2: 3.000.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá đáng kể. Mặc dù không đạt được mức giá cao như vị trí 1, khu vực này vẫn có các yếu tố phát triển tốt và là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư có ngân sách trung bình.
Vị Trí 3: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại khu vực này thấp hơn so với vị trí 2. Dù giá giảm, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý hơn.
Vị Trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Lê Duẩn. Giá thấp có thể phản ánh vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi như các vị trí còn lại. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể là lựa chọn cho các dự án đầu tư cần tiết kiệm chi phí.
Việc nắm rõ các mức giá đất tại từng vị trí trên đường Lê Duẩn, thị trấn Chơn Thành giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác. Các thông tin này không chỉ phản ánh giá trị đất theo từng khu vực mà còn hỗ trợ trong việc đánh giá tiềm năng phát triển và lợi nhuận dự kiến trong tương lai