| 1501 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) - Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79)
|
8.500.000
|
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất ở đô thị |
| 1502 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1503 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1504 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất ở đô thị |
| 1505 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất ở đô thị |
| 1506 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1507 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 - Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1508 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
| 1509 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
| 1510 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1511 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1512 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - Đường 2 tháng 4: 25m) - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1513 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) - Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 1514 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Hoa Thám (D1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1515 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1516 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
TTHC huyện Chơn Thành - Đường Phan Đình Phùng (N9)
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1517 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - Ngã tư đường Cao Bá Quát
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1518 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Giót (N1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1519 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1520 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 1521 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ranh giới xã Minh Thành - Ranh giới xã Thành Tâm
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1522 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phước Long (đường N3 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Hết đất nhà ông Trần Dũng
|
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1523 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 1524 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 - Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 1525 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
| 1526 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 1527 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
| 1528 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - Cầu Suối Đĩa
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1529 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - (Hết đất ông Hoàng Văn Long)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1530 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đĩa - Hết đường điện 110KV
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1531 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
(Hết đất ông Hoàng Văn Long) - Hết đường điện 110KV
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1532 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường điện 110KV - Đường Hồ Chí Minh
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1533 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1534 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1535 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1536 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1537 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1538 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1539 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
| 1540 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
| 1541 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1542 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1543 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1544 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1545 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 - Giáp đường Huỳnh Văn Bánh
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1546 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Đường Nguyễn Văn Linh
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1547 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1548 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1549 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1550 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1551 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1552 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1553 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1554 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1555 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1556 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới xã Minh Long
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1557 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 - Ranh giới xã Minh Long
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1558 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103)
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1559 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103)
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1560 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1561 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) - (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1562 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) - Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1563 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1564 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 1565 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1566 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường Điểu Ong
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1567 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1568 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Đường Điểu Ong
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1569 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 1570 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1571 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1572 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1573 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1574 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) - Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1575 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1576 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Hảo Hớn - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1577 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Công Hoan - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1578 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Thế Hiển - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1579 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3)
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1580 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3)
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1581 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1582 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1583 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Tống Duy Tân - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1584 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Kế Bính - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1585 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trần Quốc Thảo - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1586 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Thành Thái - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba ranh giới KP 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65)
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1587 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1588 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Nghệ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1589 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) - Đường Cao Bá Quát
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1590 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1591 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn - Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1592 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 11, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan - Ngã ba đường Ngô Đức Kế
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1593 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 - Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6
|
600.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1594 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1595 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1596 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1597 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1598 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Đường tổ 1 - tổ 12 ấp 2
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1599 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06)
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1600 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06)
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |