201 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba Tân Quan - Cụm công nghiệp Lê Vy
|
2.340.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cụm công nghiệp Lê Vy - Cầu bà Hô giáp ranh Tân Quan
|
1.710.000
|
855.000
|
684.000
|
513.000
|
342.000
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường Đông Tây 1 và Bắc Nam 7 - Giáp ranh xã Đồng Nơ
|
1.710.000
|
855.000
|
684.000
|
513.000
|
342.000
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Giáp QL13 - Cách QL 13 vào 300m
|
2.205.000
|
1.103.000
|
882.000
|
662.000
|
441.000
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 vào 300m - KCN Tân Khai 2
|
1.575.000
|
788.000
|
630.000
|
473.000
|
315.000
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vành đai - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
ĐT 756C - Ngã tư đường vào cầu huyện ủy
|
2.340.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 200m - Đường vành đai
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đường vành đai - Hết tuyến
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 200m - Đường vành đai
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đường vành đai - Hết tuyến
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường nhựa, bê tông có độ rộng từ 3m trở lên - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
108.000
|
108.000
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ AN KHƯƠNG |
Cầu ranh giới An Khương - Thanh Lương - Cống giáp Thanh An
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
216 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xãĐT 757 |
Ngã 3 ấp 5 Xa Cô (Tờ 29 thửa 152) - Trạm y tế xã (Tờ 29 thửa 05)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
217 |
Huyện Hớn Quản |
Ngã ba đi Lòng HồĐường liên xã |
Ngã ba xã (Tờ 23 thửa 781) - Cống số 1 ấp 3 (Tờ 23 thửa 445)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
218 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lênNgã ba đi Lòng Hồ |
Toàn tuyến
|
198.000
|
99.000
|
79.000
|
59.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
219 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lạiĐường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên |
Toàn tuyến
|
171.000
|
86.000
|
68.000
|
51.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
220 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Thửa đất số 119, tờ bản đồ số 9 - Thửa đất số 20, tờ bản đồ số 7 (Nhà ông Cao Tấn Kiệt)
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
221 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Phú - Bình Long
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
222 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Lương - Bình Long
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
223 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (QL 14C) - XÃ AN PHÚ |
Ngã tư Tiến Toán - Cầu Cần Lê 2 (Huyện Lộc Ninh)
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
224 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ AN PHÚ |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
225 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ AN PHÚ |
Toàn tuyến
|
135.000
|
68.000
|
54.000
|
41.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
226 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Ngã 3 đoạn giáp ranh thị trấn Tân Khai - Minh Đức - Đồng Nơ - Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117)
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
227 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) - Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08)
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
228 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) - Cổng Nông trường 425
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
229 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752B - XÃ ĐỒNG NƠ (Đường Minh Hưng - Đồng Nơ) |
Giáp ranh xã Minh Hưng - Đường 756B
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
230 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ ĐỒNG NƠ |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
231 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỒNG NƠ |
Toàn tuyến
|
198.000
|
99.000
|
79.000
|
59.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
232 |
Huyện Hớn Quản |
ĐH 246 - XÃ MINH ĐỨC |
Ngã ba T& T (tờ 24, thửa 229) - Hết ranh đất ông Luật (giáp ranh xã Minh Tâm) (tờ 15, thửa 59)
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
233 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Ngã ba Tuấn Thêu (tờ 24, thửa 635)
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
234 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Tăng (tờ 24, thửa 700)
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
235 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Thực (tờ 24, thửa 328)
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
236 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Đồng Nơ - Minh Đức - XÃ MINH ĐỨC |
UBND xã Minh Đức - Ngã ba Hương Cường (tờ 28, thửa 22)
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
237 |
Huyện Hớn Quản |
Lộ đal ấp 2 - XÃ MINH ĐỨC |
Đầu ranh đất bà Tư Khuôn (tờ 28, thửa 34) - Cầu Sắt Chà Lon (tờ 28)
|
207.000
|
104.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
238 |
Huyện Hớn Quản |
Lộ đal ấp 3 - XÃ MINH ĐỨC |
Đầu ranh đất ông Thanh (tờ 28, thửa 21) - Hết ranh đất ông Hưng (tờ 28, thửa 122)
|
207.000
|
104.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
239 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH ĐỨC |
Toàn tuyến
|
198.000
|
99.000
|
79.000
|
59.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
240 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH ĐỨC |
Toàn tuyến
|
171.000
|
86.000
|
68.000
|
51.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
241 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752 - XÃ MINH TÂM |
Giáp ranh phường Hưng Chiến, Tx. Bình Long - Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132)
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
242 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752 - XÃ MINH TÂM |
Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132) - Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
243 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752 - XÃ MINH TÂM |
Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C) - Giáp sông Sài Gòn
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
244 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM |
Ngã ba Hòa Đào - Ngã tư nhà máy xi măng
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
245 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM |
Ngã tư nhà máy xi măng - Giáp ranh xã An Phú
|
216.000
|
108.000
|
86.000
|
65.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
246 |
Huyện Hớn Quản |
ĐH 246 - XÃ MINH TÂM |
Ngã ba trường tiểu học Minh Tâm - Giáp ranh xã Minh Đức
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
247 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH TÂM |
Toàn tuyến
|
216.000
|
108.000
|
86.000
|
65.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
248 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH TÂM |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
249 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Cầu Xa Trạch 1 giáp xã Thanh Bình - Cuối dốc nghĩa địa 23 Lớn
|
342.000
|
171.000
|
137.000
|
103.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
250 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Cuối dốc nghĩa địa 23 Lớn - Ngã 3 Sở - Líp đi Tân Quan
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
251 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Ngã 3 Sở - Líp đi Tân Quan - Giáp ranh xã Tân Lợi
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
252 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Ngã ba Sở - Líp - Giáp ranh xã Tân Quan
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
253 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ PHƯỚC AN |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
254 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC AN |
Toàn tuyến
|
135.000
|
68.000
|
54.000
|
41.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
255 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ TÂN HIỆP |
Ranh giới xã Đồng Nơ - Cổng Nông trường 425
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
256 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ TÂN HIỆP |
Cổng Nông trường 425 - Nhà thờ Tân Hiệp
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
257 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ TÂN HIỆP |
Nhà thờ Tân Hiệp - Đến cầu số 5
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
258 |
Huyện Hớn Quản |
Đường xã - XÃ TÂN HIỆP |
Ngã 3 UBND xã Tân Hiệp - Hết ranh đất trường Mầm Non
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
259 |
Huyện Hớn Quản |
Đường xã - XÃ TÂN HIỆP |
Hết ranh đất trường Mầm Non - Ngã tư quận 1
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
260 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752B - XÃ TÂN HIỆP |
Cổng nông trường 425 - Cổng văn phòng 425
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
261 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752B - XÃ TÂN HIỆP |
Cổng văn phòng 425 - Giáp ranh xã Minh Đức
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
262 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN HIỆP |
Toàn tuyến
|
216.000
|
108.000
|
86.000
|
65.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
263 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN HIỆP |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
264 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN HƯNG |
Ngã 3 dốc cà phê (Tờ 32 thửa 55) - Ngã 3 giao đường ĐT 758
|
765.000
|
383.000
|
306.000
|
230.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
265 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN HƯNG |
Ngã 3 đường vào nhà máy 30/4 - Cầu suối Cát giáp xã Thanh An
|
432.000
|
216.000
|
173.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
266 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN HƯNG |
Các đoạn còn lại
|
495.000
|
248.000
|
198.000
|
149.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
267 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN HƯNG |
Ngã 3 giao đường ĐT 756 (trường THCS Tân Hưng) - Giáp ranh đất cao su nhà nước
|
765.000
|
383.000
|
306.000
|
230.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
268 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN HƯNG |
Các đoạn còn lại
|
432.000
|
216.000
|
173.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
269 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
216.000
|
108.000
|
86.000
|
65.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
270 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
271 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN LỢI |
Giáp ranh phường Phú Thịnh - Bình Long - Điểm cuối Đài Liệt sỹ (thửa 64 tờ 33)
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
272 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN LỢI |
Điểm cuối Đài Liệt sỹ (thửa 64 tờ 33) - Ngã 3 thác số 4
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
273 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN LỢI |
Ngã 3 thác số 4 - Ngã 3 đi Thanh An (nhà ông Dữ)
|
765.000
|
383.000
|
306.000
|
230.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
274 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN LỢI |
Ngã 3 đi Thanh An (nhà ông Dữ) - Cầu Suối Cát
|
432.000
|
216.000
|
173.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
275 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN LỢI |
Ngã 3 đi Thanh An (nhà ông Dữ) - Ngã 5 Tân Hưng
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
276 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3 m trở lên - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
216.000
|
108.000
|
86.000
|
65.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
277 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
278 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C (Đường nhựa liên xã cũ) - XÃ TÂN QUAN |
Cầu bà Hô giáp ranh thị trấn Tân Khai - Ranh nhà bà Nguyễn Thị Bích Hồng và ông Huỳnh Văn Lợi (Tờ 20 thửa 122)
|
1.215.000
|
608.000
|
486.000
|
365.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
279 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C (Đường nhựa liên xã cũ) - XÃ TÂN QUAN |
Ranh nhà bà Nguyễn Thị Bích Hồng và ông Huỳnh Văn Lợi (Tờ 20 thửa 122) - Hết ranh thửa đất bà Lưu Thị Na (tờ 12 thửa 103)
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
280 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C (Đường nhựa liên xã cũ) - XÃ TÂN QUAN |
Hết ranh thửa đất bà Lưu Thị Na (tờ 12 thửa 103) - Giáp ranh xã Quang Minh
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
281 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B - XÃ TÂN QUAN |
ĐT 756C - Đến hết ranh trường tiểu học Xa Lách
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
282 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B - XÃ TÂN QUAN |
Đến hết ranh trường tiểu học Xa Lách - Giáp ranh xã Nha Bích
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
283 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ TÂN QUAN |
Ngã ba Sóc Ruộng 1 - Ngã ba Xa Lách
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
284 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Tân Quan - Minh Thắng - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
285 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Tân Quan - Minh Hưng - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
286 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Tân Quan - Phước An - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
287 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
288 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
289 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Giáp ranh với cao su Nông trường Trà Thanh - công ty cao su Bình Long (hộ ông Hoàng Giáp Sơn) (Tờ số 24 thửa số 186) - Điểm cuối thửa 223, tờ bản đồ số 25 (Đất hộ Ông Lê Hoàng Đàn)
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
290 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Điểm cuối thửa 223, tờ bản đồ số 25 (Đất hộ Ông Lê Hoàng Đàn) - Điểm cuối thửa 290, tờ bản đồ 25 (Hộ Vũ Văn Giỏi)
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
291 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Điểm cuối thửa 290, tờ bản đồ 25 (Hộ Vũ Văn Giỏi) - Điểm cuối lò giết mổ heo tập trung (hộ Nguyễn Thị Mộng Trinh) (Tờ 36 thửa 102)
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
292 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Các đoạn còn lại
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
293 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ THANH AN |
Toàn tuyến
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
294 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ THANH AN |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
295 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH AN |
Toàn tuyến
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
296 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH BÌNH |
Ranh giới hai thị trấn Tân Khai - Thanh Bình - Cống ba miệng (Tờ 43 thửa số 1)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
297 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH BÌNH |
Cống ba miệng (Tờ 43 thửa số 1) - Ranh giới Hớn Quản - TX. Bình Long
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
298 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ THANH BÌNH |
Ngã 3 Xa Trạch - Cầu Xa Trạch 1 giáp xã Phước An
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
299 |
Huyện Hớn Quản |
Đường ranh thị xã Bình Long và huyện Hớn Quản (đi lòng hồ Xa Cát) - XÃ THANH BÌNH |
QL 13 - Hồ Xa Cát
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
300 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752C - XÃ THANH BÌNH |
Ngã ba Xa Cát (giáp QL13) - Giáp ranh xã Minh Đức
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |