5101 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC30) |
Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5102 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC39) |
Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5103 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐHMC20 |
Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5104 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân |
Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5105 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH18 |
Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5106 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH18 và ĐH 19 |
Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5107 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Cầu Tân Nhuận - Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5108 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5109 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5110 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5111 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 284 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5112 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH21 |
Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân - Cầu Cái Hàn
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5113 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường N4 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5114 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường N7 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5115 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường D8 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5116 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường D11 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5117 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường huyện MC 05 (ĐX 02 Phước Mỹ Trung) |
Từ ĐT 882 - Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5118 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ)
|
634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5119 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Đoạn Cầu Bưng - Ngã Tư Năm Táng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5120 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Ngã Tư Năm Táng - Thửa 140 tờ 04 Thạnh Ngãi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5121 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Ngã Tư Năm Táng - Thửa 142 tờ 24 Thạnh Ngãi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5122 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Thửa 98 tờ 02 Tân Thành Bình - Thửa 61 tờ 15 Thạnh Ngãi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5123 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Thửa 140 tờ 25 Thạnh Ngãi - Ngã Tư Năm Táng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5124 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Thửa 03 tờ 05 Tân Thành Bình - Ngã Tư Năm Táng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5125 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Ngã Tư Năm Táng - Giáp ranh xã Phú Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5126 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 41- Hưng Khánh Trung A) |
Ngã ba giáp ĐH 39 - Cầu Mười Sao
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5127 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) |
Thửa 93 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5128 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) |
Thửa 99 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5129 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) |
Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5130 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) |
Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5131 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5132 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5133 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5134 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5135 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5136 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5137 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Ba Vát |
Thửa 22 tờ 36 - Thửa 88 tờ 36
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5138 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Ba Vát |
Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5139 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Giồng Keo |
Thửa 65 tờ 21 - Thửa 83 tờ 21
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5140 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Giồng Keo |
Thửa 109 tờ 21 - Thửa 88 tờ 21
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5141 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Giồng Keo |
Thửa 33 tờ 21 - Thửa 45 tờ 21
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5142 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5143 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5144 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5145 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5146 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5147 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Xếp |
02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (Thửa 167 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5148 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Xếp |
02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (- Ngã 3 QL60 và ĐT882 thửa 182 tờ 28) - Thửa 126 tờ 28
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5149 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 2 tờ 26 - Thửa 90 tờ 27
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5150 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 3 tờ 26 - Thửa 92 tờ 27
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5151 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 172 tờ 27 - Giáp rạch
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5152 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 50 tờ 27 - Giáp rạch
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5153 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thanh Tân |
Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5154 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thanh Tân |
Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5155 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5156 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5157 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5158 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây |
Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5159 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây |
Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5160 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây |
Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5161 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây |
Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5162 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây |
Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5163 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
các vị trí còn lại
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5164 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5165 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5166 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5167 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5168 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5169 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5170 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Đường vào tuyến tránh ( Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5171 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Đường vào tuyến tránh ( Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5172 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày |
Đầu tuyến tránh ( Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5173 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày |
Đầu tuyến tránh ( Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5174 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào cầu Hàm Luông |
Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5175 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào cầu Hàm Luông |
Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5176 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5177 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5178 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5179 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5180 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5181 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5182 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5183 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5184 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5185 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5186 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5187 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5188 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Bền (Thửa 3 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 83 tờ 15 Thành An)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5189 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Bền (Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5190 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5191 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5192 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5193 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5194 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC01) |
Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 cũ) - Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 mới)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5195 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC30) |
Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5196 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC39) |
Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5197 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐHMC20 |
Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5198 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân |
Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5199 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH18 |
Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5200 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH18 và ĐH 19 |
Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |