Bảng giá đất Bến Tre

Giá đất cao nhất tại Bến Tre là: 27.600.000
Giá đất thấp nhất tại Bến Tre là: 18.000
Giá đất trung bình tại Bến Tre là: 1.788.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5101 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường xã (ĐHMC30) Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5102 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường xã (ĐHMC39) Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5103 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐHMC20 Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5104 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5105 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH18 Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5106 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH18 và ĐH 19 Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5107 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Cầu Tân Nhuận - Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5108 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5109 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5110 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5111 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Thửa 284 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5112 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH21 Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân - Cầu Cái Hàn 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5113 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường N4 Phước Mỹ Trung Trọn đường 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5114 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường N7 Phước Mỹ Trung Trọn đường 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5115 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường D8 Phước Mỹ Trung Trọn đường 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5116 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường D11 Phước Mỹ Trung Trọn đường 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5117 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường huyện MC 05 (ĐX 02 Phước Mỹ Trung) Từ ĐT 882 -  Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5118 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ) 634.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5119 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) Đoạn Cầu Bưng - Ngã Tư Năm Táng 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5120 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) Ngã Tư Năm Táng - Thửa 140 tờ 04 Thạnh Ngãi 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5121 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) Ngã Tư Năm Táng - Thửa 142 tờ 24 Thạnh Ngãi 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5122 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) Thửa 98 tờ 02 Tân Thành Bình - Thửa 61 tờ 15 Thạnh Ngãi 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5123 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) Thửa 140 tờ 25 Thạnh Ngãi - Ngã Tư Năm Táng 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5124 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) Thửa 03 tờ 05 Tân Thành Bình - Ngã Tư Năm Táng 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5125 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) Ngã Tư Năm Táng - Giáp ranh xã Phú Sơn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5126 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 41- Hưng Khánh Trung A) Ngã ba giáp ĐH 39 - Cầu Mười Sao 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5127 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) Thửa 93 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5128 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) Thửa 99 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5129 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5130 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5131 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5132 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5133 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5134 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5135 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5136 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5137 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Ba Vát Thửa 22 tờ 36 - Thửa 88 tờ 36 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5138 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Ba Vát Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5139 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Giồng Keo Thửa 65 tờ 21 - Thửa 83 tờ 21 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5140 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Giồng Keo Thửa 109 tờ 21 - Thửa 88 tờ 21 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5141 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Giồng Keo Thửa 33 tờ 21 - Thửa 45 tờ 21 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5142 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5143 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5144 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5145 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5146 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5147 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Xếp 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (Thửa 167 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5148 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Xếp 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (- Ngã 3 QL60 và ĐT882 thửa 182 tờ 28) - Thửa 126 tờ 28 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5149 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thành An Thửa 2 tờ 26 - Thửa 90 tờ 27 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5150 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thành An Thửa 3 tờ 26 - Thửa 92 tờ 27 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5151 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thành An Thửa 172 tờ 27 - Giáp rạch 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5152 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thành An Thửa 50 tờ 27 - Giáp rạch 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5153 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thanh Tân Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5154 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thanh Tân Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5155 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5156 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5157 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5158 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5159 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây  576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5160 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5161 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5162 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5163 Huyện Mỏ Cày Bắc Huyện Mỏ Cày Bắc các vị trí còn lại 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5164 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5165 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5166 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5167 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5168 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5169 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5170 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Đường vào tuyến tránh ( Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5171 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Đường vào tuyến tránh ( Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5172 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày Đầu tuyến tránh ( Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5173 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày Đầu tuyến tránh ( Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5174 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường vào cầu Hàm Luông Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5175 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường vào cầu Hàm Luông Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5176 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5177 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5178 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5179 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5180 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5181 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5182 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5183 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5184 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5185 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5186 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5187 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5188 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Ngã 3 Bền (Thửa 3 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 83 tờ 15 Thành An) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5189 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Ngã 3 Bền (Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5190 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5191 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5192 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5193 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5194 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường xã (ĐHMC01) Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 cũ) - Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 mới) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5195 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường xã (ĐHMC30) Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5196 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường xã (ĐHMC39) Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5197 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐHMC20 Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5198 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5199 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH18 Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5200 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH18 và ĐH 19 Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn