| 101 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Đường vào tuyến tránh ( Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Đường vào tuyến tránh ( Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày |
Đầu tuyến tránh ( Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày |
Đầu tuyến tránh ( Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào cầu Hàm Luông |
Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào cầu Hàm Luông |
Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Bền (Thửa 3 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 83 tờ 15 Thành An) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Bền (Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC01) |
Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 cũ) - Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 mới) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC30) |
Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC39) |
Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐHMC20 |
Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân |
Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH18 |
Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH18 và ĐH 19 |
Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Cầu Tân Nhuận - Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 284 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH21 |
Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân - Cầu Cái Hàn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường N4 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường N7 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường D8 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường D11 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường huyện MC 05 (ĐX 02 Phước Mỹ Trung) |
Từ ĐT 882 - Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ) |
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Đoạn Cầu Bưng - Ngã Tư Năm Táng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Ngã Tư Năm Táng - Thửa 140 tờ 04 Thạnh Ngãi |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Ngã Tư Năm Táng - Thửa 142 tờ 24 Thạnh Ngãi |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Thửa 98 tờ 02 Tân Thành Bình - Thửa 61 tờ 15 Thạnh Ngãi |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Thửa 140 tờ 25 Thạnh Ngãi - Ngã Tư Năm Táng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Thửa 03 tờ 05 Tân Thành Bình - Ngã Tư Năm Táng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Ngã Tư Năm Táng - Giáp ranh xã Phú Sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 41- Hưng Khánh Trung A) |
Ngã ba giáp ĐH 39 - Cầu Mười Sao |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) |
Thửa 93 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) |
Thửa 99 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) |
Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) |
Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Ba Vát |
Thửa 22 tờ 36 - Thửa 88 tờ 36 |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Ba Vát |
Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39 |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Giồng Keo |
Thửa 65 tờ 21 - Thửa 83 tờ 21 |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Giồng Keo |
Thửa 109 tờ 21 - Thửa 88 tờ 21 |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Giồng Keo |
Thửa 33 tờ 21 - Thửa 45 tờ 21 |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24 |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24 |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Xếp |
02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (Thửa 167 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Xếp |
02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (- Ngã 3 QL60 và ĐT882 thửa 182 tờ 28) - Thửa 126 tờ 28 |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 2 tờ 26 - Thửa 90 tờ 27 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 3 tờ 26 - Thửa 92 tờ 27 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 172 tờ 27 - Giáp rạch |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 50 tờ 27 - Giáp rạch |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thanh Tân |
Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thanh Tân |
Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây |
Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây |
Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây |
Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây |
Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây |
Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
các vị trí còn lại |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình) |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình) |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình) |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình) |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |