Bảng giá đất Tại Các dãy phố Chợ Bang Tra Huyện Mỏ Cày Bắc Bến Tre

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
15 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre: Các Dãy Phố Chợ Bang Tra – Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất cho các dãy phố tại Chợ Bang Tra, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Đây là bảng giá cho loại đất ở nông thôn, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng đoạn cụ thể trong khu vực.

Vị trí 1: 2.640.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong các dãy phố tại Chợ Bang Tra có mức giá 2.640.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy giá trị cao của đất tại đoạn đường này. Khu vực từ Thửa 34 tờ 33 đến Thửa 34 tờ 34 thuộc Nhuận Phú Tân có giá trị đất cao, phản ánh sự phát triển và nhu cầu trong khu vực. Mức giá này cho thấy đất tại đây có tiềm năng đầu tư và giá trị cao, dù thuộc loại đất ở nông thôn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức khi quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại các dãy phố Chợ Bang Tra. Việc nắm rõ mức giá và đặc điểm của từng vị trí sẽ giúp đưa ra quyết định chính xác và hợp lý trong các giao dịch bất động sản.