STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH18 | Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH18 | Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH18 | Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre: ĐH18
Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre cho khu vực ĐH18, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn từ Cống Cầu Mai đến Cầu Lò Quay, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ Cống Cầu Mai đến Cầu Lò Quay có mức giá 720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được quy định cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại tuyến đường ĐH18. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị hợp lý trong điều kiện nông thôn và có thể là lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư hoặc nhu cầu sử dụng đất với mức chi phí vừa phải.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu vực ĐH18, huyện Mỏ Cày Bắc. Việc nắm bắt giá trị đất tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực cụ thể trong điều kiện nông thôn.