Bảng giá đất Bến Tre

Giá đất cao nhất tại Bến Tre là: 27.600.000
Giá đất thấp nhất tại Bến Tre là: 18.000
Giá đất trung bình tại Bến Tre là: 1.788.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5001 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Ngã 3 Bền (Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A) 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5002 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
5003 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
5004 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân 840.000 - - - - Đất ở nông thôn
5005 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5006 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường xã (ĐHMC01) Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 cũ) - Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 mới) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5007 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường xã (ĐHMC30) Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5008 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường xã (ĐHMC39) Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5009 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐHMC20 Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5010 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5011 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH18 Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5012 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH18 và ĐH 19 Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5013 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Cầu Tân Nhuận - Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5014 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5015 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5016 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5017 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH19 (ĐH MC 38) Thửa 284 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5018 Huyện Mỏ Cày Bắc ĐH21 Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân - Cầu Cái Hàn 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5019 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường N4 Phước Mỹ Trung Trọn đường 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5020 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường N7 Phước Mỹ Trung Trọn đường 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5021 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường D8 Phước Mỹ Trung Trọn đường 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5022 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường D11 Phước Mỹ Trung Trọn đường 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5023 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường huyện MC 05 (ĐX 02 Phước Mỹ Trung) Từ ĐT 882 -  Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5024 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ) 792.000 - - - - Đất ở nông thôn
5025 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) Đoạn Cầu Bưng - Ngã Tư Năm Táng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5026 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) Ngã Tư Năm Táng - Thửa 140 tờ 04 Thạnh Ngãi 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5027 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) Ngã Tư Năm Táng - Thửa 142 tờ 24 Thạnh Ngãi 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5028 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) Thửa 98 tờ 02 Tân Thành Bình - Thửa 61 tờ 15 Thạnh Ngãi 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5029 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) Thửa 140 tờ 25 Thạnh Ngãi - Ngã Tư Năm Táng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5030 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) Thửa 03 tờ 05 Tân Thành Bình - Ngã Tư Năm Táng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5031 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) Ngã Tư Năm Táng - Giáp ranh xã Phú Sơn 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5032 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 41- Hưng Khánh Trung A) Ngã ba giáp ĐH 39 - Cầu Mười Sao 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5033 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) Thửa 93 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5034 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) Thửa 99 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5035 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5036 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5037 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5038 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5039 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5040 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5041 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5042 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Bang Tra Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5043 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Ba Vát Thửa 22 tờ 36 - Thửa 88 tờ 36 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5044 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Ba Vát Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
5045 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Giồng Keo Thửa 65 tờ 21 - Thửa 83 tờ 21 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
5046 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Giồng Keo Thửa 109 tờ 21 - Thửa 88 tờ 21 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
5047 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Giồng Keo Thửa 33 tờ 21 - Thửa 45 tờ 21 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
5048 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
5049 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
5050 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
5051 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
5052 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
5053 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Xếp 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (Thửa 167 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
5054 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Xếp 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (- Ngã 3 QL60 và ĐT882 thửa 182 tờ 28) - Thửa 126 tờ 28 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
5055 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thành An Thửa 2 tờ 26 - Thửa 90 tờ 27 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5056 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thành An Thửa 3 tờ 26 - Thửa 92 tờ 27 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5057 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thành An Thửa 172 tờ 27 - Giáp rạch 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5058 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thành An Thửa 50 tờ 27 - Giáp rạch 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5059 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thanh Tân Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5060 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Thanh Tân Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5061 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5062 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5063 Huyện Mỏ Cày Bắc Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5064 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5065 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây  720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5066 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5067 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5068 Huyện Mỏ Cày Bắc Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
5069 Huyện Mỏ Cày Bắc Huyện Mỏ Cày Bắc các vị trí còn lại 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
5070 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5071 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5072 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5073 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5074 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5075 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5076 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Đường vào tuyến tránh ( Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5077 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 Đường vào tuyến tránh ( Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5078 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày Đầu tuyến tránh ( Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5079 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày Đầu tuyến tránh ( Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5080 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường vào cầu Hàm Luông Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5081 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường vào cầu Hàm Luông Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5082 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5083 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5084 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5085 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5086 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5087 Huyện Mỏ Cày Bắc Quốc lộ 57 Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5088 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5089 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5090 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5091 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5092 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5093 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5094 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Ngã 3 Bền (Thửa 3 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 83 tờ 15 Thành An) 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5095 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường tỉnh 882 Ngã 3 Bền (Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A) 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5096 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5097 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5098 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5099 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5100 Huyện Mỏ Cày Bắc Đường xã (ĐHMC01) Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 cũ) - Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 mới) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Đường Liên Xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân), Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre cho khu vực Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân), loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 60 cũ đến vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 960.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân), từ Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) đến vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân), có mức giá 960.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, cho thấy mức giá cao hơn so với các khu vực khác, nhấn mạnh sự quan trọng của vị trí địa lý và khả năng phát triển hạ tầng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt thông tin chi tiết về giá trị đất tại Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân). Việc hiểu rõ giá trị đất tại khu vực này hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong điều kiện nông thôn.


ảng Giá Đất Đường Xã (ĐHMC01) Tại Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Bảng giá đất cho Đường xã (ĐHMC01) tại huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 cũ) đến Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 mới). Đây là thông tin quan trọng hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Đường xã (ĐHMC01) có mức giá 720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường, cho thấy giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức giá này giúp phản ánh sự phát triển và giá trị của khu vực, đồng thời hỗ trợ trong việc định giá và quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Đường xã (ĐHMC01). Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phát triển của khu vực trong huyện Mỏ Cày Bắc.


Bảng Giá Đất Đường Xã (ĐHMC30) Tại Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Bảng giá đất cho Đường xã (ĐHMC30) tại huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre, được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn cho đoạn đường từ Lộ Bờ Mè (giáp Quốc lộ 60 cũ) đến Bến đò Vàm nước trong. Đây là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất trong khu vực này.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Đường xã (ĐHMC30) có mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất ở nông thôn tại khu vực từ Lộ Bờ Mè đến Bến đò Vàm nước trong. Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị của đất tại khu vực này và hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến đầu tư hoặc mua bán đất.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực Đường xã (ĐHMC30). Việc nắm rõ mức giá sẽ giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác hơn về giá trị đất, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và giao dịch đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Đường Xã (ĐHMC39) Tại Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Bảng giá đất cho Đường xã (ĐHMC39) tại huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre, được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất ở nông thôn cho đoạn đường từ ngã ba tiếp giáp Quốc lộ 57 đến Cống Cầu Mai. Đây là nguồn thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư để hiểu rõ hơn về giá trị đất trong khu vực này.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Đường xã (ĐHMC39) có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Mức giá này được áp dụng cho toàn bộ đoạn đường từ ngã ba tiếp giáp với Quốc lộ 57 đến Cống Cầu Mai. Đây là mức giá chuẩn cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất và hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực Đường xã (ĐHMC39). Hiểu rõ mức giá sẽ giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác hơn về giá trị đất, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch đất đai một cách hiệu quả.


Bảng Giá Đất Đường ĐHMC20, Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre cho khu vực Đường ĐHMC20, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn từ giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) đến Cầu Thơm và Bến đò Thơm, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Đường ĐHMC20, từ giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) đến Cầu Thơm và Bến đò Thơm, có mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, cho thấy mức giá ổn định và hợp lý trong điều kiện nông thôn. Mức giá này giúp các nhà đầu tư và người mua đánh giá chính xác giá trị đất và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán phù hợp.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Đường ĐHMC20, huyện Mỏ Cày Bắc. Việc hiểu rõ giá trị đất tại khu vực này hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong điều kiện nông thôn.