| 5001 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Bền (Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5002 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5003 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5004 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5005 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5006 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC01) |
Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 cũ) - Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 mới)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5007 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC30) |
Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5008 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC39) |
Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5009 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐHMC20 |
Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5010 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân |
Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5011 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH18 |
Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5012 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH18 và ĐH 19 |
Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5013 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Cầu Tân Nhuận - Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5014 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5015 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5016 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5017 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH19 (ĐH MC 38) |
Thửa 284 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5018 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
ĐH21 |
Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân - Cầu Cái Hàn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5019 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường N4 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5020 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường N7 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5021 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường D8 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5022 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường D11 Phước Mỹ Trung |
Trọn đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5023 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường huyện MC 05 (ĐX 02 Phước Mỹ Trung) |
Từ ĐT 882 - Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5024 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5025 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Đoạn Cầu Bưng - Ngã Tư Năm Táng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5026 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Ngã Tư Năm Táng - Thửa 140 tờ 04 Thạnh Ngãi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5027 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi) |
Ngã Tư Năm Táng - Thửa 142 tờ 24 Thạnh Ngãi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5028 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Thửa 98 tờ 02 Tân Thành Bình - Thửa 61 tờ 15 Thạnh Ngãi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5029 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Thửa 140 tờ 25 Thạnh Ngãi - Ngã Tư Năm Táng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5030 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Thửa 03 tờ 05 Tân Thành Bình - Ngã Tư Năm Táng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5031 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã Tân Thành Bình-Thạnh Ngãi-Phú Mỹ (ĐH-Huyện lộ AH1-Huyện lộ AH2-Huyện lộ AH3-ĐH.MC34) |
Ngã Tư Năm Táng - Giáp ranh xã Phú Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5032 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 41- Hưng Khánh Trung A) |
Ngã ba giáp ĐH 39 - Cầu Mười Sao
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5033 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) |
Thửa 93 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5034 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An) |
Thửa 99 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5035 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) |
Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5036 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) |
Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5037 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5038 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5039 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5040 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5041 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5042 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Bang Tra |
Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5043 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Ba Vát |
Thửa 22 tờ 36 - Thửa 88 tờ 36
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5044 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Ba Vát |
Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5045 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Giồng Keo |
Thửa 65 tờ 21 - Thửa 83 tờ 21
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5046 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Giồng Keo |
Thửa 109 tờ 21 - Thửa 88 tờ 21
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5047 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Giồng Keo |
Thửa 33 tờ 21 - Thửa 45 tờ 21
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5048 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5049 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5050 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5051 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5052 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5053 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Xếp |
02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (Thửa 167 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5054 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Xếp |
02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (- Ngã 3 QL60 và ĐT882 thửa 182 tờ 28) - Thửa 126 tờ 28
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5055 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 2 tờ 26 - Thửa 90 tờ 27
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5056 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 3 tờ 26 - Thửa 92 tờ 27
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5057 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 172 tờ 27 - Giáp rạch
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5058 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thành An |
Thửa 50 tờ 27 - Giáp rạch
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5059 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thanh Tân |
Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5060 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Thanh Tân |
Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5061 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5062 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5063 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi |
Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5064 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây |
Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5065 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây |
Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5066 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây |
Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5067 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây |
Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5068 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây |
Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5069 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
các vị trí còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5070 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5071 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5072 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5073 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5074 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5075 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5076 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Đường vào tuyến tránh ( Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5077 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Đường vào tuyến tránh ( Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5078 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày |
Đầu tuyến tránh ( Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5079 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày |
Đầu tuyến tránh ( Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5080 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào cầu Hàm Luông |
Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5081 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào cầu Hàm Luông |
Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5082 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5083 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5084 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5085 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5086 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5087 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5088 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5089 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5090 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5091 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5092 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5093 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5094 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Bền (Thửa 3 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 83 tờ 15 Thành An)
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5095 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Bền (Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A)
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5096 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5097 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông (Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5098 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5099 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường liên xã (ĐHMC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân) |
Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5100 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường xã (ĐHMC01) |
Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 cũ) - Ngã 4 Tân Long (Quốc lộ 60 mới)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |