3101 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Tân Lâm |
Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) - đến Đường GTNT Tân Lâm-Hòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3102 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Tân Lâm |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3103 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường từ ngã ba đường 328 đến cầu Suối Ly |
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3104 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu |
Từ Ngã ba Láng Găng - đến Giao đường ven biển (ngay chợ Bình Châu)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3105 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu |
Từ Ngã ba chợ cũ - đến Bến Lội
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3106 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường từ ngã ba 328 - đến cầu Sông Ray (giáp huyện Châu Đức)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3107 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu |
Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 (Bình Giã) - đến Ngã ba đường GTNT - hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10
|
3.172.200
|
2.220.600
|
1.585.800
|
1.269.000
|
951.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
3108 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 - xã Xuyên Mộc |
Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 - đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3109 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 3 - xã Xuyên Mộc |
Đường giao thông nông thôn - đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 - đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội - hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3110 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hội |
Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) - đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3111 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hội |
Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 - đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3112 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hội |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3113 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp |
Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) - đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3114 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp |
Từ cầu 4 - đến trường Trần Đại Nghĩa - hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3115 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp |
Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) - đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3116 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1 - Đường ven biển |
Từ Cầu Lộc An - đến Ngã tư Hồ Tràm
|
3.172.200
|
2.220.600
|
1.585.800
|
1.269.000
|
951.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
3117 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 - Đường ven biển |
Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro - đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp
|
3.054.000
|
2.137.800
|
1.527.000
|
1.221.600
|
916.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
3118 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 3 - Đường ven biển |
Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận - đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu
|
3.054.000
|
2.137.800
|
1.527.000
|
1.221.600
|
916.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
3119 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 4 - Đường ven biển |
Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu
|
3.054.000
|
2.137.800
|
1.527.000
|
1.221.600
|
916.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
3120 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 5 - Đường ven biển |
Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 - đến giáp QL55
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3121 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1 - Quốc lộ 55 Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu - xã Phước Thuận |
Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến Hết thửa đất số 78 &101, tờ BĐ số 03
|
3.172.200
|
2.220.600
|
1.585.800
|
1.269.000
|
951.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
3122 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận |
Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 - đến Hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3123 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 3 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận |
Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - đến Hết thửa đất số 126 & 136, tờ bản đồ số 06
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3124 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 4 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận |
Từ Đầu thửa đất số 127&137, tờ bản đồ số 06 - đến Hết thửa đất số 150& 325, tờ bản đồ số 5 – Đầu cầu Trọng
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3125 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn Quốc lộ 55 mới - xã Xuyên Mộc |
Giáp ranh TT Phước Bửu đến Hết thửa đất số 109& 1453 tờ BĐ 12
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3126 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn Quốc lộ 55 mới - xã Xuyên Mộc |
Đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3127 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bông Trang |
Từ Thửa đất số 1119& 1275 - đến Thửa 1156&1225 tờ bản đồ số 8
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3128 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bông Trang |
Từ Cầu Sông Hỏa - đến Thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba )
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3129 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bông Trang |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3130 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m - xã Bưng Riềng |
Từ Đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 - đến Hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3131 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 - xã Bưng Riềng |
Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 - đến Giáp ranh giới xã Bình Châu
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3132 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 3 - xã Bưng Riềng |
Đoạn còn lại
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3133 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bình Châu |
Cầu Suối Đá 1
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3134 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bình Châu |
Từ Ranh giới xã Bưng Riềng - đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng)
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3135 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bình Châu |
Đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3136 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Hùng Vương đoạn đi qua xã Xuyên Mộc (giáp ranh thị trấn Phước Bửu đến Quốc lộ 55) |
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3137 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m |
|
1.176.000
|
823.200
|
588.000
|
470.400
|
352.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
3138 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 6m trở lên |
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3139 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m (theo thiết kế) |
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
230.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
3140 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên (theo thiết kế) |
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
3141 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý |
Có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên
|
624.000
|
436.800
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
3142 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý |
Có chiều rộng nền đường từ 4m đến đưới 6m
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3143 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn đi Hồ Cốc |
Từ Giao Quốc lộ 55 - đến Trụ sở Khu BTTN BC-PB
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3144 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn đi Hồ Cốc |
Đoạn còn lại
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3145 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn đường từ giao Quốc lộ 55 - đến cầu Suối Ráng
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3146 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn từ cầu Suối Ráng - đến Suối nước nóng Bình Châu
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3147 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường bên hông chợ Bình Châu |
Đầu thửa đất số 28 &246 tờ BĐ số 55 Ven biển - Hết thửa đất số 57 & 225 tờ BĐ số 57
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3148 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc |
Từ thửa 644 Tờ BĐ số 04; thửa 06 Tờ BĐ số 07 thuộc xã Xuyên Mộc - đến ranh giới xã Bông Trang
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3149 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc |
Từ đầu thửa 642 và 643 Tờ BĐ số 04 thuộc xã Xuyên Mộc - đến giáp ranh xã Phước Tân, hết thửa 235 Tờ BĐ số 05
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3150 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân |
Từ thửa số 112, 89 Tờ BĐ số 48 - đến hết thửa số 06; 168 Tờ BĐ số 47
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3151 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân |
Từ thửa số 30, 05 Tờ BĐ số 47 - đến Giáp TL 328
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3152 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân |
Từ giáp TL 328 - đến cầu Sông Ray
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3153 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân |
Thửa số 360, 335 TBĐ số 45 (hết đường lớn) - đến hết thửa số 248, 273 Tờ BĐ số 44
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3154 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang |
Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc - đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10)
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3155 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc |
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3156 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Chuông Quýt Gò Cát |
Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3157 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Chuông Quýt Gò Cát |
Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15
|
1.176.000
|
823.200
|
588.000
|
470.400
|
352.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3158 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Chuông Quýt Gò Cát |
Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3159 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Chuông Quýt Gò Cát |
Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa
|
1.176.000
|
823.200
|
588.000
|
470.400
|
352.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3160 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1: Đoạn có vỉa hè |
Từ Giáp đường QL 55 (Bến xe khách Xuyên Mộc) - đến Giáp đường 27/4 thị trấn Phước Bửu
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
3161 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 - xã Phước Thuận |
Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu
|
3.172.200
|
2.220.600
|
1.585.800
|
1.269.000
|
951.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3162 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 3 - xã Phước Thuận |
Từ thửa đất số 79 tờ bản đồ số 28 (Nhà nghỉ Hải Đăng) - đến thửa đất số 684, 327 tờ BĐ số 34 giáp biển Hồ Tràm
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3163 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 4 - xã Phước Thuận |
Các đoạn còn lại
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3164 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Phước Tân |
Giáp ranh thị trấn Phước Bửu thuộc địa phận xã Phước Tân (đoạn có vỉa hè)
|
3.172.200
|
2.220.600
|
1.585.800
|
1.269.000
|
951.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3165 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Phước Tân |
Từ Giáp đoạn có vỉa hè - đến Hết thửa đất số 2 tờ BĐ số 1
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3166 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Phước Tân |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3167 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1: đoạn trung tâm xã Hòa Bình |
Từ Đầu thửa đất số 107 và 110, tờ BĐ số 02 (bản đồ đo mới) - đến hết thửa đất số 172 và thửa số 197, tờ bản đồ số 08 (bản đồ đo mới)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3168 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 - xã Hòa Bình |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3169 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hưng |
Từ Đầu thửa đất số 335, tờ BĐ số 12 - đến Hết thửa đất số 10, tờ BĐ số 10
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3170 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hưng |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3171 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bàu Lâm |
Từ Đầu thửa đất số 697, tờ BĐ số 71 - đến Hết thửa đất số 11, tờ BĐ số 71
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3172 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bàu Lâm |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3173 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Tân Lâm |
Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) - đến Đường GTNT Tân Lâm-Hòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3174 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Tân Lâm |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3175 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường từ ngã ba đường 328 đến cầu Suối Ly |
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3176 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu |
Từ Ngã ba Láng Găng - đến Giao đường ven biển (ngay chợ Bình Châu)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3177 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu |
Từ Ngã ba chợ cũ - đến Bến Lội
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3178 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường từ ngã ba 328 - đến cầu Sông Ray (giáp huyện Châu Đức)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3179 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu |
Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 (Bình Giã) - đến Ngã ba đường GTNT - hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10
|
3.172.200
|
2.220.600
|
1.585.800
|
1.269.000
|
951.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3180 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 - xã Xuyên Mộc |
Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 - đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3181 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 3 - xã Xuyên Mộc |
Đường giao thông nông thôn - đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 - đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội - hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3182 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hội |
Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) - đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3183 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hội |
Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 - đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3184 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hội |
Các đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3185 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp |
Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) - đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104)
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3186 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp |
Từ cầu 4 - đến trường Trần Đại Nghĩa - hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3187 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp |
Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) - đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3188 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1 - Đường ven biển |
Từ Cầu Lộc An - đến Ngã tư Hồ Tràm
|
3.172.200
|
2.220.600
|
1.585.800
|
1.269.000
|
951.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3189 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 - Đường ven biển |
Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro - đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp
|
3.054.000
|
2.137.800
|
1.527.000
|
1.221.600
|
916.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
3190 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 3 - Đường ven biển |
Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận - đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu
|
3.054.000
|
2.137.800
|
1.527.000
|
1.221.600
|
916.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
3191 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 4 - Đường ven biển |
Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu
|
3.054.000
|
2.137.800
|
1.527.000
|
1.221.600
|
916.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
3192 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 5 - Đường ven biển |
Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 - đến giáp QL55
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3193 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 1 - Quốc lộ 55 Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu - xã Phước Thuận |
Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến Hết thửa đất số 78 &101, tờ BĐ số 03
|
3.172.200
|
2.220.600
|
1.585.800
|
1.269.000
|
951.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3194 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 2 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận |
Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 - đến Hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3195 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 3 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận |
Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - đến Hết thửa đất số 126 & 136, tờ bản đồ số 06
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3196 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn 4 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận |
Từ Đầu thửa đất số 127&137, tờ bản đồ số 06 - đến Hết thửa đất số 150& 325, tờ bản đồ số 5 – Đầu cầu Trọng
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3197 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn Quốc lộ 55 mới - xã Xuyên Mộc |
Giáp ranh TT Phước Bửu đến Hết thửa đất số 109& 1453 tờ BĐ 12
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3198 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn Quốc lộ 55 mới - xã Xuyên Mộc |
Đoạn còn lại
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3199 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bông Trang |
Từ Thửa đất số 1119& 1275 - đến Thửa 1156&1225 tờ bản đồ số 8
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3200 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn thuộc xã Bông Trang |
Từ Cầu Sông Hỏa - đến Thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba )
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |