Bảng giá đất Bà Rịa - Vũng Tàu

Giá đất cao nhất tại Bà Rịa - Vũng Tàu là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bà Rịa - Vũng Tàu là: 4.112
Giá đất trung bình tại Bà Rịa - Vũng Tàu là: 8.888.391
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 25/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3101 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) - đến Đường GTNT Tân Lâm-Hòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3102 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Các đoạn còn lại 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất TM-DV nông thôn
3103 Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba đường 328 đến cầu Suối Ly 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3104 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba Láng Găng - đến Giao đường ven biển (ngay chợ Bình Châu) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3105 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba chợ cũ - đến Bến Lội 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3106 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba 328 - đến cầu Sông Ray (giáp huyện Châu Đức) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3107 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 (Bình Giã) - đến Ngã ba đường GTNT - hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10 3.172.200 2.220.600 1.585.800 1.269.000 951.600 Đất TM-DV nông thôn
3108 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 - xã Xuyên Mộc Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 - đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3109 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 - xã Xuyên Mộc Đường giao thông nông thôn - đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 - đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội - hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất TM-DV nông thôn
3110 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) - đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3111 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 - đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3112 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội  Các đoạn còn lại  1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất TM-DV nông thôn
3113 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) - đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3114 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ cầu 4 - đến trường Trần Đại Nghĩa - hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất TM-DV nông thôn
3115 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) - đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
3116 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 - Đường ven biển Từ Cầu Lộc An - đến Ngã tư Hồ Tràm 3.172.200 2.220.600 1.585.800 1.269.000 951.600 Đất TM-DV nông thôn
3117 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 - Đường ven biển Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro - đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp 3.054.000 2.137.800 1.527.000 1.221.600 916.200 Đất TM-DV nông thôn
3118 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 - Đường ven biển Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận - đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu 3.054.000 2.137.800 1.527.000 1.221.600 916.200 Đất TM-DV nông thôn
3119 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 - Đường ven biển Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu 3.054.000 2.137.800 1.527.000 1.221.600 916.200 Đất TM-DV nông thôn
3120 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 5 - Đường ven biển Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 - đến giáp QL55 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất TM-DV nông thôn
3121 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 - Quốc lộ 55 Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu - xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến Hết thửa đất số 78 &101, tờ BĐ số 03 3.172.200 2.220.600 1.585.800 1.269.000 951.600 Đất TM-DV nông thôn
3122 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận  Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 - đến Hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3123 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - đến Hết thửa đất số 126 & 136, tờ bản đồ số 06 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất TM-DV nông thôn
3124 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 127&137, tờ bản đồ số 06 - đến Hết thửa đất số 150& 325, tờ bản đồ số 5 – Đầu cầu Trọng 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3125 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới - xã Xuyên Mộc Giáp ranh TT Phước Bửu đến Hết thửa đất số 109& 1453 tờ BĐ 12 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3126 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới - xã Xuyên Mộc Đoạn còn lại  1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất TM-DV nông thôn
3127 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Thửa đất số 1119& 1275 - đến Thửa 1156&1225 tờ bản đồ số 8 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3128 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Cầu Sông Hỏa - đến Thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba ) 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
3129 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Các đoạn còn lại  1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất TM-DV nông thôn
3130 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m - xã Bưng Riềng Từ Đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 - đến Hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3131 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 - xã Bưng Riềng Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 - đến Giáp ranh giới xã Bình Châu 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
3132 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 - xã Bưng Riềng Đoạn còn lại 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
3133 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Cầu Suối Đá 1 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3134 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Từ Ranh giới xã Bưng Riềng - đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng) 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
3135 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Đoạn còn lại 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất TM-DV nông thôn
3136 Huyện Xuyên Mộc Đường Hùng Vương đoạn đi qua xã Xuyên Mộc (giáp ranh thị trấn Phước Bửu đến Quốc lộ 55) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất TM-DV nông thôn
3137 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m 1.176.000 823.200 588.000 470.400 352.800 Đất TM-DV nông thôn
3138 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 6m trở lên 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
3139 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m (theo thiết kế) 769.200 538.200 384.600 307.800 230.400 Đất TM-DV nông thôn
3140 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên (theo thiết kế) 961.200 672.600 480.600 384.600 288.600 Đất TM-DV nông thôn
3141 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý Có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên 624.000 436.800 312.000 249.600 187.200 Đất TM-DV nông thôn
3142 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý Có chiều rộng nền đường từ 4m đến đưới 6m 480.000 336.000 240.000 192.000 144.000 Đất TM-DV nông thôn
3143 Huyện Xuyên Mộc Đoạn đi Hồ Cốc Từ Giao Quốc lộ 55 - đến Trụ sở Khu BTTN BC-PB 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3144 Huyện Xuyên Mộc Đoạn đi Hồ Cốc Đoạn còn lại 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất SX-KD nông thôn
3145 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đoạn đường từ giao Quốc lộ 55 - đến cầu Suối Ráng 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3146 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đoạn từ cầu Suối Ráng - đến Suối nước nóng Bình Châu 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất SX-KD nông thôn
3147 Huyện Xuyên Mộc Đường bên hông chợ Bình Châu Đầu thửa đất số 28 &246 tờ BĐ số 55 Ven biển - Hết thửa đất số 57 & 225 tờ BĐ số 57 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3148 Huyện Xuyên Mộc  Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc Từ thửa 644 Tờ BĐ số 04; thửa 06 Tờ BĐ số 07 thuộc xã Xuyên Mộc - đến ranh giới xã Bông Trang 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3149 Huyện Xuyên Mộc  Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc Từ đầu thửa 642 và 643 Tờ BĐ số 04 thuộc xã Xuyên Mộc - đến giáp ranh xã Phước Tân, hết thửa 235 Tờ BĐ số 05 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3150 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ thửa số 112, 89 Tờ BĐ số 48 - đến hết thửa số 06; 168 Tờ BĐ số 47 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3151 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ thửa số 30, 05 Tờ BĐ số 47 - đến Giáp TL 328 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3152 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ giáp TL 328 - đến cầu Sông Ray 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3153 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Thửa số 360, 335 TBĐ số 45 (hết đường lớn) - đến hết thửa số 248, 273 Tờ BĐ số 44 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3154 Huyện Xuyên Mộc  Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc - đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3155 Huyện Xuyên Mộc Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3156 Huyện Xuyên Mộc Đường Chuông Quýt Gò Cát Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất SX-KD nông thôn
3157 Huyện Xuyên Mộc Đường Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 1.176.000 823.200 588.000 470.400 352.800 Đất SX-KD nông thôn
3158 Huyện Xuyên Mộc Đường Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất SX-KD nông thôn
3159 Huyện Xuyên Mộc Đường Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa 1.176.000 823.200 588.000 470.400 352.800 Đất SX-KD nông thôn
3160 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Đoạn có vỉa hè Từ Giáp đường QL 55 (Bến xe khách Xuyên Mộc) - đến Giáp đường 27/4 thị trấn Phước Bửu 3.524.400 2.467.200 1.762.200 1.410.000 1.057.200 Đất SX-KD nông thôn
3161 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 - xã Phước Thuận Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu 3.172.200 2.220.600 1.585.800 1.269.000 951.600 Đất SX-KD nông thôn
3162 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 - xã Phước Thuận Từ thửa đất số 79 tờ bản đồ số 28 (Nhà nghỉ Hải Đăng) - đến thửa đất số 684, 327 tờ BĐ số 34 giáp biển Hồ Tràm 2.820.000 1.974.000 1.410.000 1.128.000 846.000 Đất SX-KD nông thôn
3163 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 - xã Phước Thuận Các đoạn còn lại 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3164 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Giáp ranh thị trấn Phước Bửu thuộc địa phận xã Phước Tân (đoạn có vỉa hè) 3.172.200 2.220.600 1.585.800 1.269.000 951.600 Đất SX-KD nông thôn
3165 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Từ Giáp đoạn có vỉa hè - đến Hết thửa đất số 2 tờ BĐ số 1 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3166 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Các đoạn còn lại 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3167 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: đoạn trung tâm xã Hòa Bình Từ Đầu thửa đất số 107 và 110, tờ BĐ số 02 (bản đồ đo mới) - đến hết thửa đất số 172 và thửa số 197, tờ bản đồ số 08 (bản đồ đo mới) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3168 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 - xã Hòa Bình Các đoạn còn lại  1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3169 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hưng Từ Đầu thửa đất số 335, tờ BĐ số 12 - đến Hết thửa đất số 10, tờ BĐ số 10 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3170 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hưng Các đoạn còn lại 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3171 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bàu Lâm Từ Đầu thửa đất số 697, tờ BĐ số 71 - đến Hết thửa đất số 11, tờ BĐ số 71 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3172 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bàu Lâm Các đoạn còn lại  1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3173 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) - đến Đường GTNT Tân Lâm-Hòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3174 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Các đoạn còn lại 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3175 Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba đường 328 đến cầu Suối Ly 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3176 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba Láng Găng - đến Giao đường ven biển (ngay chợ Bình Châu) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3177 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba chợ cũ - đến Bến Lội 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3178 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba 328 - đến cầu Sông Ray (giáp huyện Châu Đức) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3179 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 (Bình Giã) - đến Ngã ba đường GTNT - hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10 3.172.200 2.220.600 1.585.800 1.269.000 951.600 Đất SX-KD nông thôn
3180 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 - xã Xuyên Mộc Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 - đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3181 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 - xã Xuyên Mộc Đường giao thông nông thôn - đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 - đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội - hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3182 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) - đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3183 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 - đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3184 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội  Các đoạn còn lại  1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3185 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) - đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3186 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ cầu 4 - đến trường Trần Đại Nghĩa - hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3187 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) - đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất SX-KD nông thôn
3188 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 - Đường ven biển Từ Cầu Lộc An - đến Ngã tư Hồ Tràm 3.172.200 2.220.600 1.585.800 1.269.000 951.600 Đất SX-KD nông thôn
3189 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 - Đường ven biển Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro - đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp 3.054.000 2.137.800 1.527.000 1.221.600 916.200 Đất SX-KD nông thôn
3190 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 - Đường ven biển Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận - đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu 3.054.000 2.137.800 1.527.000 1.221.600 916.200 Đất SX-KD nông thôn
3191 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 - Đường ven biển Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu 3.054.000 2.137.800 1.527.000 1.221.600 916.200 Đất SX-KD nông thôn
3192 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 5 - Đường ven biển Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 - đến giáp QL55 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3193 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 - Quốc lộ 55 Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu - xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến Hết thửa đất số 78 &101, tờ BĐ số 03 3.172.200 2.220.600 1.585.800 1.269.000 951.600 Đất SX-KD nông thôn
3194 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận  Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 - đến Hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3195 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - đến Hết thửa đất số 126 & 136, tờ bản đồ số 06 1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3196 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 Quốc lộ 55 - xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 127&137, tờ bản đồ số 06 - đến Hết thửa đất số 150& 325, tờ bản đồ số 5 – Đầu cầu Trọng 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3197 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới - xã Xuyên Mộc Giáp ranh TT Phước Bửu đến Hết thửa đất số 109& 1453 tờ BĐ 12 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3198 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới - xã Xuyên Mộc Đoạn còn lại  1.879.800 1.315.800 939.600 751.800 564.000 Đất SX-KD nông thôn
3199 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Thửa đất số 1119& 1275 - đến Thửa 1156&1225 tờ bản đồ số 8 2.349.600 1.644.600 1.174.800 939.600 705.000 Đất SX-KD nông thôn
3200 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Cầu Sông Hỏa - đến Thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba ) 1.597.800 1.118.400 798.600 639.000 480.000 Đất SX-KD nông thôn