STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 2.663.000 | 1.864.000 | 1.331.000 | 1.065.000 | 800.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 1.960.000 | 1.372.000 | 980.000 | 784.000 | 588.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 2.663.000 | 1.864.000 | 1.331.000 | 1.065.000 | 800.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa | 1.960.000 | 1.372.000 | 980.000 | 784.000 | 588.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 1.597.800 | 1.118.400 | 798.600 | 639.000 | 480.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 1.176.000 | 823.200 | 588.000 | 470.400 | 352.800 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 1.597.800 | 1.118.400 | 798.600 | 639.000 | 480.000 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa | 1.176.000 | 823.200 | 588.000 | 470.400 | 352.800 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 1.597.800 | 1.118.400 | 798.600 | 639.000 | 480.000 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 1.176.000 | 823.200 | 588.000 | 470.400 | 352.800 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 1.597.800 | 1.118.400 | 798.600 | 639.000 | 480.000 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa | 1.176.000 | 823.200 | 588.000 | 470.400 | 352.800 | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Chuông Quýt Gò Cát, Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
Dưới đây là bảng giá đất cập nhật cho đoạn đường Chuông Quýt Gò Cát thuộc huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, được quy định theo Quyết định số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này.
Vị trí 1: 2.663.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá cao nhất là 2.663.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm gần các điểm giao thông chính hoặc gần Quốc lộ 55, mang lại giá trị đất cao hơn.
Vị trí 2: 1.864.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.864.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, thường nằm xa hơn một chút hoặc không gần các tiện ích chính.
Vị trí 3: 1.331.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.331.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn nữa, có thể nằm ở các khu vực ít phát triển hoặc cách xa các trục giao thông chính.
Vị trí 4: 1.065.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.065.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Chuông Quýt Gò Cát, thường nằm ở các vị trí xa và ít tiện ích.
Bảng giá đất theo Quyết định số 38/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường Chuông Quýt Gò Cát. Thông tin này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị bất động sản và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.