| 3801 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Niên TK3 (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Sinh TK3 (thửa đất số 132, tờ BĐĐC số 14)
|
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3802 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Huyên TK3 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 14)
|
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3803 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Thông TK3 (thửa đất số 193, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8)
|
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3804 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Lòng TK2 (thửa đất số 397, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất bà Thứ TK2 (thửa đất số 435, tờ BĐĐC số 7)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3805 |
Huyện Minh Hóa |
THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Các đường nội thị còn lại
|
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3806 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt (Km68+00) - Đường vào Nhà Văn hóa (TK8)
|
1.210.000
|
847.000
|
594.000
|
418.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3807 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường vào Nhà Văn hóa (TK8) - Hết thửa đất ông Kiến TK9 (thửa đất số 267, tờ BĐĐC số 28)
|
773.000
|
542.000
|
380.000
|
266.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3808 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Quyền TK9 (thửa đất số 254, tờ BĐĐC số 28) - Địa giới hành chính xã Quy Hóa (Km70+50)
|
492.000
|
347.000
|
245.000
|
173.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3809 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt (Km 68+00) - Hết thửa đất cô Hương TK1 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 4, đường vào chợ cũ)
|
1.210.000
|
847.000
|
594.000
|
418.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3810 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Mãn TK1 (thửa đất số 101, tờ BĐĐC số 4) - Ngã tư Yên Hóa
|
773.000
|
542.000
|
380.000
|
266.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3811 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt - Đường vào Trạm biến áp 35KV
|
773.000
|
542.000
|
380.000
|
266.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3812 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường vào Trạm biến áp 35KV - Hết thửa đất ông Binh TK6 (thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 12)
|
492.000
|
347.000
|
245.000
|
173.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3813 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt - Hết Bể bơi tổng hợp
|
773.000
|
542.000
|
380.000
|
266.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3814 |
Huyện Minh Hóa |
Tôn Đức Thắng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Điền TK4 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 14) - Hết Trạm biến áp Cây Cam
|
492.000
|
347.000
|
245.000
|
173.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3815 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Tuất TK5 (thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 14) - Đường Hàm Nghi
|
773.000
|
542.000
|
380.000
|
266.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3816 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Bội Châu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Khởi TK7 (thửa đất số 598, tờ BĐĐC số 13) - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3817 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Bội Châu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đội thuế số 1 giáp đường Lý Thường Kiệt - Đường Tôn Đức Thắng
|
1.210.000
|
847.000
|
594.000
|
418.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3818 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
773.000
|
542.000
|
380.000
|
266.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3819 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất bà Tòng TK7 (thửa đất số 438, tờ BĐĐC số 14)
|
773.000
|
542.000
|
380.000
|
266.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3820 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Trực - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3821 |
Huyện Minh Hóa |
Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Vị TK8 (thửa đất số 443, tờ BĐĐC số 19)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3822 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3823 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK8 (thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 24) - Hàng rào phía Đông Bệnh viện Đa khoa
|
773.000
|
542.000
|
380.000
|
266.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3824 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Nghĩa TK8 (thửa đất số 300, tờ BĐĐC số 25) - Đường Điện Biên Phủ
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3825 |
Huyện Minh Hóa |
Bà Triệu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3826 |
Huyện Minh Hóa |
Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt (cửa hàng vật tư) - Hết thửa đất bà Vinh TK9 (thửa đất số 261, tờ BĐĐC số 25)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3827 |
Huyện Minh Hóa |
Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phạm Văn Đồng
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3828 |
Huyện Minh Hóa |
Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hữu Trác - Hết thửa đất ông Tâm TK9 (thửa đất số 487, tờ BĐĐC số 25)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3829 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Trạm biến áp cây Cam (TK4) - Đường Lê Hữu Trác
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3830 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất ông Hùng TK3 (thửa đất số 392, tờ BĐĐC số 9)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3831 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Hùng Vương
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3832 |
Huyện Minh Hóa |
Ngô Quyền - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Phú
|
352.000
|
248.000
|
173.000
|
123.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3833 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Viên TK2 (thửa đất số 516, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 139, tờ BĐĐC số 13)
|
292.000
|
206.000
|
146.000
|
104.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3834 |
Huyện Minh Hóa |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Tặng (thửa đất số 51; tờ BĐ số 4) - Đường Võ Văn Kiệt
|
660.000
|
462.000
|
325.000
|
228.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3835 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Văn Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Chi Cục Thi hành án - Tuyến ngang 7
|
352.000
|
248.000
|
173.000
|
123.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3836 |
Huyện Minh Hóa |
Hùng Vương - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Phía Nam Sân vận động - Đường Lê Hồng Phong
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3837 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng
|
352.000
|
248.000
|
173.000
|
123.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3838 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lộc (TK1) (thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 2) - Hết thửa đất ông Điềm TK1 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 2)
|
352.000
|
248.000
|
173.000
|
123.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3839 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Phú - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đến hết thửa đất ông Nước TK1 (thửa đất số 42, tờ BĐĐC số 4)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3840 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Hết thửa đất bà Vịnh TK1 (thửa đất số 75, tờ BĐĐC số 2)
|
352.000
|
248.000
|
173.000
|
123.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3841 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 1) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Diện TK 5 (thửa đất số 254, tờ BĐĐC số 13) - Hết thửa đất ông Thành TK7 (thửa đất số 125, tờ BĐĐC số 18)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3842 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 7; 9) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lục TK1 (thửa đất số 72, tờ BĐĐC số 2) - Đường Hùng Vương
|
352.000
|
248.000
|
173.000
|
123.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3843 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 67) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Tuyến ngang 7
|
352.000
|
248.000
|
173.000
|
123.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3844 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (trước nhà hàng Vũ Thảo) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
|
352.000
|
248.000
|
173.000
|
123.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3845 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (đường bê tông) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Lê Duẩn
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3846 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Dương TK9 (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK9 (thửa đất số 240, tờ BĐĐC số 25)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3847 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (phía sau UBND thị trấn Quy Đạt) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường vào Nhà Văn hóa (TK8)
|
292.000
|
206.000
|
146.000
|
104.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3848 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Phan Chu Trinh - Giáp đường Phan Bội Châu
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3849 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (tuyến ngang 8) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3850 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3851 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3852 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Dũng TK9 (thửa đất số 231, tờ BĐĐC số 28)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3853 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Lệ TK9 (thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 28)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3854 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết phía Đông Trường Mầm non số 2 thị trấn Quy Đạt
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3855 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (đường nhựa) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất bà Hứa TK8 (thửa đất số 182, tờ BĐĐC số 24)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3856 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất ông Hà TK2 (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 13)
|
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3857 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Duyên TK3 (thửa đất số 655, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK3 (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 13)
|
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3858 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Văn TK3 (thửa đất số 583, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK3 (thửa đất số 492, tờ BĐĐC số 14)
|
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3859 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Niên TK3 (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Sinh TK3 (thửa đất số 132, tờ BĐĐC số 14)
|
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3860 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Huyên TK3 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 14)
|
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3861 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Thông TK3 (thửa đất số 193, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8)
|
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3862 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Lòng TK2 (thửa đất số 397, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất bà Thứ TK2 (thửa đất số 435, tờ BĐĐC số 7)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3863 |
Huyện Minh Hóa |
- THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
- THỊ TRẤN QUY ĐẠT
|
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3864 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Dân Hóa - Miền núi |
|
57.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3865 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Dân Hóa - Miền núi |
|
36.000
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3866 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Dân Hóa - Miền núi |
|
286.000
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3867 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trọng Hóa - Miền núi |
|
57.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3868 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hóa Phúc - Miền núi |
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3869 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hóa Phúc - Miền núi |
|
257.000
|
168.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3870 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hồng Hóa - Miền núi |
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3871 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hồng Hóa - Miền núi |
|
370.000
|
260.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3872 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hồng Hóa - Miền núi |
|
257.000
|
168.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3873 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hóa Thanh - Miền núi |
|
57.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3874 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hóa Thanh - Miền núi |
|
407.000
|
286.000
|
187.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3875 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hóa Thanh - Miền núi |
|
257.000
|
168.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3876 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hóa Tiến - Miền núi |
|
57.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3877 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hóa Tiến - Miền núi |
|
36.000
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3878 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hóa Tiến - Miền núi |
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3879 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hóa Tiến - Miền núi |
|
407.000
|
286.000
|
187.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3880 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hóa Hợp - Miền núi |
|
57.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3881 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hóa Hợp - Miền núi |
|
257.000
|
168.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3882 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Hóa - Miền núi |
|
57.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3883 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Hóa - Miền núi |
|
36.000
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3884 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Yên Hóa - Miền núi |
|
57.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3885 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Yên Hóa - Miền núi |
|
36.000
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3886 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Yên Hóa - Miền núi |
|
34.000
|
33.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3887 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Yên Hóa - Miền núi |
|
640.000
|
450.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3888 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Yên Hóa - Miền núi |
|
460.000
|
320.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3889 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Yên Hóa - Miền núi |
|
312.000
|
204.000
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3890 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Minh Hóa - Miền núi |
|
57.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3891 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Minh Hóa - Miền núi |
|
36.000
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3892 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Minh Hóa - Miền núi |
|
407.000
|
286.000
|
187.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3893 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Minh Hóa - Miền núi |
|
286.000
|
187.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3894 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Hóa - Miền núi |
|
36.000
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3895 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Hóa - Miền núi |
|
34.000
|
33.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3896 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hóa Sơn - Miền núi |
|
36.000
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3897 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hóa Sơn - Miền núi |
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3898 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quy Hóa - Miền núi |
|
57.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3899 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quy Hóa - Miền núi |
|
36.000
|
34.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3900 |
Huyện Minh Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quy Hóa - Miền núi |
|
510.000
|
410.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |