| 43 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Dương TK9 (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK9 (thửa đất số 240, tờ BĐĐC số 25) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Phan Chu Trinh - Giáp đường Phan Bội Châu |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Dũng TK9 (thửa đất số 231, tờ BĐĐC số 28) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Lệ TK9 (thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 28) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết phía Đông Trường Mầm non số 2 thị trấn Quy Đạt |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất ông Hà TK2 (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 13) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Duyên TK3 (thửa đất số 655, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK3 (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 13) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Văn TK3 (thửa đất số 583, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK3 (thửa đất số 492, tờ BĐĐC số 14) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Niên TK3 (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Sinh TK3 (thửa đất số 132, tờ BĐĐC số 14) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 54 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Huyên TK3 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 14) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 55 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Thông TK3 (thửa đất số 193, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 56 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Lòng TK2 (thửa đất số 397, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất bà Thứ TK2 (thửa đất số 435, tờ BĐĐC số 7) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 57 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Dương TK9 (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK9 (thửa đất số 240, tờ BĐĐC số 25) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 58 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Phan Chu Trinh - Giáp đường Phan Bội Châu |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 59 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 60 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 61 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Dũng TK9 (thửa đất số 231, tờ BĐĐC số 28) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 62 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Lệ TK9 (thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 28) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 63 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết phía Đông Trường Mầm non số 2 thị trấn Quy Đạt |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 64 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất ông Hà TK2 (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 13) |
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 65 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Duyên TK3 (thửa đất số 655, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK3 (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 13) |
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 66 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Văn TK3 (thửa đất số 583, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK3 (thửa đất số 492, tờ BĐĐC số 14) |
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 67 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Niên TK3 (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Sinh TK3 (thửa đất số 132, tờ BĐĐC số 14) |
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 68 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Huyên TK3 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 14) |
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 69 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Thông TK3 (thửa đất số 193, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) |
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 70 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Lòng TK2 (thửa đất số 397, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất bà Thứ TK2 (thửa đất số 435, tờ BĐĐC số 7) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 71 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Dương TK9 (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK9 (thửa đất số 240, tờ BĐĐC số 25) |
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 72 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Phan Chu Trinh - Giáp đường Phan Bội Châu |
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 73 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng |
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 74 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc |
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 75 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Dũng TK9 (thửa đất số 231, tờ BĐĐC số 28) |
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 76 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Lệ TK9 (thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 28) |
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 77 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết phía Đông Trường Mầm non số 2 thị trấn Quy Đạt |
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 78 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất ông Hà TK2 (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 13) |
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 79 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Duyên TK3 (thửa đất số 655, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK3 (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 13) |
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 80 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Văn TK3 (thửa đất số 583, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK3 (thửa đất số 492, tờ BĐĐC số 14) |
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 81 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Niên TK3 (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Sinh TK3 (thửa đất số 132, tờ BĐĐC số 14) |
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 82 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Huyên TK3 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 14) |
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 83 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Thông TK3 (thửa đất số 193, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) |
116.000
|
83.000
|
58.000
|
41.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 84 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Lòng TK2 (thửa đất số 397, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất bà Thứ TK2 (thửa đất số 435, tờ BĐĐC số 7) |
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |