| 3701 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Bội Châu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đội thuế số 1 giáp đường Lý Thường Kiệt - Đường Tôn Đức Thắng
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3702 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3703 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất bà Tòng TK7 (thửa đất số 438, tờ BĐĐC số 14)
|
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3704 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Trực - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3705 |
Huyện Minh Hóa |
Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Vị TK8 (thửa đất số 443, tờ BĐĐC số 19)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3706 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3707 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK8 (thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 24) - Hàng rào phía Đông Bệnh viện Đa khoa
|
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3708 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Nghĩa TK8 (thửa đất số 300, tờ BĐĐC số 25) - Đường Điện Biên Phủ
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3709 |
Huyện Minh Hóa |
Bà Triệu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3710 |
Huyện Minh Hóa |
Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt (cửa hàng vật tư) - Hết thửa đất bà Vinh TK9 (thửa đất số 261, tờ BĐĐC số 25)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3711 |
Huyện Minh Hóa |
Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phạm Văn Đồng
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3712 |
Huyện Minh Hóa |
Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hữu Trác - Hết thửa đất ông Tâm TK9 (thửa đất số 487, tờ BĐĐC số 25)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3713 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Trạm biến áp cây Cam (TK4) - Đường Lê Hữu Trác
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3714 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất ông Hùng TK3 (thửa đất số 392, tờ BĐĐC số 9)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3715 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Hùng Vương
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3716 |
Huyện Minh Hóa |
Ngô Quyền - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Phú
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3717 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Viên TK2 (thửa đất số 516, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 139, tờ BĐĐC số 13)
|
530.000
|
375.000
|
265.000
|
190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3718 |
Huyện Minh Hóa |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Tặng (thửa đất số 51; tờ BĐ số 4) - Đường Võ Văn Kiệt
|
1.200.000
|
840.000
|
590.000
|
415.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3719 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Văn Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Chi Cục Thi hành án - Tuyến ngang 7
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3720 |
Huyện Minh Hóa |
Hùng Vương - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Phía Nam Sân vận động - Đường Lê Hồng Phong
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3721 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3722 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lộc (TK1) (thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 2) - Hết thửa đất ông Điềm TK1 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 2)
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3723 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Phú - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đến hết thửa đất ông Nước TK1 (thửa đất số 42, tờ BĐĐC số 4)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3724 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Hết thửa đất bà Vịnh TK1 (thửa đất số 75, tờ BĐĐC số 2)
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3725 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 1) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Diện TK 5 (thửa đất số 254, tờ BĐĐC số 13) - Hết thửa đất ông Thành TK7 (thửa đất số 125, tờ BĐĐC số 18)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3726 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 7; 9) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lục TK1 (thửa đất số 72, tờ BĐĐC số 2) - Đường Hùng Vương
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3727 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 67) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Tuyến ngang 7
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3728 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (trước nhà hàng Vũ Thảo) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3729 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (đường bê tông) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Lê Duẩn
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3730 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Dương TK9 (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK9 (thửa đất số 240, tờ BĐĐC số 25)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3731 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (phía sau UBND thị trấn Quy Đạt) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường vào Nhà Văn hóa (TK8)
|
530.000
|
375.000
|
265.000
|
190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3732 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Phan Chu Trinh - Giáp đường Phan Bội Châu
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3733 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (tuyến ngang 8) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3734 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3735 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3736 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Dũng TK9 (thửa đất số 231, tờ BĐĐC số 28)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3737 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Lệ TK9 (thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 28)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3738 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết phía Đông Trường Mầm non số 2 thị trấn Quy Đạt
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3739 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (đường nhựa) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất bà Hứa TK8 (thửa đất số 182, tờ BĐĐC số 24)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3740 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất ông Hà TK2 (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 13)
|
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3741 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Duyên TK3 (thửa đất số 655, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK3 (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 13)
|
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3742 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Văn TK3 (thửa đất số 583, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK3 (thửa đất số 492, tờ BĐĐC số 14)
|
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3743 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Niên TK3 (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Sinh TK3 (thửa đất số 132, tờ BĐĐC số 14)
|
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3744 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Huyên TK3 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 14)
|
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3745 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Thông TK3 (thửa đất số 193, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8)
|
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3746 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Lòng TK2 (thửa đất số 397, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất bà Thứ TK2 (thửa đất số 435, tờ BĐĐC số 7)
|
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3747 |
Huyện Minh Hóa |
- THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
- THỊ TRẤN QUY ĐẠT
|
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3748 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt (Km68+00) - Đường vào Nhà Văn hóa (TK8)
|
1.320.000
|
924.000
|
648.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3749 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường vào Nhà Văn hóa (TK8) - Hết thửa đất ông Kiến TK9 (thửa đất số 267, tờ BĐĐC số 28)
|
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3750 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Quyền TK9 (thửa đất số 254, tờ BĐĐC số 28) - Địa giới hành chính xã Quy Hóa (Km70+50)
|
537.000
|
378.000
|
267.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3751 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt (Km 68+00) - Hết thửa đất cô Hương TK1 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 4, đường vào chợ cũ)
|
1.320.000
|
924.000
|
648.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3752 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Mãn TK1 (thửa đất số 101, tờ BĐĐC số 4) - Ngã tư Yên Hóa
|
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3753 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt - Đường vào Trạm biến áp 35KV
|
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3754 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường vào Trạm biến áp 35KV - Hết thửa đất ông Binh TK6 (thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 12)
|
537.000
|
378.000
|
267.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3755 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt - Hết Bể bơi tổng hợp
|
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3756 |
Huyện Minh Hóa |
Tôn Đức Thắng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Điền TK4 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 14) - Hết Trạm biến áp Cây Cam
|
537.000
|
378.000
|
267.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3757 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Tuất TK5 (thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 14) - Đường Hàm Nghi
|
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3758 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Bội Châu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Khởi TK7 (thửa đất số 598, tờ BĐĐC số 13) - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3759 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Bội Châu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đội thuế số 1 giáp đường Lý Thường Kiệt - Đường Tôn Đức Thắng
|
1.320.000
|
924.000
|
648.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3760 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3761 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất bà Tòng TK7 (thửa đất số 438, tờ BĐĐC số 14)
|
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3762 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Trực - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3763 |
Huyện Minh Hóa |
Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Vị TK8 (thửa đất số 443, tờ BĐĐC số 19)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3764 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3765 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK8 (thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 24) - Hàng rào phía Đông Bệnh viện Đa khoa
|
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3766 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Nghĩa TK8 (thửa đất số 300, tờ BĐĐC số 25) - Đường Điện Biên Phủ
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3767 |
Huyện Minh Hóa |
Bà Triệu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3768 |
Huyện Minh Hóa |
Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt (cửa hàng vật tư) - Hết thửa đất bà Vinh TK9 (thửa đất số 261, tờ BĐĐC số 25)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3769 |
Huyện Minh Hóa |
Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phạm Văn Đồng
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3770 |
Huyện Minh Hóa |
Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hữu Trác - Hết thửa đất ông Tâm TK9 (thửa đất số 487, tờ BĐĐC số 25)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3771 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Trạm biến áp cây Cam (TK4) - Đường Lê Hữu Trác
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3772 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất ông Hùng TK3 (thửa đất số 392, tờ BĐĐC số 9)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3773 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Hùng Vương
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3774 |
Huyện Minh Hóa |
Ngô Quyền - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Phú
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3775 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Viên TK2 (thửa đất số 516, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 139, tờ BĐĐC số 13)
|
318.000
|
225.000
|
159.000
|
114.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3776 |
Huyện Minh Hóa |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Tặng (thửa đất số 51; tờ BĐ số 4) - Đường Võ Văn Kiệt
|
720.000
|
504.000
|
354.000
|
249.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3777 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Văn Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Chi Cục Thi hành án - Tuyến ngang 7
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3778 |
Huyện Minh Hóa |
Hùng Vương - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Phía Nam Sân vận động - Đường Lê Hồng Phong
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3779 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3780 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lộc (TK1) (thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 2) - Hết thửa đất ông Điềm TK1 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 2)
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3781 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Phú - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đến hết thửa đất ông Nước TK1 (thửa đất số 42, tờ BĐĐC số 4)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3782 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Hết thửa đất bà Vịnh TK1 (thửa đất số 75, tờ BĐĐC số 2)
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3783 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 1) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Diện TK 5 (thửa đất số 254, tờ BĐĐC số 13) - Hết thửa đất ông Thành TK7 (thửa đất số 125, tờ BĐĐC số 18)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3784 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 7; 9) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lục TK1 (thửa đất số 72, tờ BĐĐC số 2) - Đường Hùng Vương
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3785 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 67) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Tuyến ngang 7
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3786 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (trước nhà hàng Vũ Thảo) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3787 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (đường bê tông) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Lê Duẩn
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3788 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Dương TK9 (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK9 (thửa đất số 240, tờ BĐĐC số 25)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3789 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (phía sau UBND thị trấn Quy Đạt) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường vào Nhà Văn hóa (TK8)
|
318.000
|
225.000
|
159.000
|
114.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3790 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Phan Chu Trinh - Giáp đường Phan Bội Châu
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3791 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (tuyến ngang 8) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3792 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3793 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3794 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Dũng TK9 (thửa đất số 231, tờ BĐĐC số 28)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3795 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Lệ TK9 (thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 28)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3796 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết phía Đông Trường Mầm non số 2 thị trấn Quy Đạt
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3797 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (đường nhựa) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất bà Hứa TK8 (thửa đất số 182, tờ BĐĐC số 24)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3798 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất ông Hà TK2 (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 13)
|
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3799 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Duyên TK3 (thửa đất số 655, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK3 (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 13)
|
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3800 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Văn TK3 (thửa đất số 583, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK3 (thửa đất số 492, tờ BĐĐC số 14)
|
126.000
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |