| 101 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt (Km68+00) - Đường vào Nhà Văn hóa (TK8) |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường vào Nhà Văn hóa (TK8) - Hết thửa đất ông Kiến TK9 (thửa đất số 267, tờ BĐĐC số 28) |
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Quyền TK9 (thửa đất số 254, tờ BĐĐC số 28) - Địa giới hành chính xã Quy Hóa (Km70+50) |
895.000
|
630.000
|
445.000
|
315.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt (Km 68+00) - Hết thửa đất cô Hương TK1 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 4, đường vào chợ cũ) |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Mãn TK1 (thửa đất số 101, tờ BĐĐC số 4) - Ngã tư Yên Hóa |
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt - Đường vào Trạm biến áp 35KV |
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường vào Trạm biến áp 35KV - Hết thửa đất ông Binh TK6 (thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 12) |
895.000
|
630.000
|
445.000
|
315.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt - Hết Bể bơi tổng hợp |
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Minh Hóa |
Tôn Đức Thắng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Điền TK4 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 14) - Hết Trạm biến áp Cây Cam |
895.000
|
630.000
|
445.000
|
315.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Tuất TK5 (thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 14) - Đường Hàm Nghi |
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Bội Châu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Khởi TK7 (thửa đất số 598, tờ BĐĐC số 13) - Đường Nguyễn Viết Xuân |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Bội Châu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đội thuế số 1 giáp đường Lý Thường Kiệt - Đường Tôn Đức Thắng |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân |
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất bà Tòng TK7 (thửa đất số 438, tờ BĐĐC số 14) |
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Trực - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Minh Hóa |
Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Vị TK8 (thửa đất số 443, tờ BĐĐC số 19) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK8 (thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 24) - Hàng rào phía Đông Bệnh viện Đa khoa |
1.405.000
|
985.000
|
690.000
|
485.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Nghĩa TK8 (thửa đất số 300, tờ BĐĐC số 25) - Đường Điện Biên Phủ |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Minh Hóa |
Bà Triệu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Minh Hóa |
Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt (cửa hàng vật tư) - Hết thửa đất bà Vinh TK9 (thửa đất số 261, tờ BĐĐC số 25) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Minh Hóa |
Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phạm Văn Đồng |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Minh Hóa |
Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hữu Trác - Hết thửa đất ông Tâm TK9 (thửa đất số 487, tờ BĐĐC số 25) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Trạm biến áp cây Cam (TK4) - Đường Lê Hữu Trác |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất ông Hùng TK3 (thửa đất số 392, tờ BĐĐC số 9) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Hùng Vương |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Minh Hóa |
Ngô Quyền - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Phú |
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Viên TK2 (thửa đất số 516, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 139, tờ BĐĐC số 13) |
530.000
|
375.000
|
265.000
|
190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Minh Hóa |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Tặng (thửa đất số 51; tờ BĐ số 4) - Đường Võ Văn Kiệt |
1.200.000
|
840.000
|
590.000
|
415.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Văn Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Chi Cục Thi hành án - Tuyến ngang 7 |
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Minh Hóa |
Hùng Vương - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Phía Nam Sân vận động - Đường Lê Hồng Phong |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng |
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lộc (TK1) (thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 2) - Hết thửa đất ông Điềm TK1 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 2) |
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Phú - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đến hết thửa đất ông Nước TK1 (thửa đất số 42, tờ BĐĐC số 4) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Hết thửa đất bà Vịnh TK1 (thửa đất số 75, tờ BĐĐC số 2) |
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 1) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Diện TK 5 (thửa đất số 254, tờ BĐĐC số 13) - Hết thửa đất ông Thành TK7 (thửa đất số 125, tờ BĐĐC số 18) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 7; 9) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lục TK1 (thửa đất số 72, tờ BĐĐC số 2) - Đường Hùng Vương |
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 67) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Tuyến ngang 7 |
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (trước nhà hàng Vũ Thảo) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (đường bê tông) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Lê Duẩn |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Dương TK9 (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK9 (thửa đất số 240, tờ BĐĐC số 25) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (phía sau UBND thị trấn Quy Đạt) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường vào Nhà Văn hóa (TK8) |
530.000
|
375.000
|
265.000
|
190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Phan Chu Trinh - Giáp đường Phan Bội Châu |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (tuyến ngang 8) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Văn Cừ |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Dũng TK9 (thửa đất số 231, tờ BĐĐC số 28) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Lệ TK9 (thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 28) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết phía Đông Trường Mầm non số 2 thị trấn Quy Đạt |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (đường nhựa) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất bà Hứa TK8 (thửa đất số 182, tờ BĐĐC số 24) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất ông Hà TK2 (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 13) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Duyên TK3 (thửa đất số 655, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK3 (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 13) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Văn TK3 (thửa đất số 583, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK3 (thửa đất số 492, tờ BĐĐC số 14) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Niên TK3 (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Sinh TK3 (thửa đất số 132, tờ BĐĐC số 14) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Huyên TK3 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 14) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Thông TK3 (thửa đất số 193, tờ BĐĐC số 8) - Hết thửa đất ông Bình TK3 (thửa đất số 482, tờ BĐĐC số 8) |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Lòng TK2 (thửa đất số 397, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất bà Thứ TK2 (thửa đất số 435, tờ BĐĐC số 7) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Minh Hóa |
- THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
- THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
210.000
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt (Km68+00) - Đường vào Nhà Văn hóa (TK8) |
1.320.000
|
924.000
|
648.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường vào Nhà Văn hóa (TK8) - Hết thửa đất ông Kiến TK9 (thửa đất số 267, tờ BĐĐC số 28) |
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Quyền TK9 (thửa đất số 254, tờ BĐĐC số 28) - Địa giới hành chính xã Quy Hóa (Km70+50) |
537.000
|
378.000
|
267.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt (Km 68+00) - Hết thửa đất cô Hương TK1 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 4, đường vào chợ cũ) |
1.320.000
|
924.000
|
648.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Mãn TK1 (thửa đất số 101, tờ BĐĐC số 4) - Ngã tư Yên Hóa |
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt - Đường vào Trạm biến áp 35KV |
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường vào Trạm biến áp 35KV - Hết thửa đất ông Binh TK6 (thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 12) |
537.000
|
378.000
|
267.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Ngã tư Quy Đạt - Hết Bể bơi tổng hợp |
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Minh Hóa |
Tôn Đức Thắng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Điền TK4 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 14) - Hết Trạm biến áp Cây Cam |
537.000
|
378.000
|
267.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Tuất TK5 (thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 14) - Đường Hàm Nghi |
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Bội Châu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất bà Khởi TK7 (thửa đất số 598, tờ BĐĐC số 13) - Đường Nguyễn Viết Xuân |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Bội Châu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đội thuế số 1 giáp đường Lý Thường Kiệt - Đường Tôn Đức Thắng |
1.320.000
|
924.000
|
648.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân |
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Minh Hóa |
Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất bà Tòng TK7 (thửa đất số 438, tờ BĐĐC số 14) |
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Trực - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Viết Xuân |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Minh Hóa |
Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết thửa đất ông Vị TK8 (thửa đất số 443, tờ BĐĐC số 19) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Bình TK8 (thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 24) - Hàng rào phía Đông Bệnh viện Đa khoa |
843.000
|
591.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hữu Trác - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Nghĩa TK8 (thửa đất số 300, tờ BĐĐC số 25) - Đường Điện Biên Phủ |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Minh Hóa |
Bà Triệu - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến chân đồi Choông Soóc |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Minh Hóa |
Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt (cửa hàng vật tư) - Hết thửa đất bà Vinh TK9 (thửa đất số 261, tờ BĐĐC số 25) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Minh Hóa |
Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phạm Văn Đồng |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Minh Hóa |
Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hữu Trác - Hết thửa đất ông Tâm TK9 (thửa đất số 487, tờ BĐĐC số 25) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Minh Hóa |
Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Trạm biến áp cây Cam (TK4) - Đường Lê Hữu Trác |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất ông Hùng TK3 (thửa đất số 392, tờ BĐĐC số 9) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Minh Hóa |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Hùng Vương |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Minh Hóa |
Ngô Quyền - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Phú |
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Viên TK2 (thửa đất số 516, tờ BĐĐC số 7) - Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 139, tờ BĐĐC số 13) |
318.000
|
225.000
|
159.000
|
114.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Minh Hóa |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Tặng (thửa đất số 51; tờ BĐ số 4) - Đường Võ Văn Kiệt |
720.000
|
504.000
|
354.000
|
249.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Minh Hóa |
Võ Văn Kiệt - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Chi Cục Thi hành án - Tuyến ngang 7 |
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Minh Hóa |
Hùng Vương - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Phía Nam Sân vận động - Đường Lê Hồng Phong |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Hai Bà Trưng |
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Minh Hóa |
Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lộc (TK1) (thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 2) - Hết thửa đất ông Điềm TK1 (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 2) |
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Minh Hóa |
Trần Phú - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Đến hết thửa đất ông Nước TK1 (thửa đất số 42, tờ BĐĐC số 4) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Minh Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Hết thửa đất bà Vịnh TK1 (thửa đất số 75, tờ BĐĐC số 2) |
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 1) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Diện TK 5 (thửa đất số 254, tờ BĐĐC số 13) - Hết thửa đất ông Thành TK7 (thửa đất số 125, tờ BĐĐC số 18) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 7; 9) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Lục TK1 (thửa đất số 72, tờ BĐĐC số 2) - Đường Hùng Vương |
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (thuộc ô QH số 67) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Hùng Vương - Tuyến ngang 7 |
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (trước nhà hàng Vũ Thảo) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (đường bê tông) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Lê Duẩn |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Thửa đất ông Dương TK9 (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Lĩnh TK9 (thửa đất số 240, tờ BĐĐC số 25) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Minh Hóa |
Đường nội thị (phía sau UBND thị trấn Quy Đạt) - THỊ TRẤN QUY ĐẠT |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường vào Nhà Văn hóa (TK8) |
318.000
|
225.000
|
159.000
|
114.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |