| 701 |
Thành phố Tân An |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu - Vị trí tiếp giáp với sông, kênh |
|
568.000
|
454.000
|
284.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 702 |
Thành phố Tân An |
Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) - Còn lại |
|
1.056.000
|
845.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 703 |
Thành phố Tân An |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu - Còn lại |
|
568.000
|
454.000
|
284.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 704 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa
|
4.011.000
|
3.209.000
|
2.006.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 705 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5
|
5.327.000
|
4.262.000
|
2.664.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 706 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Ranh phường 5 - Đến QL 62
|
5.460.000
|
4.368.000
|
2.730.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 707 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng
|
5.810.000
|
4.648.000
|
2.905.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 708 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu
|
4.368.000
|
3.494.000
|
2.184.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 709 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An
|
3.388.000
|
2.710.000
|
1.694.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 710 |
Thành phố Tân An |
Đường tránh thành phố Tân An |
Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư
|
5.460.000
|
4.368.000
|
2.730.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 711 |
Thành phố Tân An |
QL 62 đoạn qua thành phố Tân An |
QL 1A - Đến Đường tránh thành phố Tân An
|
12.285.000
|
9.828.000
|
6.143.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 712 |
Thành phố Tân An |
QL 62 đoạn qua thành phố Tân An |
Đường tránh thành phố Tân An - Đến Cống Cần Đốt
|
5.460.000
|
4.368.000
|
2.730.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 713 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn
|
3.017.000
|
2.414.000
|
1.509.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 714 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ
|
2.667.000
|
2.134.000
|
1.334.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 715 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An
|
2.492.000
|
1.994.000
|
1.246.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 716 |
Thành phố Tân An |
ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) |
QL 1A - Hết ranh thành phố Tân An
|
3.780.000
|
3.024.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 717 |
Thành phố Tân An |
ĐT 827 |
Nguyễn Văn Rành - Đến Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật)
|
5.607.000
|
4.486.000
|
2.804.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 718 |
Thành phố Tân An |
ĐT 827 |
Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - Hết ranh thành phố Tân An
|
3.955.000
|
3.164.000
|
1.978.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 719 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Tạo
|
9.856.000
|
7.885.000
|
4.928.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 720 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Huỳnh Văn Tạo - Đến Kênh Phường 3
|
8.295.000
|
6.636.000
|
4.148.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 721 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Kênh phường 3 - Đến Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277)
|
4.788.000
|
3.830.000
|
2.394.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 722 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - Đến Hết ranh phường 7
|
3.507.000
|
2.806.000
|
1.754.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 723 |
Thành phố Tân An |
Châu Văn Giác (Bảo Định) |
Cổng sau Bến xe khách LA - Đến Hùng Vương
|
7.987.000
|
6.390.000
|
3.994.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 724 |
Thành phố Tân An |
Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) - đường liên phường |
Nguyễn Minh Trường - Đến Trần Văn Hý
|
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 725 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Trình Thoại - đường liên phường |
QL 1A - Hết ranh thành phố
|
2.366.000
|
1.893.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 726 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt
|
24.843.000
|
19.874.000
|
12.422.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 727 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2)
|
22.932.000
|
18.346.000
|
11.466.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 728 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A
|
31.500.000
|
25.200.000
|
15.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 729 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
QL 1A - Đến QL 62
|
12.103.000
|
9.682.000
|
6.052.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 730 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A
|
17.486.000
|
13.989.000
|
8.743.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 731 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường
|
14.700.000
|
11.760.000
|
7.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 732 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa P4 và Xuân Hòa – P6) - đường liên phường |
QL 62 (phường 6) - Đến QL 1A
|
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 733 |
Thành phố Tân An |
Lê Anh Xuân - đường liên phường |
Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.575.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 734 |
Thành phố Tân An |
Lê Anh Xuân - đường liên phường |
Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung
|
2.457.000
|
1.966.000
|
1.229.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 735 |
Thành phố Tân An |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Minh Đường
|
7.987.000
|
6.390.000
|
3.994.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 736 |
Thành phố Tân An |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Nguyễn Minh Đường - Đến Đường vào nhà công vụ
|
5.593.000
|
4.474.000
|
2.797.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 737 |
Thành phố Tân An |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Đường vào nhà công vụ - Đến Hết đường
|
3.437.000
|
2.750.000
|
1.719.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 738 |
Thành phố Tân An |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Minh Đường
|
3.192.000
|
2.554.000
|
1.596.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 739 |
Thành phố Tân An |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Nguyễn Minh Đường - Đến Đường vào nhà công vụ
|
3.192.000
|
2.554.000
|
1.596.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 740 |
Thành phố Tân An |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Đường vào nhà công vụ - Đến Hết đường
|
2.457.000
|
1.966.000
|
1.229.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 741 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường |
Trần Hưng Đạo - Đến Trương Định
|
9.583.000
|
7.666.000
|
4.792.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 742 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường |
Trương Định - Đến Châu Thị Kim
|
17.878.000
|
14.302.000
|
8.939.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 743 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường |
Châu Thị Kim - Đến Nguyễn Văn Rành
|
13.482.000
|
10.786.000
|
6.741.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 744 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Huệ - đường liên phường |
Hoàng Hoa Thám - Đến Bạch Đằng
|
7.371.000
|
5.897.000
|
3.686.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 745 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Huệ - đường liên phường |
Ngô Quyền - Đến Thủ Khoa Huân
|
7.371.000
|
5.897.000
|
3.686.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 746 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thái Bình - đường liên phường |
Thủ Khoa Huân - Đến ranh phường 1 và phường 3
|
5.159.000
|
4.127.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 747 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thái Bình - đường liên phường |
Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Lê Văn Lâm
|
7.371.000
|
5.897.000
|
3.686.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 748 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Đảnh
|
10.143.000
|
8.114.000
|
5.072.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 749 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Huỳnh Văn Đảnh - Đến Trần Văn Nam
|
8.295.000
|
6.636.000
|
4.148.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 750 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Nguyễn Minh Trường - Đến Lê Văn Lâm
|
4.613.000
|
3.690.000
|
2.307.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 751 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Lê Văn Lâm - Hết UBND xã Bình Tâm
|
4.242.000
|
3.394.000
|
2.121.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 752 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Hết UBND xã Bình Tâm - Hết ranh thành phố Tân An
|
2.835.000
|
2.268.000
|
1.418.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 753 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Trung Trực - đường liên phường |
QL 1A - Đến Võ Văn Tần
|
28.259.000
|
22.607.000
|
14.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 754 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Trung Trực - đường liên phường |
Võ Văn Tần - Đến Trương Định
|
29.484.000
|
23.587.000
|
14.742.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 755 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Trung Trực - đường liên phường |
Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8
|
19.901.000
|
15.921.000
|
9.951.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 756 |
Thành phố Tân An |
Sương Nguyệt Anh - đường liên phường |
QL 62 - Đến Hùng Vương
|
5.894.000
|
4.715.000
|
2.947.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 757 |
Thành phố Tân An |
Trần Minh Châu - đường liên phường |
Bến đò Chú Tiết - Đến ĐT 833
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 758 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Lý Thường Kiệt - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
12.285.000
|
9.828.000
|
6.143.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 759 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Trung Trực
|
23.590.000
|
18.872.000
|
11.795.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 760 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Trương Định
|
22.848.000
|
18.278.000
|
11.424.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 761 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Cầu Trương Định - Đến Võ Văn Tần
|
19.341.000
|
15.473.000
|
9.671.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 762 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Võ Văn Tần - Đến QL 1A
|
16.562.000
|
13.250.000
|
8.281.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 763 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường |
Kênh vành đai Phường 3 - Đến ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi
|
1.638.000
|
1.310.000
|
819.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 764 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến Hai Bà Trưng
|
18.018.000
|
14.414.000
|
9.009.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 765 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) - đường liên phường |
Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm)
|
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 766 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường |
QL 1A - Đến Cống Cai Trung
|
2.835.000
|
2.268.000
|
1.418.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 767 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Kim Công - đường liên phường |
Nguyễn Cửu Vân - Đến Hết khu nhà công vụ (đường nhựa)
|
2.548.000
|
2.038.000
|
1.274.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 768 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Kim Công - đường liên phường |
Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - Đến ranh phường 4 và Tân Khánh
|
1.862.000
|
1.490.000
|
931.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 769 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Kim Công - đường liên phường |
Ranh phường 4 và phường Tân Khánh - Đến Phạm Văn Thành
|
1.638.000
|
1.310.000
|
819.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 770 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - đường liên phường |
|
1.841.000
|
1.473.000
|
921.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 771 |
Thành phố Tân An |
Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến hẻm 42
|
5.530.000
|
4.424.000
|
2.765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 772 |
Thành phố Tân An |
Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường |
Hẻm 42 - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư))
|
5.530.000
|
4.424.000
|
2.765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 773 |
Thành phố Tân An |
Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường |
Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Đến Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh))
|
4.053.000
|
3.242.000
|
2.027.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 774 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ Công viên thành phố Tân An - đường liên phường |
|
10.395.000
|
8.316.000
|
5.198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 775 |
Thành phố Tân An |
Riêng đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương - đường liên phường |
|
16.772.000
|
13.418.000
|
8.386.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 776 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường |
Trần Minh Châu - Đến ranh P5 và xã Nhơn Thạnh Trung
|
1.414.000
|
1.131.000
|
707.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 777 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) - P4 - P6) - đường liên phường |
QL1A - Đến QL62
|
4.886.000
|
3.909.000
|
2.443.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 778 |
Thành phố Tân An |
Bùi Thị Đồng - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Võ Công Tồn
|
7.812.000
|
6.250.000
|
3.906.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 779 |
Thành phố Tân An |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Phan Văn Đạt - Đến Nguyễn Huệ
|
5.894.000
|
4.715.000
|
2.947.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 780 |
Thành phố Tân An |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Trung Trực
|
8.848.000
|
7.078.000
|
4.424.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 781 |
Thành phố Tân An |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực - Đến Hai Bà Trưng
|
8.848.000
|
7.078.000
|
4.424.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 782 |
Thành phố Tân An |
Hai Bà Trưng - Phường 1 |
|
11.795.000
|
9.436.000
|
5.898.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 783 |
Thành phố Tân An |
Lãnh Binh Tiến - Phường 1 |
Nguyễn Duy - Đến Nguyễn Trung Trực
|
13.265.000
|
10.612.000
|
6.633.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 784 |
Thành phố Tân An |
Lê Lợi - Phường 1 |
Trương Định - Đến Ngô Quyền
|
17.689.000
|
14.151.000
|
8.845.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 785 |
Thành phố Tân An |
Lý Công Uẩn - Phường 1 |
Trương Định - Đến Thủ Khoa Huân
|
6.636.000
|
5.309.000
|
3.318.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 786 |
Thành phố Tân An |
Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
|
3.535.000
|
2.828.000
|
1.768.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 787 |
Thành phố Tân An |
Ngô Quyền - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Huệ
|
11.795.000
|
9.436.000
|
5.898.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 788 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Duy - Phường 1 |
Trương Định - Đến Ngô Quyền
|
17.689.000
|
14.151.000
|
8.845.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 789 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
|
5.159.000
|
4.127.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 790 |
Thành phố Tân An |
Phan Bội Châu - Phường 1 |
|
4.424.000
|
3.539.000
|
2.212.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 791 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Nguyễn Huệ (Phía trên)
|
6.314.000
|
5.051.000
|
3.157.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 792 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông)
|
3.605.000
|
2.884.000
|
1.803.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 793 |
Thành phố Tân An |
Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hai Bà Trưng - Đến Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân
|
7.637.000
|
6.110.000
|
3.819.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 794 |
Thành phố Tân An |
Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía trên
|
4.732.000
|
3.786.000
|
2.366.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 795 |
Thành phố Tân An |
Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía bờ sông
|
2.583.000
|
2.066.000
|
1.292.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 796 |
Thành phố Tân An |
Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Huệ
|
6.636.000
|
5.309.000
|
3.318.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 797 |
Thành phố Tân An |
Trương Công Xưởng - Phường 1 |
Lê Lợi - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
8.848.000
|
7.078.000
|
4.424.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 798 |
Thành phố Tân An |
Võ Công Tồn - Phường 1 |
Trương Định - Đến Cách Mạng Tháng Tám
|
8.323.000
|
6.658.000
|
4.162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 799 |
Thành phố Tân An |
Võ Công Tồn - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân
|
7.588.000
|
6.070.000
|
3.794.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 800 |
Thành phố Tân An |
Đường giữa chợ Tân An - P1 - Phường 1 |
Trương Định - Đến đầu nhà lồng chợ Tân An
|
17.689.000
|
14.151.000
|
8.845.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |