201 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
ngã ba đường vành đai, hết đất ông Lý Kim Nhật (thửa 03, tờ 67)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
ngã ba đường vành đai, hết đất ông Hoàng Văn Trọng (thửa 14, tờ 66) và bà Trịnh Thị Bích Thảo (thửa 25, tờ 66)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
Đến giáp đất ông Võ Hợi (thửa 23, tờ 67) và ông Huỳnh Công Dũng (thửa 01, tờ 35)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
Đến điểm cuối đất ông Nguyễn Đình Hiếu (thửa 16 tờ 67) và đất ông Huỳnh Công Dũng (thửa 1 tờ 35)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất ông Cao Liếng (thửa 90, tờ 24) và ông Phạm Quang Viên (thửa 74, tờ 24)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình |
Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình |
Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình |
|
82.000
|
70.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Đông |
ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47)
|
99.000
|
77.000
|
66.300
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Đông |
hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30)
|
99.000
|
77.000
|
66.300
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông |
ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50)
|
99.000
|
77.000
|
66.300
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông |
hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53)
|
99.000
|
77.000
|
66.300
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông |
Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51)
|
99.000
|
77.000
|
66.300
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông |
hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51)
|
99.000
|
77.000
|
66.300
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Đông |
ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42)
|
99.000
|
77.000
|
66.300
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông |
|
77.000
|
66.000
|
55.300
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29)
|
64.000
|
50.000
|
42.900
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41)
|
64.000
|
50.000
|
42.900
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63)
|
50.000
|
43.000
|
35.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20)
|
64.000
|
50.000
|
42.900
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29)
|
50.000
|
43.000
|
35.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26)
|
50.000
|
43.000
|
35.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18)
|
50.000
|
43.000
|
35.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp |
|
50.000
|
43.000
|
35.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Nam |
Đến hết đất ông Bảo (thửa 15, tờ 17) và ông Nganh (thửa 05, tờ 17)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Nam |
Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam |
Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Đềm (thửa 26, tờ 04) và ông Nèn (thửa 102, tờ 03)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam |
Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam |
|
68.000
|
59.000
|
48.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13)
|
94.000
|
73.000
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Khu Du lịch Yang Bay
|
94.000
|
73.000
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 8 - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 14 - Xã Khánh Phú |
thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Phú |
Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Mang Na Đi Là Nia - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Là Nia (thửa 34, tờ 13) và đất ông Cao Là Niên (thửa 59 tờ 13)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21)
|
73.000
|
62.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22)
|
59.000
|
46.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04)
|
46.000
|
39.000
|
32.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Khẩu Cà Giang
|
59.000
|
46.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27)
|
59.000
|
46.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Thành |
Hết đất ông Dũng (thửa 31 tờ 13)
|
46.000
|
39.000
|
32.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh Thác Hòm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất nhà ông Khuyên (thửa 04, tờ 13) và ông Doanh (thửa 01, tờ 13)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tà Gộc - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Thoại (thửa 18, tờ 20) và bà Thi (thửa 41, tờ 20)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường giao thông - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16)
|
68.000
|
59.000
|
48.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11)
|
68.000
|
59.000
|
48.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung |
|
68.000
|
59.000
|
48.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8)
|
68.000
|
59.000
|
48.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang |
Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7)
|
88.000
|
68.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất số 141 và 149, tờ BĐ 13
|
81.900
|
63.700
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09
|
81.900
|
63.700
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ 13)
|
81.900
|
63.700
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ 15)
|
81.900
|
63.700
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết đất ông Lôi (thửa 29, tờ 15) và hết thửa đất 26, tờ 15
|
81.900
|
63.700
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ 15)
|
81.900
|
63.700
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09
|
81.900
|
63.700
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường bê tông trong khu TĐC Bố Lang, Sơn Thái - Xã Sơn Thái |
|
81.900
|
63.700
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất ông Sơ (thửa 97, tờ 08) và đất ông Hòa (thửa 102, tờ 08)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ 08)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất khu vườn ươm (thửa 16, tờ 05)
|
82.000
|
70.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa 85, tờ 27)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa 31, tờ 28) và ông Khôi (thửa 79, tờ 6)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa 02, tờ 28)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất ông Mông (thửa 03, tờ 09) và bà Ty (thửa 127, tờ 09)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê
|
82.000
|
70.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 6 Thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến cuối đất nhà ông Trần Quốc Duẩn (thửa 38 tờ 29) và ông Hà Trọng Soi (thửa 35 tờ 29)
|
82.000
|
70.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 12 Thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến cuối đất nhà bà Trần Thị Hằng Nga (thửa 01 tờ 6)
|
82.000
|
70.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu |
đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa 45 tờ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa 48 tờ 13)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu |
đất rẫy ông Nguyên Minh (thửa 09 tờ 08)
|
105.000
|
82.000
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến cống Bà Nháp
|
166.000
|
83.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
296 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến Trung tâm dạy nghề huyện Khánh Vĩnh (km 21)
|
218.000
|
109.000
|
65.500
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
297 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến đỉnh đèo thôn Đá Trắng
|
114.000
|
57.000
|
34.300
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
298 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa 01, tờ 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa 08, tờ 18)
|
125.000
|
62.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
299 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến đầu cây xăng Phú Khánh (thửa 29, tờ 13) và hết đất ông Cao Ba Thương (thửa 70, tờ 13)
|
229.000
|
114.000
|
68.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
300 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến Km 37 hết đất ông Cao Ty (thửa 23, tờ 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa 36, tờ 12)
|
250.000
|
125.000
|
74.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |