STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ 15) | 81.900 | 63.700 | 54.600 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết đất ông Lôi (thửa 29, tờ 15) và hết thửa đất 26, tờ 15 | 81.900 | 63.700 | 54.600 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ 15) | 81.900 | 63.700 | 54.600 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09 | 81.900 | 63.700 | 54.600 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ 15) | 65.500 | 51.000 | 43.700 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết đất ông Lôi (thửa 29, tờ 15) và hết thửa đất 26, tờ 15 | 65.500 | 51.000 | 43.700 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ 15) | 65.500 | 51.000 | 43.700 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09 | 65.500 | 51.000 | 43.700 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ 15) | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết đất ông Lôi (thửa 29, tờ 15) và hết thửa đất 26, tờ 15 | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ 15) | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09 | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa: Đường Bê Tông - Xã Sơn Thái
Bảng giá đất của huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường bê tông thuộc xã Sơn Thái, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 81.900 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 81.900 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích chính, giao thông thuận lợi hoặc các khu vực quan trọng khác, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 63.700 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 63.700 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn giữ được giá trị tương đối cao, vị trí này có thể có ít tiện ích hơn hoặc vị trí giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 54.600 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 54.600 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Khu vực này mặc dù có giá trị thấp hơn nhưng vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường bê tông thuộc xã Sơn Thái, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.