STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22) | 59.000 | 46.000 | 39.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04) | 46.000 | 39.000 | 32.500 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Khẩu Cà Giang | 59.000 | 46.000 | 39.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27) | 59.000 | 46.000 | 39.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22) | 47.000 | 36.000 | 31.200 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04) | 36.000 | 31.000 | 26.000 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Khẩu Cà Giang | 47.000 | 36.000 | 31.200 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27) | 47.000 | 36.000 | 31.200 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22) | 35.000 | 27.000 | 23.400 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04) | 27.000 | 23.000 | 19.500 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Khẩu Cà Giang | 35.000 | 27.000 | 23.400 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27) | 35.000 | 27.000 | 23.400 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Liên Xã - Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh
Dưới đây là bảng giá đất áp dụng cho đoạn đường liên xã tại xã Khánh Thành, huyện Khánh Vĩnh. Thông tin này được quy định trong văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa.
Vị trí 1: 59.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 59.000 VNĐ/m². Đoạn đường này kéo dài từ điểm đầu đến cầu treo ngầm 1, và hết đất của Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22). Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong ba vị trí, cho thấy sự ưu việt về mặt vị trí và tiềm năng phát triển. Khu vực này có thể nằm ở những vị trí thuận lợi về mặt giao thông hoặc gần các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 46.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 46.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình cho đoạn đường nằm gần vị trí 1. Khu vực này có tiềm năng phát triển tốt nhưng với mức giá thấp hơn một chút, phù hợp với những người tìm kiếm các cơ hội đầu tư với chi phí vừa phải. Khu vực này vẫn duy trì các lợi thế về mặt địa lý và khả năng tiếp cận.
Vị trí 3: 39.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 39.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong ba vị trí. Đoạn đường này nằm gần cuối khu vực, có thể ít được ưu tiên hơn về mặt địa lý hoặc phát triển. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng và có thể là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá đất này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá ở từng khu vực trong đoạn đường liên xã tại xã Khánh Thành. Mỗi mức giá phản ánh sự khác biệt về tiềm năng và giá trị của từng khu vực, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư chính xác và phù hợp với nhu cầu cá nhân.