1001 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam |
Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86) |
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114 |
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) |
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) |
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) |
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường) |
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) |
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường) |
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120) |
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154) |
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa Đất SX-KD Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141) |
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160) |
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) |
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) |
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường) |
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) |
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) |
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Tỉnh lộ 15 còn lại |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) |
372.000
|
260.400
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol |
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240) |
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol |
Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao) |
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su |
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232) |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư |
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237) |
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư) |
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa |
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối |
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa) |
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất) |
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường |
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường |
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường |
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt |
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê |
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn |
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral |
Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh) |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) |
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Từ ranh giới thửa Đất SX-KD nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33) |
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135) |
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc |
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117) |
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110) |
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |