Bảng giá đất Huyện Ea H'Leo Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Huyện Ea H'Leo là: 12.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Ea H'Leo là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Ea H'Leo là: 792.281
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Ea H'Leo Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86) 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
902 Huyện Ea H'Leo Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114 224.000 156.800 112.000 - - Đất TM-DV nông thôn
903 Huyện Ea H'Leo Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
904 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Nam Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
905 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Nam Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
906 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Nam Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) 96.000 67.200 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
907 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Nam Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) 88.000 61.600 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
908 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
909 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
910 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
911 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường) 570.000 399.000 285.000 - - Đất SX-KD nông thôn
912 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
913 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất SX-KD nông thôn
914 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
915 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) 630.000 441.000 315.000 - - Đất SX-KD nông thôn
916 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
917 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường) 378.000 264.600 189.000 - - Đất SX-KD nông thôn
918 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
919 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
920 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
921 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
922 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
923 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
924 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
925 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
926 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158) 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
927 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
928 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
929 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171) 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
930 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
931 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
932 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182) 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
933 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85) 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
934 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
935 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
936 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
937 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
938 Huyện Ea H'Leo Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
939 Huyện Ea H'Leo Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
940 Huyện Ea H'Leo Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo Ranh giới thửa Đất SX-KD Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
941 Huyện Ea H'Leo Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo Ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
942 Huyện Ea H'Leo Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
943 Huyện Ea H'Leo Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo 102.000 71.400 51.000 - - Đất SX-KD nông thôn
944 Huyện Ea H'Leo Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo 90.000 63.000 45.000 - - Đất SX-KD nông thôn
945 Huyện Ea H'Leo Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo 72.000 50.400 36.000 - - Đất SX-KD nông thôn
946 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
947 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
948 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
949 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
950 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường) 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
951 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
952 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
953 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) 432.000 302.400 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
954 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
955 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Tỉnh lộ 15 còn lại 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
956 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) 372.000 260.400 186.000 - - Đất SX-KD nông thôn
957 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol 252.000 176.400 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
958 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
959 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
960 Huyện Ea H'Leo Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
961 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
962 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
963 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
964 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
965 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
966 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư) 102.000 71.400 51.000 - - Đất SX-KD nông thôn
967 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa 90.000 63.000 45.000 - - Đất SX-KD nông thôn
968 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối 72.000 50.400 36.000 - - Đất SX-KD nông thôn
969 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa) 66.000 46.200 33.000 - - Đất SX-KD nông thôn
970 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất) 60.000 42.000 30.000 - - Đất SX-KD nông thôn
971 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
972 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
973 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
974 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
975 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
976 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
977 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
978 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
979 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
980 Huyện Ea H'Leo Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) 390.000 273.000 195.000 - - Đất SX-KD nông thôn
981 Huyện Ea H'Leo Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
982 Huyện Ea H'Leo Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
983 Huyện Ea H'Leo Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
984 Huyện Ea H'Leo Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh) 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
985 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
986 Huyện Ea H'Leo Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
987 Huyện Ea H'Leo Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
988 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral Từ ranh giới thửa Đất SX-KD nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
989 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
990 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
991 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
992 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
993 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
994 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135) 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
995 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
996 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
997 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
998 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
999 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117) 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1000 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn