301 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường trong khu đất phân lô CN6 (Khu đất lò luyện gang) - Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám |
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
302 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào Trường Nội trú tỉnh - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
303 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám |
Đoạn từ đường Quốc lộ 3 rẽ vào Bản Mới - đến đường tránh Quốc lộ 3.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
304 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ ngã ba QL3 cũ tại tổ 20 (Tổ 12 sau sáp nhập) theo đường đi vào tổ 22 - đến gặp tiếp giáp đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp).
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
305 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Đề Thám |
Đoạn từ ngã ba cổng làng Nà Toàn (Tổ 13) theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ ra đường Hồ Chí Minh (Tổ 15 - Tổ 8 sau sáp nhập).
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
306 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường vào khu Công nghiệp Đề Thám - đến Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập).
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
307 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường vào - đến cổng kho Hậu cần KM7 thuộc Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng (Tổ 22 - Tổ 12 sau sáp nhập).
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
308 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) đi theo đường vào - đến khu tái định cư Cụm Công nghiệp Đề Thám.
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
309 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường đi bãi rác Khuổi Kép - đến ngã ba có 1 đường rẽ lên bãi đổ thải và 1 đường rẽ đi vào xã Bạch Đằng
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
310 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ ra đường Hồ Chí Minh theo đường Sông Mãng - đến đầu cầu treo Sông Mãng cũ (Tổ 17 - Tổ 9 sau sáp nhập).
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
311 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VI - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ ranh giới phường Sông Hiến và phường Hoà Chung, theo đường 1- 4 - đến cổng trường Chính trị Hoàng Đình Giong.
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
312 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ cổng Trường Chính trị Hoàng Đình Giong, theo đường 1- 4 - đến cổng Trường Trung học phổ thông Chuyên.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.229.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
313 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung |
Đoạn từ cổng trường chính trị Hoàng Đình Giong theo đường đi Nà Lắc - đến ngã ba gặp đường Nà Chướng- Nà Lắc.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.229.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
314 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đoạn đường từ đường 1- 4 - Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung |
Rẽ theo đường vào Trường Tiểu học Hoà Chung - đến ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường chính trị Hoàng Đình Giong.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.229.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
315 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đoạn đường Nà Chướng - Nà Lắc - Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung |
Từ ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường Chính trị Hoàng Đình Giong - đến đầu cầu Tân An.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
316 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ ngã ba địa giới hành chính giữa phường Tân Giang và phường Hòa Chung theo đường Tân An - đến đường nối quốc lộ 3 - 4A và nhánh đến đầu cầu Tân An
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
317 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung |
Đoạn từ ngã ba địa giới phường Tân Giang và phường Hòa Chung, theo đường đi Canh Tân - Minh Khai - đến ngã ba có đường rẽ đi làng Nà Rụa.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
318 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trường THPT chuyên, theo đường vào Trại tạm giam thuộc Công an thành phố - đến hết nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) và nhánh rẽ xuống đường đi cầu Tân An.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
319 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ ngã ba đường 1-4 rẽ theo đường 4B2 (đường đi tổ 7 cũ) - đến hết nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25)
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
320 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trại tạm giam Công an thành phố, theo đường Nà Hoàng - đến hết nhà bà Bế Thị Hảo (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32)
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
321 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) theo đường lên Trại giam giữ thuộc Công an thành phố - đến tiếp giáp nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25)
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
322 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà bà Bế Thị Hảo (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) đi theo đường vào khu dân cư Thủy lợi (thuộc tổ 6 cũ) - đến hết khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ)
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
323 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Nà Rụa đi theo đường Canh Tân, Minh Khai - đến nhà văn hóa tổ dân phố 08
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
324 |
Thành Phố Cao Bằng |
Trục đường chính trong khu dân cư Nà Gà - Đường phố loại X - Phường Hòa Chung |
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
325 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Hòa Chung |
Đoạn từ đầu cầu treo Nà Hoàng - đến ngã ba đường rẽ trạm bơm Nà Hoàng
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
326 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Hòa Chung |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa - đến hết nhà ông Hoàng Võ Thạch (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 12)
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
327 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Hòa Chung |
Đoạn đường từ tiếp giáp khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ) - đến hết nhà ông La Thế Băng (hết thửa đất số 152, tờ bản đồ 03)
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
328 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Duyệt Trung |
Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính giữa phường Duyệt Trung và phường Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến ngã ba có đường rẽ vào Trại giam Khuổi Tào.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
329 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Duyệt Trung |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Trại giam Khuổi Tào, theo đường Đông Khê - đến đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
330 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Duyệt Trung |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng, theo đường Đông Khê - đến ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung.
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
331 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Duyệt Trung |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung theo đường Đông Khê - đến hết địa giới phường Duyệt Trung
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
332 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Duyệt Trung |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng theo đường vào mỏ Quặng Sắt - đến hết ngã ba rẽ vào làng Bản Cái cũ
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
333 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại I - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ phố Thầu (tiếp giáp nhà ông Nguyễn Công Vũ số nhà 183 (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 21) theo phố Kim Đồng - đến ngã ba Công ty cổ phần Xây lắp Cao Bằng;
|
17.280.000
|
12.960.000
|
9.720.000
|
6.804.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
334 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại I - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ giao cắt giữa đường Kim Đồng với đường Hoàng Đình Giong (ngã tư đèn tín hiệu giao thông gần Kim Tín) - đến đầu cầu Sông Hiến
|
17.280.000
|
12.960.000
|
9.720.000
|
6.804.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
335 |
Thành Phố Cao Bằng |
Toàn bộ vị trí mặt tiền của đường xung quanh chợ Trung tâm - Đường loại I - Phường Hợp Giang |
|
17.280.000
|
12.960.000
|
9.720.000
|
6.804.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
336 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại II - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã ba Công ty Cổ phần Xây lắp Cao Bằng theo hướng bờ sông, rẽ phải chạy qua gầm cầu Bằng Giang - đến hết phố Thầu;
|
11.791.000
|
8.843.000
|
6.632.000
|
4.643.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
337 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại II - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ phố Thầu (đối diện với trụ sở Đoàn nghệ thuật), theo phố Kim Đồng - đến hết địa giới hành chính (tiếp giáp với phường Tân Giang);
|
11.791.000
|
8.843.000
|
6.632.000
|
4.643.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
338 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại II - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã ba giao cắt giữa đường Kim Đồng với đường Nguyễn Du (khu vực đèn tín hiệu giao thông gần Điện máy xanh) - đến ngã tư giao cắt giữa đường Nguyễn Du với đường Hoàng Như
|
11.791.000
|
8.843.000
|
6.632.000
|
4.643.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
339 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại II - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Hoàng Như với đường Đàm Quang Trung chạy theo phố Đàm Quang Trung - đến cổng trụ sở UBND thành phố, rẽ phải theo phố Hoàng Văn Thụ đến ngã tư giao cắt giữa đường với Xuân Trường (ngã tư đèn tín hiệu giao thông, gần Côn
|
11.791.000
|
8.843.000
|
6.632.000
|
4.643.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
340 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại II - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã ba Công ty Cổ phần Xây lắp, theo phố Vườn Cam - đến đường rẽ vào ngõ 111- tổ 23;
|
11.791.000
|
8.843.000
|
6.632.000
|
4.643.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
341 |
Thành Phố Cao Bằng |
Toàn bộ đường phố Hoàng Như - Đường loại II - Phường Hợp Giang |
|
11.791.000
|
8.843.000
|
6.632.000
|
4.643.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
342 |
Thành Phố Cao Bằng |
Toàn bộ đường phố Hồng Việt (trừ đoạn qua chợ Trung tâm) - Đường loại II - Phường Hợp Giang |
|
11.791.000
|
8.843.000
|
6.632.000
|
4.643.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
343 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại III - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngõ 111- tổ 23 chạy dọc hết phố Vườn Cam (cổng Sân vận động);
|
8.018.000
|
6.013.000
|
4.510.000
|
3.157.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
344 |
Thành Phố Cao Bằng |
Toàn bộ đường phố Lý Tự Trọng - Đường loại III - Phường Hợp Giang |
|
8.018.000
|
6.013.000
|
4.510.000
|
3.157.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
345 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại III - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã ba phố Bế Văn Đàn và phố Lý Tự Trọng, theo phố Bế Văn Đàn - đến ngã tư gặp phố Nguyễn Du;
|
8.018.000
|
6.013.000
|
4.510.000
|
3.157.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
346 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại III - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ cổng Ủy ban nhân dân thành phố, dọc theo phố Đàm Quang Trung - đến ngã ba gặp đường phố Cũ;
|
8.018.000
|
6.013.000
|
4.510.000
|
3.157.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
347 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại III - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hoàng Văn Thụ (ngã tư đèn tín hiệu giao thông, gần Công ty Sách và Thiết bị trường học) - đến ngã 3 giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hiền Giang (đoạn đầu cầu ngầm cũ)
|
8.018.000
|
6.013.000
|
4.510.000
|
3.157.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
348 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại III - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã tư đường phố Hoàng Như và Nguyễn Du, chạy theo phố Nguyễn Du - đến ngã ba gặp đường Phố Cũ, rẽ phải đến hết Phố Cũ;
|
8.018.000
|
6.013.000
|
4.510.000
|
3.157.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
349 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại III - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã tư đầu cầu Sông Hiến, dọc theo phố Hiến Giang - đến ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp).
|
8.018.000
|
6.013.000
|
4.510.000
|
3.157.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
350 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IV - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp), dọc theo phố Nước Giáp - đến ngã ba gặp phố Hoàng Văn Thụ;
|
5.792.000
|
4.345.000
|
3.259.000
|
2.281.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
351 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IV - Phường Hợp Giang |
Đoạn đường từ ngã tư đường phố Nguyễn Du và Bế Văn Đàn, chạy theo phố Bế Văn Đàn - đến ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, rẽ phải sang đường phố Cũ đến ngã ba gặp phố Nguyễn Du;
|
5.792.000
|
4.345.000
|
3.259.000
|
2.281.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
352 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đoạn đường tránh Sân vận động - Đường loại IV - Phường Hợp Giang |
|
5.792.000
|
4.345.000
|
3.259.000
|
2.281.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
353 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại V - Phường Hợp Giang |
Từ ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, theo phố Bế Văn Đàn - đến mốc địa giới hành chính giữa phường Hợp Giang và Tân Giang.
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.354.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
354 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IV - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ lối rẽ xuống chợ Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến hết nhà Bưu cục số 3
|
5.792.000
|
4.345.000
|
3.259.000
|
2.281.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
355 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại V - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính phường Hợp Giang và Tân Giang chạy theo đường Đông Khê - đến lối rẽ xuống chợ Tân Giang;
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.354.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
356 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại V - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ nhà Bưu cục số 3, theo đường Đông Khê - đến cầu Khau Pòn và trường Mầm non Tân Giang
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.354.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
357 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ mốc địa giới giữa phường Tân Giang và Hợp Giang (phía cổng phụ Rạp hát ngoài trời) theo đường Tân An - đến ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh.
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.701.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
358 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ cầu Khau Pòn và trường mầm non Tân Giang theo đường Đông Khê - đến hết địa giới hành chính phường Tân Giang (cầu Sóc Lực) giáp với phường Duyệt Trung.
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
359 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
360 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VIII - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường lên Công ty TNHH MTV Cấp nước Cao Bằng qua cổng Công ty Thủy Nông - đến khu dân cư D44
|
1.578.000
|
1.184.000
|
888.000
|
622.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
361 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VIII - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường đi Tân an - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung
|
1.578.000
|
1.184.000
|
888.000
|
622.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
362 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VIII - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã ba đền Ngọc Thanh theo đường vào Khuổi Tít - đến ngã ba đường rẽ sang khu dân cư tổ dân phố 08
|
1.578.000
|
1.184.000
|
888.000
|
622.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
363 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IX - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Công ty Thủy nông theo đường sang mỏ muối - đến ngã 3 mỏ muối rẽ sang đường đi địa chất đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung
|
1.141.000
|
856.000
|
641.000
|
449.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
364 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IX - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã 3 rẽ sang khu dân cư tổ dân phố 08 tới ngã 3 đường vào nhà văn hóa tổ 10 và đường sang khu mỏ muối
|
1.141.000
|
856.000
|
641.000
|
449.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
365 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IX - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ vào khu phố văn hóa Tân Bình 1 - đến hết khu dân cư Xí nghiệp Dược
|
1.141.000
|
856.000
|
641.000
|
449.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
366 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại X - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ lên đồi Mát - đến trường tiểu học Tân Giang
|
824.000
|
618.000
|
463.000
|
325.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
367 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại X - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ lên khu dân cư xí nghiệp được theo đường vào khu Kéo Mơ thuộc tổ dân phố 12 gặp đường tránh Quộc lộ 34B
|
824.000
|
618.000
|
463.000
|
325.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
368 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại X - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã ba mỏ muối và đường đi địa chất - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 10
|
824.000
|
618.000
|
463.000
|
325.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
369 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại X - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã 3 mỏ muối và đường đi địa chất rẽ vào khu 2 mỏ muối - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung.
|
824.000
|
618.000
|
463.000
|
325.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
370 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại III - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đầu cầu Sông Hiến theo đường Phai Khắt Nà Ngần (mới) - đến hết ranh giới thửa đất quán Karaoke KTV hộ bà Nông Thị Xuân (thửa đất số 75, tờ bản đồ 66)
|
8.018.000
|
6.013.000
|
4.510.000
|
3.157.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
371 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IX - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung.
|
5.792.000
|
4.345.000
|
3.259.000
|
2.281.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
372 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IX - Phường Sông Hiến |
Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố)
|
5.792.000
|
4.345.000
|
3.259.000
|
2.281.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
373 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại V - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên dốc nhà Thờ (cổng phụ) theo đường 1-4 - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.354.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
374 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại V - Phường Sông Hiến |
Đoạn từ Đầu cầu Gia Cung theo đường Phai Khắt Nà Ngần - đến đường rẽ tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng)
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.354.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
375 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại V - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đầu cầu nà Cáp theo Quốc lộ III - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp đường Đề Thám)
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.354.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
376 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - Đường loại V - Phường Sông Hiến |
Đoạn từ điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến giáp địa giới phường Đề Thám.
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.354.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
377 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66))
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.701.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
378 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung)
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.701.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
379 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ dân phố 06 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám)
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.701.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
380 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 08-16 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 08-16, giáp nhà ông Tạ văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65)
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.701.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
381 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I)
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.701.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
382 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn;
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
383 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn;
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
384 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
385 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
386 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
387 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
388 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
389 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường.
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
390 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49)
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
391 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23)
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
392 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
393 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
394 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
395 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
396 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm)
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
397 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp)
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
398 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp)
|
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
399 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VIII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ theo đường Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề - đến ngã ba có lối rẽ đi khu tập thể Ủy ban nhân dân Thị xã
|
1.578.000
|
1.184.000
|
888.000
|
622.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
400 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VIII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên
|
1.578.000
|
1.184.000
|
888.000
|
622.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |