2401 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2402 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30)
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2403 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24
|
3.710.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
1.113.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2404 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng
|
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2405 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b
|
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2406 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2407 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2408 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam)
|
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2409 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12
|
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2410 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11
|
3.710.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
1.113.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2411 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11)
|
3.710.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
1.113.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2412 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2413 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2414 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2415 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2416 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2417 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2418 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2419 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng)
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2420 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2421 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2422 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2423 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 21 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2424 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 19 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 58 - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2425 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2426 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) - Giáp ranh xã Tân Quan
|
525.000
|
263.000
|
210.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2427 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường Nguyễn Văn Linh
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2428 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2429 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2430 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 - Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2431 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2432 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2433 |
Huyện Chơn Thành |
Đường KDC Đại Nam - XÃ MINH HƯNG |
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2434 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH HƯNG |
Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) - Hết tuyến
|
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2435 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 1 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2436 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 6,7, 9,10 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2437 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 4,5,11,17,19 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2438 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường còn lại trong KDC - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2439 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2440 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) - Hết đường số 29
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2441 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Hết đường số 29 - Cầu Tham Rớt
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2442 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D4 - XÃ THÀNH TÂM |
QL13 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2443 |
Huyện Chơn Thành |
Đường trục chính KCN Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2444 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2445 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D9 - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Hết tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2446 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22)
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2447 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) - Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2448 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công - Hết tuyến (Đường đất)
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2449 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2450 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 - Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2451 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 - Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2452 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2453 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới Thành Tâm - Trừ Văn Thố - XÃ THÀNH TÂM |
Cuối ranh KCN Chơn Thành - Hết tuyến
|
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2454 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2455 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2456 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2457 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
(Ranh thị trấn Chơn Thành) - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2458 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 - Ngã tư đường số 4 và đường số 9
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2459 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư đường số 4 và đường số 9
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2460 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 4 và đường số 9 - Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu)
|
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2461 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) - Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3)
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2462 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2463 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2464 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2465 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - Hết tuyến
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2466 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 - Hết tuyến
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2467 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2468 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG |
Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5)
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2469 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4)
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2470 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2471 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04
|
455.000
|
228.000
|
182.000
|
137.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2472 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
455.000
|
228.000
|
182.000
|
137.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2473 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2474 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2475 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2476 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10)
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2477 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05
|
455.000
|
228.000
|
182.000
|
137.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2478 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05)
|
455.000
|
228.000
|
182.000
|
137.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2479 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2480 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2481 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 2 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2482 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2483 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2484 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2485 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2486 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2487 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư đường số 40
|
770.000
|
385.000
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2488 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2489 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2490 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2491 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2492 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã ba đường số 40
|
770.000
|
385.000
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2493 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
Đoạn còn lại
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2494 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07
|
770.000
|
385.000
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2495 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08)
|
770.000
|
385.000
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2496 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2497 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2498 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7
|
770.000
|
385.000
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2499 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
Đoạn đường nhựa còn lại
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2500 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 51 - XÃ MINH LONG |
Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa)
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |