Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
2402 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 - Đất SX-KD nông thôn
2403 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 3.710.000 1.855.000 1.484.000 1.113.000 - Đất SX-KD nông thôn
2404 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 - Đất SX-KD nông thôn
2405 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 - Đất SX-KD nông thôn
2406 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 - Đất SX-KD nông thôn
2407 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 - Đất SX-KD nông thôn
2408 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 - Đất SX-KD nông thôn
2409 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 - Đất SX-KD nông thôn
2410 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 3.710.000 1.855.000 1.484.000 1.113.000 - Đất SX-KD nông thôn
2411 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) 3.710.000 1.855.000 1.484.000 1.113.000 - Đất SX-KD nông thôn
2412 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 - Đất SX-KD nông thôn
2413 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 - Đất SX-KD nông thôn
2414 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 - Đất SX-KD nông thôn
2415 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 - Đất SX-KD nông thôn
2416 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 - Đất SX-KD nông thôn
2417 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 - Đất SX-KD nông thôn
2418 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) - XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 - Đất SX-KD nông thôn
2419 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
2420 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
2421 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 - Đất SX-KD nông thôn
2422 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 - Đất SX-KD nông thôn
2423 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 21 - XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
2424 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 19 - XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 58 - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
2425 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 - Đất SX-KD nông thôn
2426 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) - Giáp ranh xã Tân Quan 525.000 263.000 210.000 158.000 - Đất SX-KD nông thôn
2427 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG QL 13 - Đường Nguyễn Văn Linh 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2428 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
2429 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG QL 13 - Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2430 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 - Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
2431 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
2432 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
2433 Huyện Chơn Thành Đường KDC Đại Nam - XÃ MINH HƯNG 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
2434 Huyện Chơn Thành Đường số 14 - XÃ MINH HƯNG Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) - Hết tuyến 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 - Đất SX-KD nông thôn
2435 Huyện Chơn Thành Đường số 1 - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 - Đất SX-KD nông thôn
2436 Huyện Chơn Thành Đường số 6,7, 9,10 - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 - Đất SX-KD nông thôn
2437 Huyện Chơn Thành Đường số 4,5,11,17,19 - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 - Đất SX-KD nông thôn
2438 Huyện Chơn Thành Các đường còn lại trong KDC - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD nông thôn
2439 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD nông thôn
2440 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) - Hết đường số 29 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
2441 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM Hết đường số 29 - Cầu Tham Rớt 1.750.000 875.000 700.000 525.000 - Đất SX-KD nông thôn
2442 Huyện Chơn Thành Đường D4 - XÃ THÀNH TÂM QL13 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
2443 Huyện Chơn Thành Đường trục chính KCN Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM QL 13 - Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
2444 Huyện Chơn Thành Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm - XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
2445 Huyện Chơn Thành Đường D9 - XÃ THÀNH TÂM QL 13 - Hết tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 - Đất SX-KD nông thôn
2446 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM QL 13 - Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
2447 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) - Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
2448 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công - Hết tuyến (Đường đất) 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
2449 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2450 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 - Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
2451 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 - Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
2452 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh - XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
2453 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới Thành Tâm - Trừ Văn Thố - XÃ THÀNH TÂM Cuối ranh KCN Chơn Thành - Hết tuyến 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
2454 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến 245.000 123.000 98.000 74.000 - Đất SX-KD nông thôn
2455 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
2456 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
2457 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG (Ranh thị trấn Chơn Thành) - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
2458 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 - Ngã tư đường số 4 và đường số 9 1.750.000 875.000 700.000 525.000 - Đất SX-KD nông thôn
2459 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư đường số 4 và đường số 9 1.750.000 875.000 700.000 525.000 - Đất SX-KD nông thôn
2460 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 4 và đường số 9 - Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 - Đất SX-KD nông thôn
2461 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) - Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) 1.540.000 770.000 616.000 462.000 - Đất SX-KD nông thôn
2462 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 - Đất SX-KD nông thôn
2463 Huyện Chơn Thành ĐH 239 - XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2464 Huyện Chơn Thành ĐH 239 - XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2465 Huyện Chơn Thành ĐH 239 - XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - Hết tuyến 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
2466 Huyện Chơn Thành ĐH 239 - XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 - Hết tuyến 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
2467 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
2468 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5) 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
2469 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2470 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2471 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 455.000 228.000 182.000 137.000 - Đất SX-KD nông thôn
2472 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 455.000 228.000 182.000 137.000 - Đất SX-KD nông thôn
2473 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới xã Minh Hưng 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
2474 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
2475 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2476 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2477 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 455.000 228.000 182.000 137.000 - Đất SX-KD nông thôn
2478 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) 455.000 228.000 182.000 137.000 - Đất SX-KD nông thôn
2479 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
2480 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
2481 Huyện Chơn Thành Đường số 2 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Đường 239 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2482 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2483 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2484 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2485 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2486 Huyện Chơn Thành Đường số 14 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Đường 239 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
2487 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã tư đường số 40 770.000 385.000 308.000 231.000 - Đất SX-KD nông thôn
2488 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2489 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2490 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
2491 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
2492 Huyện Chơn Thành Đường số 38 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã ba đường số 40 770.000 385.000 308.000 231.000 - Đất SX-KD nông thôn
2493 Huyện Chơn Thành Đường số 38 - XÃ MINH LONG Đoạn còn lại 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
2494 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 770.000 385.000 308.000 231.000 - Đất SX-KD nông thôn
2495 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) 770.000 385.000 308.000 231.000 - Đất SX-KD nông thôn
2496 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2497 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2498 Huyện Chơn Thành Đường số 45 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7 770.000 385.000 308.000 231.000 - Đất SX-KD nông thôn
2499 Huyện Chơn Thành Đường số 45 - XÃ MINH LONG Đoạn đường nhựa còn lại 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2500 Huyện Chơn Thành Đường số 51 - XÃ MINH LONG Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa) 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn