STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 | 585.000 | 293.000 | 234.000 | 176.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) | 585.000 | 293.000 | 234.000 | 176.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 | 455.000 | 228.000 | 182.000 | 137.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) | 455.000 | 228.000 | 182.000 | 137.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 - XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Số 19, Xã Minh Long, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước, bảng giá đất cho đoạn đường số 19 tại xã Minh Long, huyện Chơn Thành đã được công bố. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ HLLG đường ĐT 751 đến phía Tây hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09. Thông tin này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trên đoạn đường số 19. Vị trí này thường nằm gần các cơ sở hạ tầng quan trọng hoặc các khu vực có tiềm năng phát triển lớn, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất giảm một nửa so với vị trí 1. Khu vực này có thể gần các tiện ích hoặc giao thông tốt nhưng không đạt mức độ phát triển cao như vị trí 1.
Vị trí 3: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 480.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 và 2, nhưng vẫn duy trì một giá trị đáng kể. Khu vực này có thể nằm gần khu vực phát triển nhưng không đạt mức giá cao nhất.
Vị trí 4: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng chính hoặc hạ tầng giao thông chưa phát triển bằng các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường số 19, xã Minh Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.