401 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - QL 14: 25m) - Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A - Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài - Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân - Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB - QL 13: 25m)
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) - Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79)
|
7.650.000
|
3.825.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60)
|
3.780.000
|
1.890.000
|
1.512.000
|
1.134.000
|
756.000
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60
|
3.780.000
|
1.890.000
|
1.512.000
|
1.134.000
|
756.000
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 - Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49)
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - Đường 2 tháng 4: 25m) - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72)
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) - Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ)
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Hoa Thám (D1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
TTHC huyện Chơn Thành - Đường Phan Đình Phùng (N9)
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - Ngã tư đường Cao Bá Quát
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Giót (N1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ranh giới xã Minh Thành - Ranh giới xã Thành Tâm
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phước Long (đường N3 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Hết đất nhà ông Trần Dũng
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.980.000
|
1.485.000
|
990.000
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 - Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - Cầu Suối Đĩa
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - (Hết đất ông Hoàng Văn Long)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đĩa - Hết đường điện 110KV
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
(Hết đất ông Hoàng Văn Long) - Hết đường điện 110KV
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường điện 110KV - Đường Hồ Chí Minh
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20)
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 - Giáp đường Huỳnh Văn Bánh
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Đường Nguyễn Văn Linh
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới xã Minh Long
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 - Ranh giới xã Minh Long
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103)
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103)
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) - (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) - Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường Điểu Ong
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Đường Điểu Ong
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71)
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71)
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) - Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Hảo Hớn - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Công Hoan - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Thế Hiển - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3)
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3)
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Tống Duy Tân - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Kế Bính - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trần Quốc Thảo - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Thành Thái - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba ranh giới KP 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65)
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Nghệ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) - Đường Cao Bá Quát
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn - Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 11, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan - Ngã ba đường Ngô Đức Kế
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 - Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6
|
540.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |