Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MAZDA (phần cuối)

Tôi đang tìm hiểu về dòng xe ô tô MAZDA và có ý định mua nhưng không biết lệ phí trước bạ khi về Việt Nam là bao nhiêu nên muốn có một Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MAZDA mới nhất để tham khảo và cân nhắc loại xe phù hợp với túi tiền.

Nội dung chính

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017.

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    MAZDA

    MAZDA2 15G AT HB 1.5 05 chỗ

    Việt Nam

    634,000,000

    2

    MAZDA

    MAZDA2 15G AT SD 1.5 05 chỗ

    Việt Nam

    579,000,000

    3

    MAZDA

    MAZDA2 AT 1.5 05 chỗ

    Việt Nam

    534,000,000

    4

    MAZDA

    MAZDA2 DE-AT 1.5 05 chỗ

    Việt Nam

    544,000,000

    5

    MAZDA

    MAZDA2 DE-MT 1.5 05 chỗ

    Việt Nam

    494,000,000

    6

    MAZDA

    MAZDA2 MT 1.5 05 chỗ

    Việt Nam

    494,000,000

    7

    MAZDA

    MAZDA3 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    758,000,000

    8

    MAZDA

    MAZDA3 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    795,000,000

    9

    MAZDA

    MAZDA3 1.6L 05 chỗ

    Nhập khẩu

    840,000,000

    10

    MAZDA

    MAZDA3 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    890,000,000

    11

    MAZDA

    MAZDA3 2.0L 05 chỗ

    Nhập khẩu

    820,000,000

    12

    MAZDA

    MAZDA3 2.5S 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    850,000,000

    13

    MAZDA

    MAZDA3 AT 1.6 05 chỗ

    Việt Nam

    639,000,000

    14

    MAZDA

    MAZDA3 I SPORT 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    680,000,000

    15

    MAZDA

    MAZDA3 I TUURING VALUE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    810,000,000

    16

    MAZDA

    MAZDA3 MT 1.6 05 chỗ

    Việt Nam

    624,000,000

    17

    MAZDA

    MAZDA3 S GRAND TOURING 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    18

    MAZDA

    MAZDA3 S GRAND TOURING 2.3 05 chỗ (5 cửa)

    Nhập khẩu

    980,000,000

    19

    MAZDA

    MAZDA3 S SPORT 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    850,000,000

    20

    MAZDA

    MAZDA3 S SPORT 2.3 05 chỗ (5 cửa)

    Nhập khẩu

    870,000,000

    21

    MAZDA

    MAZDA3 S TOURING 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    900,000,000

    22

    MAZDA

    MAZDA3 S TOURING 2.3 05 chỗ (5 cửa)

    Nhập khẩu

    900,000,000

    23

    MAZDA

    MAZDA5 2.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    868,000,000

    24

    MAZDA

    MAZDA5 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,052,000,000

    25

    MAZDA

    MAZDA5 2.3 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,052,000,000

    26

    MAZDA

    MAZDA5 GRAND TOURING 2.3 06 chỗ

    Nhập khẩu

    930,000,000

    27

    MAZDA

    MAZDA5 SPORT 2.3 06 chỗ

    Nhập khẩu

    750,000,000

    28

    MAZDA

    MAZDA5 TOURING 2.3 06 chỗ

    Nhập khẩu

    860,000,000

    29

    MAZDA

    MAZDA6 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,049,000,000

    30

    MAZDA

    MAZDA6 2.0L 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,130,000,000

    31

    MAZDA

    MAZDA6 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,185,000,000

    32

    MAZDA

    MAZDA6 2.5L 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,246,000,000

    33

    MAZDA

    MAZDA6 I GRAND TOURING 2.3 05 chỗ (5 cửa)

    Nhập khẩu

    1,170,000,000

    34

    MAZDA

    MAZDA6 I SPORT 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    910,000,000

    35

    MAZDA

    MAZDA6 I SPORT GRAND TOURING 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,150,000,000

    36

    MAZDA

    MAZDA6 I SPORT TOURING 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,060,000,000

    37

    MAZDA

    MAZDA6 I SPORT VALUE EDITION 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    940,000,000

    38

    MAZDA

    MAZDA6 I VALUE EDITION 2.3 05 chỗ (5 cửa)

    Nhập khẩu

    980,000,000

    39

    MAZDA

    MAZDA6 S GRAND TOURING 3.0 05 chỗ (5 cửa)

    Nhập khẩu

    1,310,000,000

    40

    MAZDA

    MAZDA6 S SPORT GRAND TOURING 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,280,000,000

    41

    MAZDA

    MAZDA6 S SPORT TOURING 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,180,000,000

    42

    MAZDA

    MAZDA6 S SPORT VALUE EDITION 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,060,000,000

    43

    MAZDA

    MAZDA6 S TOURING 3.0 05 chỗ (5 cửa)

    Nhập khẩu

    1,220,000,000

    44

    MAZDA

    MAZDA6 S VALUE EDITION 3.0 05 chỗ (5 cửa)

    Nhập khẩu

    1,100,000,000

    45

    MAZDA

    MAZDASPEED3 SPORT 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,080,000,000

    46

    MAZDA

    MAZDASPEED3 TOURING 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,170,000,000

    47

    MAZDA

    PREMACY 05 chỗ

    Việt Nam

    450,000,000

    48

    MAZDA

    TRIBUTE S 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    730,000,000

    49

    MAZDA

    MAZDA 6 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,130,000,000

    50

    MAZDA

    MAZDA 6 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,235,000,000

    51

    MAZDA

    CX-9 AWD

    Nhập khẩu

    2,050,000,000

    52

    MAZDA

    CX-3Nhập khẩu950,000,000

    53

    MAZDA

    626Việt Nam690,000,000

    54

    MAZDA

    CX5 AT-2WDViệt Nam1,009,000,000

    55

    MAZDA

    3 15G AT SD FLViệt Nam660,000,000

    56

    MAZDA

    3 15G AT HB FLViệt Nam685,000,000

    57

    MAZDA

    3 20G AT SD FLViệt Nam770,000,000

    58

    MAZDA

    BT-50 UL7BNhập khẩu645,000,000

    59

    MAZDA

    6 20G AT GL1Việt Nam925,000,000

    60

    MAZDA

    6 20G AT GL2Việt Nam970,000,000

    61

    MAZDA

    6 25G AT GL3Việt Nam1,115,000,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô MAZDA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    Trân trọng!

    287