Bảng lương tối thiểu vùng của Tây Ninh tại 96 xã phường từ 01/7/2025

Theo Nghị quyết 1682/NQ-UBTVQH15, Tây Ninh sẽ có 96 xã phường sau sáp nhập. Vậy bảng lương tối thiểu vùng của Tây Ninh tại 96 xã phường từ 01/7/2025 như thế nào?

Nội dung chính

    Danh mục địa bàn cấp xã áp dụng mức lương tối thiểu vùng của Tây Ninh từ 01/7/2025

    Căn cứ Mục 29 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 128/2025/NĐ-CP thì danh mục các vùng để áp dụng mức lương tối thiểu vùng của Tây Ninh từ 01/7/2025 như sau:

    - Vùng I, gồm các phường Long An, Tân An, Khánh Hậu và các xã An Ninh, Hiệp Hòa, Hậu Nghĩa, Hòa Khánh, Đức Lập, Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Thạnh Lợi, Bình Đức, Lương Hòa, Bến Lức, Mỹ Yên, Phước Lý, Mỹ Lộc, Cần Giuộc, Phước Vĩnh Tây, Tân Tập.

    - Vùng II, gồm các phường Kiến Tường, Tân Ninh, Bình Minh, Ninh Thạnh, Long Hoa, Hòa Thành, Thanh Điền, Trảng Bàng, An Tịnh, Gò Dầu, Gia Lộc và các xã Tuyên Thạnh, Bình Hiệp, Thủ Thừa, Mỹ An, Mỹ Thạnh, Tân Long, Long Cang, Rạch Kiến, Mỹ Lệ, Tân Lân, Cần Đước, Long Hựu, Hưng Thuận, Phước Chỉ, Thạnh Đức, Phước Thạnh, Truông Mít, Nhựt Tảo.

    - Vùng IV, gồm các xã Hưng Điền, Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Châu, Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Khánh Hưng, Bình Hòa, Mộc Hóa, Hậu Thạnh, Nhơn Hòa Lập, Nhơn Ninh, Tân Thạnh.

    - Vùng III, gồm các xã, phường còn lại.

    Bảng lương tối thiểu vùng của Tây Ninh tại 96 xã phường từ 01/7/2025

    Bảng lương tối thiểu vùng của Tây Ninh tại 96 xã phường từ 01/7/2025 (Hình từ Internet)

    Bảng lương tối thiểu vùng của Tây Ninh tại 96 xã phường từ 01/7/2025

    Bảng lương tối thiểu vùng tại Tây Ninh tại 96 phường xã từ ngày 01/7/2025 được xây dựng căn cứ theo quy định tại Nghị định 74/2024/NĐ-CPNghị định 128/2025/NĐ-CP và Công văn 2896/BNV-CQĐP năm 2025.

    Dưới đây là chi tiết bảng lương tối thiểu vùng của Tây Ninh tại 96 xã phường từ 01/7/2025:

    Tên đơn vị hành chính

    Lương tối thiểu vùng

    Theo tháng

    Theo giờ

    Phường Khánh Hậu

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Long An

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Tân An

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã An Ninh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Bến Lức

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Bình Đức

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Cần Giuộc

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Đức Hòa

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Đức Lập

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Hậu Nghĩa

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Hiệp Hoà

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Hoà Khánh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Lương Hoà

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Mỹ Hạnh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Mỹ Lộc

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Mỹ Yên

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Phước Lý

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Phước Vĩnh Tây

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Tân Tập

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Thạnh Lợi

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường An Tịnh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Bình Minh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Gò Dầu

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Gia Lộc

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Hoà Thành

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Kiến Tường

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Long Hoa

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Ninh Thạnh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Tân Ninh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Thanh Điền

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Trảng Bàng

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Bình Hiệp

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Cần Đước

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Hưng Thuận

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Long Cang

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Long Hựu

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Mỹ An

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Mỹ Lệ

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Mỹ Thạnh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Phước Chỉ

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Phước Thạnh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Rạch Kiến

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Tân Lân

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Tân Long

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Tuyên Thạnh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Thạnh Đức

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Thủ Thừa

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Truông Mít

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã An Lục Long

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Bến Cầu

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Bình Thành

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Cầu Khởi

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Châu Thành

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Dương Minh Châu

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Đông Thành

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Đức Huệ

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Hảo Đước

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Hoà Hội

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Long Chữ

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Long Thuận

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Lộc Ninh

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Mỹ Quý

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Ninh Điền

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Nhựt Tảo

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Phước Vinh

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tầm Vu

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Biên

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Châu

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Đông

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Hòa

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Hội

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Lập

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Phú

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Tây

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Thành

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân Trụ

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Thạnh Bình

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Thạnh Hóa

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Thạnh Phước

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Thuận Mỹ

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Trà Vong

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Vàm Cỏ

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Vĩnh Công

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Bình Hoà

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Hậu Thạnh

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Hưng Điền

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Khánh Hưng

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Mộc Hoá

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Nhơn Hòa Lập

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Nhơn Ninh

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Tân Hưng

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Tân Thạnh

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Tuyên Bình

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Vĩnh Châu

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Vĩnh Hưng

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    Xã Vĩnh Thạnh

    Vùng IV

    3.450.000

    16.600

    *Trên đây là "Bảng lương tối thiểu vùng của Tây Ninh tại 96 xã phường từ 01/7/2025"

    saved-content
    unsaved-content
    51