Bảng lương tối thiểu vùng của Hải Phòng tại 114 xã phường từ 01/7/2025

Sau khi sắp xếp đơn vị hành chính, mứclương tối thiểu vùng của Hải Phòng tại 114 xã phường từ 01/7/2025 sẽ thay đổi như thế nào?

Nội dung chính

    Danh mục các vùng để áp dụng mức lương tối thiểu vùng của Hải Phòng từ 01/7/2025

    Theo Mục 10 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 128/2025/NĐ-CP thì danh mục các vùng để áp dụng mức lương tối thiểu vùng của Hải Phòng từ 01/7/2025 như sau:

    - Vùng III, gồm các xã Thanh Hà, Hà Tây, Hà Bắc, Hà Đông, Ninh Giang, Vĩnh Lại, Khúc Thừa Dụ, Tân An, Hồng Châu, Thanh Miện, Bắc Thanh Miện, Hải Hưng, Nam Thanh Miện, Hà Nam.

    - Vùng II, gồm các phường Chu Văn An, Chí Linh, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Trãi, Trần Nhân Tông, Lê Đại Hành, Kinh Môn, Nguyễn Đại Năng, Trần Liễu, Bắc An Phụ, Phạm Sư Mạnh, Nhị Chiểu và các xã Nam An Phụ, Nam Sách, Thái Tân, Hợp Tiến, Trần Phú, An Phú, Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Tuệ Tĩnh, Mao Điền, Kẻ Sặt, Bình Giang, Đường An, Thượng Hồng, Gia Lộc, Yết Kiêu, Gia Phúc, Trường Tân, Tứ Kỳ, Tân Kỳ, Đại Sơn, Chí Minh, Lạc Phượng, Nguyên Giáp, Nguyễn Lương Bằng, Phú Thái, Lai Khê, An Thành, Kim Thành và đặc khu Bạch Long Vĩ.

    - Vùng I, gồm các xã, phường và đặc khu còn lại.

    Bảng lương tối thiểu vùng của Hải Phòng tại 114 xã phường từ 01/7/2025

    Bảng lương tối thiểu vùng của Hải Phòng tại 114 xã phường từ 01/7/2025 (Hình từ Internet)

    Bảng lương tối thiểu vùng của Hải Phòng tại 114 xã phường từ 01/7/2025

    Căn cứ theo quy định tại Điều 3 Nghị định 74/2024/NĐ-CPNghị định 128/2025/NĐ-CP quy định bảng lương tối thiểu vùng của Hải Phòng tại 114 xã phường từ 01/7/2025 như sau:

    Tên đơn vị hành chính

    Lương tối thiểu vùng

    Theo tháng

    Theo giờ

    Đặc khu Cát Hải

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Ái Quốc

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường An Biên

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường An Dương

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường An Hải

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường An Phong

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Bạch Đằng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Dương Kinh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Đồ Sơn

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Đông Hải

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Gia Viên

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Hải An

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Hải Dương

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Hoà Bình

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Hồng An

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Hồng Bàng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Hưng Đạo

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Kiến An

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Lê Chân

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Lê Ích Mộc

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Lê Thanh Nghị

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Lưu Kiếm

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Nam Đồ Sơn

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Nam Đồng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Nam Triệu

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Ngô Quyền

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Phù Liễn

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Tân Hưng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Tứ Minh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Thạch Khôi

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Thành Đông

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Thiên Hương

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Thuỷ Nguyên

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Phường Việt Hòa

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã An Hưng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã An Khánh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã An Lão

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã An Quang

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã An Trường

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Chấn Hưng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Hùng Thắng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Kiến Hải

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Kiến Hưng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Kiến Minh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Kiến Thụy

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Nghi Dương

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Quyết Thắng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Tân Minh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Tiên Lãng

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Tiên Minh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Việt Khê

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Vĩnh Am

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Vĩnh Bảo

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Vĩnh Hải

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Vĩnh Hòa

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Vĩnh Thịnh

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Xã Vĩnh Thuận

    Vùng I

    4.960.000

    23.800

    Đặc khu Bạch Long Vĩ

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Bắc An Phụ

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Chí Linh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Chu Văn An

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Kinh Môn

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Lê Đại Hành

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Nguyễn Đại Năng

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Nguyễn Trãi

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Nhị Chiểu

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Phạm Sư Mạnh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Trần Hưng Đạo

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Trần Liễu

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Phường Trần Nhân Tông

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã An Phú

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã An Thành

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Bình Giang

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Cẩm Giang

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Cẩm Giàng

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Chí Minh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Đại Sơn

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Đường An

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Gia Lộc

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Gia Phúc

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Hà Nam

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Hợp Tiến

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Kẻ Sặt

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Kim Thành

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Lạc Phượng

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Lai Khê

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Mao Điền

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Nam An Phụ

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Nam Sách

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Nguyên Giáp

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Phú Thái

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Tân Kỳ

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Tuệ Tĩnh

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Tứ Kỳ

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Thái Tân

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Thượng Hồng

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Trần Phú

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Trường Tân

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Yết Kiêu

    Vùng II

    4.410.000

    21.200

    Xã Bắc Thanh Miện

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Hà Bắc

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Hà Đông

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Hà Tây

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Hải Hưng

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Hồng Châu

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Khúc Thừa Dụ

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Nam Thanh Miện

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Ninh Giang

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Nguyễn Lương Bằng

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Tân An

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Thanh Hà

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Thanh Miện

    Vùng III

    3.860.000

    18.600

    Xã Vĩnh LạiVùng III3.860.00018.600

    Lưu ý: Mức lương tối thiểu vùng được hướng dẫn áp dụng mức lương tối thiểu tháng và mức lương tối thiểu giờ đối với người lao động làm việc cho người sử dụng lao động theo địa bàn cấp xã mà có trường hợp mức lương tối thiểu thấp hơn so với trước thời điểm ngày 01/7/2025 thì người sử dụng lao động tiếp tục thực hiện mức lương tối thiểu như đã áp dụng đối với địa bàn cấp huyện trước thời điểm ngày 01/7/2025 cho đến khi Chính phủ có quy định mới.

    (Căn cứ theo khoản 7 Điều 15 Nghị định 128/2025/NĐ-CP)

    saved-content
    unsaved-content
    40