4801 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch khu dân cư và hồ sinh thái tiểu khu 2
|
3.400.000
|
1.700.000
|
850.000
|
680.000
|
425.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4802 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 mới - Đến đường rẽ tiểu khu 32 (Theo Quốc lộ 43)
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4803 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường rẽ tiểu khu 32 - Đến hết tường rào Khách sạn Công đoàn
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4804 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ tường rào Khách sạn Công đoàn - Đến đường phụ vào Bệnh viện Đa khoa Thảo Nguyên
|
5.355.000
|
3.213.000
|
2.414.000
|
1.606.500
|
1.071.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4805 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường phụ vào Bệnh viện Đa khoa Thảo Nguyên - Đến hết đất cây xăng Km 70
|
13.770.000
|
8.262.000
|
6.196.500
|
4.131.000
|
2.754.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4806 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết đất cây xăng km 70 - Đến ngã ba vào Tân Lập
|
15.130.000
|
9.078.000
|
6.808.500
|
4.539.000
|
3.026.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4807 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên ngoài phạm vi 100m - Đến cầu tiểu khu 32
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4808 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 theo đường rẽ vào Khách sạn Công đoàn - Đến hết tường rào Khách sạn Công Đoàn
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4809 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba rẽ vào Tân Lập - Đến cột Km 194 (theo Quốc lộ 43)
|
11.475.000
|
6.885.000
|
5.168.000
|
3.442.500
|
2.295.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4810 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ cột Km 194 (theo Quốc lộ 43) - Đến đường rẽ vào Xưởng vi sinh
|
7.140.000
|
4.284.000
|
3.213.000
|
2.142.000
|
1.428.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4811 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường rẽ vào Xưởng vi sinh - Đến ngã ba vào tiểu khu Tiền Tiến (hết đất Chè Đen II)
|
3.060.000
|
1.836.000
|
1.377.000
|
918.000
|
612.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4812 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100 m - Đến lối rẽ vào tiểu khu Tiền Tiến (Hướng đi Sơn La)
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4813 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 19-8 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Họa Mi - Đến Đài Bay
|
3.315.000
|
1.989.000
|
1.496.000
|
994.500
|
663.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4814 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Lò Văn Giá - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Quỹ tín dụng thị trấn Nông Trường Mộc Châu ngoài phạm vi 20m - Đến hết đất Xưởng chế biến thức ăn gia súc
|
8.415.000
|
5.049.000
|
3.791.000
|
2.524.500
|
1.683.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4815 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Lò Văn Giá - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết đất Xưởng chế biến thức ăn gia súc - Đến ngã tư tiểu khu Tiền Tiến
|
2.465.000
|
1.479.000
|
1.113.500
|
739.500
|
493.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4816 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Công an 70 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất UBND thị trấn Nông Trường Mộc Châu (Theo đường Kim Liên)
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.606.500
|
1.071.000
|
714.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4817 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết đất UBND thị trấn Nông Trường Mộc Châu - Đến ngã ba Nhà máy sữa
|
1.870.000
|
1.122.000
|
841.500
|
561.000
|
374.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4818 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Nhà máy sữa - Đến cổng Nhà máy sữa
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4819 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Nhà máy sữa - Đến Bia tưởng niệm, tiểu khu 19/5
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4820 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 mới - Đến điểm tiếp giáp với đất của Resort Thảo Nguyên (theo hướng đi Hà Nội)
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4821 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ giáp đất Resort Thảo Nguyên - Đến trung tâm ngã tư Bó Bun
|
7.055.000
|
4.233.000
|
3.179.000
|
2.116.500
|
1.411.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4822 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư Bó Bun - Đến hết thửa đất ông Diệp Huệ (hướng đi Hà Nội)
|
7.055.000
|
4.233.000
|
3.179.000
|
2.116.500
|
1.411.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4823 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Diệp Huệ (theo hướng đi Hà Nội) - Đến hết thửa đất nhà ông Sinh Nghị (Cửa Hang Đá)
|
4.845.000
|
2.907.000
|
2.184.500
|
1.453.500
|
969.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4824 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Sinh Nghị (Cửa Hang Đá) - Đến trung tâm ngã tư tiểu khu 70
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4825 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 - Đến hết thửa đất nhà ông Tuyến Thái (theo hướng đi Hà Nội)
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4826 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ thửa đất nhà ông Tuyến Thái (tiểu khu 70) - Đến giáp đất xã Vân Hồ
|
3.655.000
|
2.193.000
|
1.649.000
|
1.096.500
|
731.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4827 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Quốc lộ 6 cũ - Đến cách Quốc lộ 6 mới (ngã tư Kho Muối) 100 m
|
2.465.000
|
1.479.000
|
1.113.500
|
739.500
|
493.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4828 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến - Đến Quốc lộ 43
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4829 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến - Đến Quốc Lộ 6
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4830 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ đi xã Tân Lập - Đến hết khu đất quy hoạch hồ 70, tiểu khu Cơ Quan (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 31)
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4831 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường rẽ trạm biến áp 110Kv - Đến cách ngã ba tiểu khu Pa Khen 100 m
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4832 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen theo hướng đi thị trấn Nông Trường Mộc Châu 100m
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4833 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen đi - Đến hết nhà văn hóa tiểu khu Pa Khen (theo hướng đi xã Tân Lập)
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4834 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen đi - Đến hết thửa đất nhà bà Tích (theo hướng đi tiểu khu Tà Loọng)
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4835 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Pa Khen (tính từ nhà văn hóa Pa Khen) - Đến giáp đất của xã Tân Lập (Đường Nà Ka)
|
663.000
|
399.500
|
297.500
|
195.500
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4836 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Xưởng chế biến thức ăn gia súc - Đến cách Quốc lộ 6 20m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4837 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 tiểu khu 70 (Nhà văn hóa) - Đến ngã ba tiểu khu 32 (Hết đất nhà Chinh Chất)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4838 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên đi hướng đường Tỉnh lộ 101 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba km 64 đi các hướng 100m
|
2.635.000
|
1.581.000
|
1.190.000
|
790.500
|
527.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4839 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 14-6 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Quốc lộ 43 - Đến Xưởng chè Vân Sơn
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4840 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 14-6 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư đường rẽ vào Xưởng chè Vân Sơn theo hướng đi tiểu khu Hoa Ban - Đến ngã ba đường tỉnh lộ 101B (cách 20m)
|
1.360.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
272.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4841 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu 70 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu 70 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 6 20m đi theo hướng nhà trẻ cũ
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4842 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m hướng đi đồi chè Trái tim - Đến ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát)
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4843 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát) - Đến hết đất nhà Liên Vân (hướng đi tiểu khu Pa Khen 2)
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4844 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát) - Đến hết đất tiểu khu Bản Ôn (qua Nhà văn hóa tiểu khu Bản Ôn)
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4845 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba ngoài phạm vi 20m (đường rẽ tiểu khu Pa Hía) - Đến hết khu dân cư tiểu khu Pa Hía
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4846 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến ngoài phạm vi 20m (cổng chào) - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Tiền Tiến
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4847 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu 84/85 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m - Đến Ngũ Động (Bản Ôn)
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4848 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên đi 100m theo hướng Bệnh viện cũ
|
3.910.000
|
2.346.000
|
1.759.500
|
1.173.000
|
782.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4849 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi 100 m theo đường ngang
|
2.890.000
|
1.734.000
|
1.300.500
|
867.000
|
578.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4850 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 đi phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang
|
2.635.000
|
1.581.000
|
1.190.000
|
790.500
|
527.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4851 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Tiền Tiến (Tính từ Thửa 54 tờ bản đồ 63) - Đến hết (thửa đất số 47 tờ bản đồ số 77) nhà Hoa Chuẩn
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4852 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 nhà Sang Toàn (tiểu khu 32) - Đến ngã 3 tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất)
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4853 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) - Đến cách ngã tư Bó Bun 20m (theo hướng ra Quốc lộ 6)
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4854 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.343.000
|
892.500
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4855 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng tỉnh lộ 101B - Đến giáp đất Vân Hồ
|
1.360.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
272.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4856 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng Quốc lộ 43 - Đến giáp đất xã Phiêng Luông
|
1.955.000
|
1.173.000
|
884.000
|
586.500
|
391.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4857 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch hồ 70
|
4.420.000
|
2.652.000
|
1.989.000
|
1.326.000
|
884.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4858 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Nhà văn hóa tiểu khu 40 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (theo đường bê tông)
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4859 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Khí tượng
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4860 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Tân Cương (Tỉnh lộ 104) đi tiểu khu 26/7 và tiểu khu 67 - Đến cách Quốc lộ 43 (tiểu khu 67) 20 m
|
799.000
|
476.000
|
357.000
|
238.000
|
161.500
|
Đất TM-DV đô thị |
4861 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến nhà văn hóa tiểu khu Vườn Đào
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4862 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m theo hướng vào tiểu khu 19/5 - Đến Bia tưởng niệm nơi Bác Hồ về thăm
|
1.870.000
|
1.122.000
|
841.500
|
561.000
|
374.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4863 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 4 tiểu khu 70 (Quốc lộ 6) ngoài phạm vi 20m theo hướng đi tiểu khu Vườn Đào - Đến ngã 3 đường rẽ tiểu khu Vườn Đào
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4864 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (quán lẩu dê 68) theo hướng vào tiểu khu 26/7 - Đến ngã ba đường nối từ tiểu khu 26/7 đi tiểu khu 67
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4865 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi ngoài 100m theo đường ngang - Đến hết đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4866 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40 m - Đến hết đất nhà văn hóa tiểu khu 69
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4867 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 trường tiểu học 15/10 - Đến cách 20m tiếp giáp với đường Lò Văn Giá
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4868 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Khu đất đấu giá tiểu khu 77, thị trấn Nông trường
|
8.840.000
|
5.304.000
|
3.978.000
|
2.652.000
|
1.768.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4869 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Lò Văn Giá (trường THPT Thảo nguyên) ra - Đến Quốc lộ 6
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.677.500
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4870 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Chiềng Đi (tính từ thửa số 48, tờ bản đồ 77) - Đến hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 10 (nhà Cúc Thắng), hướng đi tiểu khu Chiềng Đi.
|
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4871 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4872 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m
|
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4873 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết thửa đất nhà Cường The (cổng chính Khách sạn Mường Thanh)
|
5.100.000
|
3.825.000
|
1.836.000
|
969.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4874 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất nhà Thực Mai, tiểu khu Nhà Nghỉ
|
1.275.000
|
956.000
|
663.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4875 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ đường Tỉnh lộ 104 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng Trạm Ra đa, tiểu khu 84/85
|
799.000
|
476.000
|
357.000
|
238.000
|
162.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4876 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP sau Khách sạn Mường Thanh, thị trấn Nông trường Mộc Châu: Từ Quốc lộ 6 - Đến Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m
|
4.165.000
|
2.635.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
765.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4877 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng chính Bệnh viện Đa khoa Thảo nguyên
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4878 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường từ hết đất quy hoạch hồ 70 theo đường Tỉnh lộ 104 - Đến Trạm biến áp 110Kv
|
1.870.000
|
1.122.000
|
841.500
|
561.000
|
374.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4879 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường bê tông từ ranh giới thửa đất số 08 - Đến hết thửa đất số 15 tờ bản đồ số 20, tiểu khu 32, thị trấn Nông trường Mộc Châu
|
2.720.000
|
1.742.500
|
1.275.000
|
850.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4880 |
Huyện Mộc Châu |
Tuyến đường khu đất đấu giá Bế Văn Đàn, tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu |
|
1.487.500
|
837.250
|
552.500
|
340.000
|
255.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4881 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 36, tờ bản đồ 30 - đến hết đất thửa đất số 75, tờ bản đồ số 30 (tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu)
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.572.500
|
892.500
|
680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4882 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 34,5m)
|
4.675.000
|
2.805.000
|
2.125.000
|
1.402.500
|
935.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4883 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 21,5m)
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.847.900
|
1.224.000
|
816.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4884 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 15,5m)
|
2.890.000
|
1.445.000
|
1.039.550
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4885 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 13,5m)
|
2.720.000
|
1.428.000
|
1.007.250
|
663.000
|
442.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4886 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường khu dân cư 224 cũ (Đường vào trung tâm văn hóa huyện, tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu)
|
4.505.000
|
2.703.000
|
2.031.500
|
1.351.500
|
901.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4887 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường Khu đất quy hoạch đấu giá tiểu khu 32, thị trấn Nông Trường Mộc Châu (Khu nhà ở Thảo Nguyên)
|
2.125.000
|
1.275.000
|
850.000
|
637.500
|
382.500
|
Đất TM-DV đô thị |
4888 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100m qua mỏ đá Thanh Thi đến đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu (hướng ra ngã tư Bó Bun)
|
1.785.000
|
1.343.000
|
892.500
|
595.000
|
357.000
|
Đất TM-DV đô thị |
4889 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Trần Huy Liệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba Bưu điện - Đến đường rẽ vào Bưu điện cũ (Hang Dơi)
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.914.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4890 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Trần Huy Liệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường rẽ vào Bưu điện cũ (Hang Dơi) - Đến ngã ba đường rẽ vào Phố Tây Tiến (Đường vào Trường Mầm non Tây Tiến)
|
7.840.000
|
4.704.000
|
3.528.000
|
2.352.000
|
1.568.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4891 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba Bưu điện - Đến hết đất Nhà văn hóa huyện
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.996.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4892 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Nhà văn hóa huyện - Đến hết đất Trường Trung học phổ thông Mộc Lỵ
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.394.000
|
1.596.000
|
1.064.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4893 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Trường Trung học phổ thông Mộc Lỵ - Đến đất Đập tràn tiểu khu 1
|
2.870.000
|
1.722.000
|
1.295.000
|
861.000
|
574.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4894 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đầu Đập tràn tiểu khu 1 - Đến cách đường đi từ ngã ba tiểu khu 1 vào UBND xã Đông Sang 20m
|
1.540.000
|
924.000
|
693.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4895 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ giáp Ngã ba Quốc lộ 6 - Đến đường tránh dốc 75
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.772.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4896 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường tránh dốc 75 - Đến đầu công viên tiểu khu 4
|
5.390.000
|
3.234.000
|
2.429.000
|
1.617.000
|
1.078.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4897 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đầu công viên tiểu khu 4 - Đến hết đất Bưu điện
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.914.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4898 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Vừ A Dính - Thị trấn Mộc Châu |
Từ giáp đất Bến xe - Đến cổng vào Trường Trung học cơ sở Mộc Lỵ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4899 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Vừ A Dính - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Trường Trung học cơ sở Mộc Lỵ - Đến hết đất Trường Phổ thông dân tộc Nội trú huyện
|
1.610.000
|
966.000
|
728.000
|
483.000
|
322.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4900 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Vũ Xuân Thiều và Phố Nguyễn Hoài Xuân - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường rẽ Ngân hàng nông nghiệp "Giáp đất KBNN" - Đến ngã tư Trạm biến thế
|
3.710.000
|
2.226.000
|
1.673.000
|
1.113.000
|
742.000
|
Đất SX-KD đô thị |