Bảng giá đất Sơn La

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.135.823
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu Tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch khu dân cư và hồ sinh thái tiểu khu 2 3.400.000 1.700.000 850.000 680.000 425.000 Đất TM-DV đô thị
4802 Huyện Mộc Châu Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Quốc lộ 6 mới - Đến đường rẽ tiểu khu 32 (Theo Quốc lộ 43) 6.120.000 3.672.000 2.754.000 1.836.000 1.224.000 Đất TM-DV đô thị
4803 Huyện Mộc Châu Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ đường rẽ tiểu khu 32 - Đến hết tường rào Khách sạn Công đoàn 6.120.000 3.672.000 2.754.000 1.836.000 1.224.000 Đất TM-DV đô thị
4804 Huyện Mộc Châu Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ tường rào Khách sạn Công đoàn - Đến đường phụ vào Bệnh viện Đa khoa Thảo Nguyên 5.355.000 3.213.000 2.414.000 1.606.500 1.071.000 Đất TM-DV đô thị
4805 Huyện Mộc Châu Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ đường phụ vào Bệnh viện Đa khoa Thảo Nguyên - Đến hết đất cây xăng Km 70 13.770.000 8.262.000 6.196.500 4.131.000 2.754.000 Đất TM-DV đô thị
4806 Huyện Mộc Châu Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ hết đất cây xăng km 70 - Đến ngã ba vào Tân Lập 15.130.000 9.078.000 6.808.500 4.539.000 3.026.000 Đất TM-DV đô thị
4807 Huyện Mộc Châu Đường nối với đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên ngoài phạm vi 100m - Đến cầu tiểu khu 32 2.295.000 1.377.000 1.037.000 688.500 459.000 Đất TM-DV đô thị
4808 Huyện Mộc Châu Đường nối với đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 43 theo đường rẽ vào Khách sạn Công đoàn - Đến hết tường rào Khách sạn Công Đoàn 2.295.000 1.377.000 1.037.000 688.500 459.000 Đất TM-DV đô thị
4809 Huyện Mộc Châu Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba rẽ vào Tân Lập - Đến cột Km 194 (theo Quốc lộ 43) 11.475.000 6.885.000 5.168.000 3.442.500 2.295.000 Đất TM-DV đô thị
4810 Huyện Mộc Châu Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ cột Km 194 (theo Quốc lộ 43) - Đến đường rẽ vào Xưởng vi sinh 7.140.000 4.284.000 3.213.000 2.142.000 1.428.000 Đất TM-DV đô thị
4811 Huyện Mộc Châu Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ đường rẽ vào Xưởng vi sinh - Đến ngã ba vào tiểu khu Tiền Tiến (hết đất Chè Đen II) 3.060.000 1.836.000 1.377.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
4812 Huyện Mộc Châu Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100 m - Đến lối rẽ vào tiểu khu Tiền Tiến (Hướng đi Sơn La) 2.295.000 1.377.000 1.037.000 688.500 459.000 Đất TM-DV đô thị
4813 Huyện Mộc Châu Đường 19-8 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Họa Mi - Đến Đài Bay 3.315.000 1.989.000 1.496.000 994.500 663.000 Đất TM-DV đô thị
4814 Huyện Mộc Châu Phố Lò Văn Giá - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Quỹ tín dụng thị trấn Nông Trường Mộc Châu ngoài phạm vi 20m - Đến hết đất Xưởng chế biến thức ăn gia súc 8.415.000 5.049.000 3.791.000 2.524.500 1.683.000 Đất TM-DV đô thị
4815 Huyện Mộc Châu Phố Lò Văn Giá - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ hết đất Xưởng chế biến thức ăn gia súc - Đến ngã tư tiểu khu Tiền Tiến 2.465.000 1.479.000 1.113.500 739.500 493.000 Đất TM-DV đô thị
4816 Huyện Mộc Châu Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Công an 70 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất UBND thị trấn Nông Trường Mộc Châu (Theo đường Kim Liên) 3.570.000 2.142.000 1.606.500 1.071.000 714.000 Đất TM-DV đô thị
4817 Huyện Mộc Châu Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ hết đất UBND thị trấn Nông Trường Mộc Châu - Đến ngã ba Nhà máy sữa 1.870.000 1.122.000 841.500 561.000 374.000 Đất TM-DV đô thị
4818 Huyện Mộc Châu Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã 3 Nhà máy sữa - Đến cổng Nhà máy sữa 1.105.000 663.000 501.500 331.500 221.000 Đất TM-DV đô thị
4819 Huyện Mộc Châu Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã 3 Nhà máy sữa - Đến Bia tưởng niệm, tiểu khu 19/5 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4820 Huyện Mộc Châu Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Quốc lộ 6 mới - Đến điểm tiếp giáp với đất của Resort Thảo Nguyên (theo hướng đi Hà Nội) 6.120.000 3.672.000 2.754.000 1.836.000 1.224.000 Đất TM-DV đô thị
4821 Huyện Mộc Châu Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ giáp đất Resort Thảo Nguyên - Đến trung tâm ngã tư Bó Bun 7.055.000 4.233.000 3.179.000 2.116.500 1.411.000 Đất TM-DV đô thị
4822 Huyện Mộc Châu Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ trung tâm ngã tư Bó Bun - Đến hết thửa đất ông Diệp Huệ (hướng đi Hà Nội) 7.055.000 4.233.000 3.179.000 2.116.500 1.411.000 Đất TM-DV đô thị
4823 Huyện Mộc Châu Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ hết thửa đất nhà ông Diệp Huệ (theo hướng đi Hà Nội) - Đến hết thửa đất nhà ông Sinh Nghị (Cửa Hang Đá) 4.845.000 2.907.000 2.184.500 1.453.500 969.000 Đất TM-DV đô thị
4824 Huyện Mộc Châu Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ hết thửa đất nhà ông Sinh Nghị (Cửa Hang Đá) - Đến trung tâm ngã tư tiểu khu 70 6.120.000 3.672.000 2.754.000 1.836.000 1.224.000 Đất TM-DV đô thị
4825 Huyện Mộc Châu Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 - Đến hết thửa đất nhà ông Tuyến Thái (theo hướng đi Hà Nội) 6.120.000 3.672.000 2.754.000 1.836.000 1.224.000 Đất TM-DV đô thị
4826 Huyện Mộc Châu Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ thửa đất nhà ông Tuyến Thái (tiểu khu 70) - Đến giáp đất xã Vân Hồ 3.655.000 2.193.000 1.649.000 1.096.500 731.000 Đất TM-DV đô thị
4827 Huyện Mộc Châu Đường nối với đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ đường Quốc lộ 6 cũ - Đến cách Quốc lộ 6 mới (ngã tư Kho Muối) 100 m 2.465.000 1.479.000 1.113.500 739.500 493.000 Đất TM-DV đô thị
4828 Huyện Mộc Châu Đường Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến - Đến Quốc lộ 43 850.000 510.000 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV đô thị
4829 Huyện Mộc Châu Đường Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến - Đến Quốc Lộ 6 850.000 510.000 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV đô thị
4830 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba đường rẽ đi xã Tân Lập - Đến hết khu đất quy hoạch hồ 70, tiểu khu Cơ Quan (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 31) 6.120.000 3.672.000 2.754.000 1.836.000 1.224.000 Đất TM-DV đô thị
4831 Huyện Mộc Châu Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ đường rẽ trạm biến áp 110Kv - Đến cách ngã ba tiểu khu Pa Khen 100 m 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4832 Huyện Mộc Châu Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen theo hướng đi thị trấn Nông Trường Mộc Châu 100m 1.105.000 663.000 501.500 331.500 221.000 Đất TM-DV đô thị
4833 Huyện Mộc Châu Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen đi - Đến hết nhà văn hóa tiểu khu Pa Khen (theo hướng đi xã Tân Lập) 1.105.000 663.000 501.500 331.500 221.000 Đất TM-DV đô thị
4834 Huyện Mộc Châu Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen đi - Đến hết thửa đất nhà bà Tích (theo hướng đi tiểu khu Tà Loọng) 1.105.000 663.000 501.500 331.500 221.000 Đất TM-DV đô thị
4835 Huyện Mộc Châu Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba tiểu khu Pa Khen (tính từ nhà văn hóa Pa Khen) - Đến giáp đất của xã Tân Lập (Đường Nà Ka) 663.000 399.500 297.500 195.500 136.000 Đất TM-DV đô thị
4836 Huyện Mộc Châu Phố Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Xưởng chế biến thức ăn gia súc - Đến cách Quốc lộ 6 20m 2.380.000 1.428.000 1.071.000 714.000 476.000 Đất TM-DV đô thị
4837 Huyện Mộc Châu Phố Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã 3 tiểu khu 70 (Nhà văn hóa) - Đến ngã ba tiểu khu 32 (Hết đất nhà Chinh Chất) 2.380.000 1.428.000 1.071.000 714.000 476.000 Đất TM-DV đô thị
4838 Huyện Mộc Châu Đường Thảo Nguyên đi hướng đường Tỉnh lộ 101 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ trung tâm ngã ba km 64 đi các hướng 100m 2.635.000 1.581.000 1.190.000 790.500 527.000 Đất TM-DV đô thị
4839 Huyện Mộc Châu Đường 14-6 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ đường Quốc lộ 43 - Đến Xưởng chè Vân Sơn 1.700.000 1.020.000 765.000 510.000 340.000 Đất TM-DV đô thị
4840 Huyện Mộc Châu Đường 14-6 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã tư đường rẽ vào Xưởng chè Vân Sơn theo hướng đi tiểu khu Hoa Ban - Đến ngã ba đường tỉnh lộ 101B (cách 20m) 1.360.000 816.000 612.000 408.000 272.000 Đất TM-DV đô thị
4841 Huyện Mộc Châu tiểu khu 70 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã tư tiểu khu 70 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 6 20m đi theo hướng nhà trẻ cũ 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4842 Huyện Mộc Châu tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m hướng đi đồi chè Trái tim - Đến ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát) 850.000 510.000 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV đô thị
4843 Huyện Mộc Châu tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát) - Đến hết đất nhà Liên Vân (hướng đi tiểu khu Pa Khen 2) 765.000 459.000 348.500 229.500 153.000 Đất TM-DV đô thị
4844 Huyện Mộc Châu tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát) - Đến hết đất tiểu khu Bản Ôn (qua Nhà văn hóa tiểu khu Bản Ôn) 765.000 459.000 348.500 229.500 153.000 Đất TM-DV đô thị
4845 Huyện Mộc Châu tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba ngoài phạm vi 20m (đường rẽ tiểu khu Pa Hía) - Đến hết khu dân cư tiểu khu Pa Hía 765.000 459.000 348.500 229.500 153.000 Đất TM-DV đô thị
4846 Huyện Mộc Châu tiểu khu Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến ngoài phạm vi 20m (cổng chào) - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Tiền Tiến 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4847 Huyện Mộc Châu tiểu khu 84/85 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m - Đến Ngũ Động (Bản Ôn) 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4848 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên đi 100m theo hướng Bệnh viện cũ 3.910.000 2.346.000 1.759.500 1.173.000 782.000 Đất TM-DV đô thị
4849 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã tư Bó Bun phạm vi 100 m theo đường ngang 2.890.000 1.734.000 1.300.500 867.000 578.000 Đất TM-DV đô thị
4850 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 đi phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang 2.635.000 1.581.000 1.190.000 790.500 527.000 Đất TM-DV đô thị
4851 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba tiểu khu Tiền Tiến (Tính từ Thửa 54 tờ bản đồ 63) - Đến hết (thửa đất số 47 tờ bản đồ số 77) nhà Hoa Chuẩn 850.000 510.000 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV đô thị
4852 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã 3 nhà Sang Toàn (tiểu khu 32) - Đến ngã 3 tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) 2.295.000 1.377.000 1.037.000 688.500 459.000 Đất TM-DV đô thị
4853 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) - Đến cách ngã tư Bó Bun 20m (theo hướng ra Quốc lộ 6) 2.295.000 1.377.000 1.037.000 688.500 459.000 Đất TM-DV đô thị
4854 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang 2.975.000 1.785.000 1.343.000 892.500 595.000 Đất TM-DV đô thị
4855 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng tỉnh lộ 101B - Đến giáp đất Vân Hồ 1.360.000 816.000 612.000 408.000 272.000 Đất TM-DV đô thị
4856 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng Quốc lộ 43 - Đến giáp đất xã Phiêng Luông 1.955.000 1.173.000 884.000 586.500 391.000 Đất TM-DV đô thị
4857 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Các tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch hồ 70 4.420.000 2.652.000 1.989.000 1.326.000 884.000 Đất TM-DV đô thị
4858 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Nhà văn hóa tiểu khu 40 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (theo đường bê tông) 1.105.000 663.000 501.500 331.500 221.000 Đất TM-DV đô thị
4859 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Khí tượng 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4860 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã 3 Tân Cương (Tỉnh lộ 104) đi tiểu khu 26/7 và tiểu khu 67 - Đến cách Quốc lộ 43 (tiểu khu 67) 20 m 799.000 476.000 357.000 238.000 161.500 Đất TM-DV đô thị
4861 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến nhà văn hóa tiểu khu Vườn Đào 1.700.000 1.020.000 765.000 510.000 340.000 Đất TM-DV đô thị
4862 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m theo hướng vào tiểu khu 19/5 - Đến Bia tưởng niệm nơi Bác Hồ về thăm 1.870.000 1.122.000 841.500 561.000 374.000 Đất TM-DV đô thị
4863 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã 4 tiểu khu 70 (Quốc lộ 6) ngoài phạm vi 20m theo hướng đi tiểu khu Vườn Đào - Đến ngã 3 đường rẽ tiểu khu Vườn Đào 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4864 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (quán lẩu dê 68) theo hướng vào tiểu khu 26/7 - Đến ngã ba đường nối từ tiểu khu 26/7 đi tiểu khu 67 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4865 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã tư Bó Bun phạm vi ngoài 100m theo đường ngang - Đến hết đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4866 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40 m - Đến hết đất nhà văn hóa tiểu khu 69 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4867 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã 3 trường tiểu học 15/10 - Đến cách 20m tiếp giáp với đường Lò Văn Giá 850.000 510.000 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV đô thị
4868 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Khu đất đấu giá tiểu khu 77, thị trấn Nông trường 8.840.000 5.304.000 3.978.000 2.652.000 1.768.000 Đất TM-DV đô thị
4869 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ đường Lò Văn Giá (trường THPT Thảo nguyên) ra - Đến Quốc lộ 6 5.950.000 3.570.000 2.677.500 1.785.000 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
4870 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ ngã ba tiểu khu Chiềng Đi (tính từ thửa số 48, tờ bản đồ 77) - Đến hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 10 (nhà Cúc Thắng), hướng đi tiểu khu Chiềng Đi. 680.000 408.000 306.000 204.000 136.000 Đất TM-DV đô thị
4871 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV đô thị
4872 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m 680.000 408.000 306.000 204.000 136.000 Đất TM-DV đô thị
4873 Huyện Mộc Châu Đường nối với đường Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết thửa đất nhà Cường The (cổng chính Khách sạn Mường Thanh) 5.100.000 3.825.000 1.836.000 969.000 850.000 Đất TM-DV đô thị
4874 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất nhà Thực Mai, tiểu khu Nhà Nghỉ 1.275.000 956.000 663.000 306.000 204.000 Đất TM-DV đô thị
4875 Huyện Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu Từ đường Tỉnh lộ 104 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng Trạm Ra đa, tiểu khu 84/85 799.000 476.000 357.000 238.000 162.000 Đất TM-DV đô thị
4876 Huyện Mộc Châu Thị trấn Nông trường Mộc Châu Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP sau Khách sạn Mường Thanh, thị trấn Nông trường Mộc Châu: Từ Quốc lộ 6 - Đến Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m 4.165.000 2.635.000 1.785.000 1.190.000 765.000 Đất TM-DV đô thị
4877 Huyện Mộc Châu Thị trấn Nông trường Mộc Châu Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng chính Bệnh viện Đa khoa Thảo nguyên 2.295.000 1.377.000 1.037.000 688.500 459.000 Đất TM-DV đô thị
4878 Huyện Mộc Châu Thị trấn Nông trường Mộc Châu Tuyến đường từ hết đất quy hoạch hồ 70 theo đường Tỉnh lộ 104 - Đến Trạm biến áp 110Kv 1.870.000 1.122.000 841.500 561.000 374.000 Đất TM-DV đô thị
4879 Huyện Mộc Châu Thị trấn Nông trường Mộc Châu Tuyến đường bê tông từ ranh giới thửa đất số 08 - Đến hết thửa đất số 15 tờ bản đồ số 20, tiểu khu 32, thị trấn Nông trường Mộc Châu 2.720.000 1.742.500 1.275.000 850.000 595.000 Đất TM-DV đô thị
4880 Huyện Mộc Châu Tuyến đường khu đất đấu giá Bế Văn Đàn, tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu 1.487.500 837.250 552.500 340.000 255.000 Đất TM-DV đô thị
4881 Huyện Mộc Châu Thị trấn Mộc Châu Từ thửa đất số 36, tờ bản đồ 30 - đến hết đất thửa đất số 75, tờ bản đồ số 30 (tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu) 3.825.000 2.125.000 1.572.500 892.500 680.000 Đất TM-DV đô thị
4882 Huyện Mộc Châu Thị trấn Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 34,5m) 4.675.000 2.805.000 2.125.000 1.402.500 935.000 Đất TM-DV đô thị
4883 Huyện Mộc Châu Thị trấn Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 21,5m) 4.080.000 2.448.000 1.847.900 1.224.000 816.000 Đất TM-DV đô thị
4884 Huyện Mộc Châu Thị trấn Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 15,5m) 2.890.000 1.445.000 1.039.550 688.500 459.000 Đất TM-DV đô thị
4885 Huyện Mộc Châu Thị trấn Mộc Châu Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 13,5m) 2.720.000 1.428.000 1.007.250 663.000 442.000 Đất TM-DV đô thị
4886 Huyện Mộc Châu Thị trấn Mộc Châu Các tuyến đường khu dân cư 224 cũ (Đường vào trung tâm văn hóa huyện, tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu) 4.505.000 2.703.000 2.031.500 1.351.500 901.000 Đất TM-DV đô thị
4887 Huyện Mộc Châu Thị trấn Nông trường Mộc Châu Tuyến đường Khu đất quy hoạch đấu giá tiểu khu 32, thị trấn Nông Trường Mộc Châu (Khu nhà ở Thảo Nguyên) 2.125.000 1.275.000 850.000 637.500 382.500 Đất TM-DV đô thị
4888 Huyện Mộc Châu Thị trấn Nông trường Mộc Châu Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100m qua mỏ đá Thanh Thi đến đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu (hướng ra ngã tư Bó Bun) 1.785.000 1.343.000 892.500 595.000 357.000 Đất TM-DV đô thị
4889 Huyện Mộc Châu Đường Trần Huy Liệu - Thị trấn Mộc Châu Từ ngã ba Bưu điện - Đến đường rẽ vào Bưu điện cũ (Hang Dơi) 10.920.000 6.552.000 4.914.000 3.276.000 2.184.000 Đất SX-KD đô thị
4890 Huyện Mộc Châu Đường Trần Huy Liệu - Thị trấn Mộc Châu Từ đường rẽ vào Bưu điện cũ (Hang Dơi) - Đến ngã ba đường rẽ vào Phố Tây Tiến (Đường vào Trường Mầm non Tây Tiến) 7.840.000 4.704.000 3.528.000 2.352.000 1.568.000 Đất SX-KD đô thị
4891 Huyện Mộc Châu Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu Từ ngã ba Bưu điện - Đến hết đất Nhà văn hóa huyện 6.650.000 3.990.000 2.996.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
4892 Huyện Mộc Châu Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu Từ hết đất Nhà văn hóa huyện - Đến hết đất Trường Trung học phổ thông Mộc Lỵ 5.320.000 3.192.000 2.394.000 1.596.000 1.064.000 Đất SX-KD đô thị
4893 Huyện Mộc Châu Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu Từ hết đất Trường Trung học phổ thông Mộc Lỵ - Đến đất Đập tràn tiểu khu 1 2.870.000 1.722.000 1.295.000 861.000 574.000 Đất SX-KD đô thị
4894 Huyện Mộc Châu Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu Từ đầu Đập tràn tiểu khu 1 - Đến cách đường đi từ ngã ba tiểu khu 1 vào UBND xã Đông Sang 20m 1.540.000 924.000 693.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
4895 Huyện Mộc Châu Đường Tô Hiệu - Thị trấn Mộc Châu Từ giáp Ngã ba Quốc lộ 6 - Đến đường tránh dốc 75 6.160.000 3.696.000 2.772.000 1.848.000 1.232.000 Đất SX-KD đô thị
4896 Huyện Mộc Châu Đường Tô Hiệu - Thị trấn Mộc Châu Từ đường tránh dốc 75 - Đến đầu công viên tiểu khu 4 5.390.000 3.234.000 2.429.000 1.617.000 1.078.000 Đất SX-KD đô thị
4897 Huyện Mộc Châu Đường Tô Hiệu - Thị trấn Mộc Châu Từ đầu công viên tiểu khu 4 - Đến hết đất Bưu điện 10.920.000 6.552.000 4.914.000 3.276.000 2.184.000 Đất SX-KD đô thị
4898 Huyện Mộc Châu Phố Vừ A Dính - Thị trấn Mộc Châu Từ giáp đất Bến xe - Đến cổng vào Trường Trung học cơ sở Mộc Lỵ 3.500.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
4899 Huyện Mộc Châu Phố Vừ A Dính - Thị trấn Mộc Châu Từ Trường Trung học cơ sở Mộc Lỵ - Đến hết đất Trường Phổ thông dân tộc Nội trú huyện 1.610.000 966.000 728.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
4900 Huyện Mộc Châu Phố Vũ Xuân Thiều và Phố Nguyễn Hoài Xuân - Thị trấn Mộc Châu Từ đường rẽ Ngân hàng nông nghiệp "Giáp đất KBNN" - Đến ngã tư Trạm biến thế 3.710.000 2.226.000 1.673.000 1.113.000 742.000 Đất SX-KD đô thị