85 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đất Đập tràn tiểu khu 1 - Đến hết thị trấn Mộc Châu (hướng đi bản Búa, xã Đông Sang) |
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
86 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba bản Mòn - Đến hết đất thị trấn Mộc Châu (đường đi Đông Sang) |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.480.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
87 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 17,5m) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
88 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 11,5m) |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
89 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Đường tránh dốc 75: Từ ngã ba đường tránh dốc 75 (Quốc lộ 6) - Đến đất Nhà văn hóa tiểu khu 3 |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
90 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba đường trục chính trung tâm hành chính cũ - Đến ngã ba Đến cách Quốc lộ 6 20m (hướng đi qua Công ty Hợp tác Quốc tế 705) |
4.900.000
|
2.940.000
|
2.210.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất ở đô thị |
91 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 phạm vi 20m theo đường vào khu đất Thanh tra giao thông I.02 ra - Đến cách Quốc Lộ 6 20 m (tiểu khu 3) |
2.900.000
|
1.740.000
|
1.310.000
|
870.000
|
580.000
|
Đất ở đô thị |
92 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Tâm (thửa 24, tờ 18) - Đến ngã ba bản Mòn (tuyến phố Bình Minh) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
93 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Công ty sửa chữa đường bộ 224 - Đến điểm giao nhau với phố Tuệ Tĩnh cách 20m (ngõ Hoa Anh Đào) |
1.700.000
|
1.020.000
|
770.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất ở đô thị |
94 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường rẽ xuống xóm bưu điện cũ cách 20m - Đến suối (tiểu khu 8) |
2.100.000
|
1.260.000
|
950.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
95 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 25 (nhà bà Liên Mão) theo tường rào Chợ trung tâm huyện Mộc Châu - Đến hết thửa đất số 238, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) |
3.300.000
|
1.980.000
|
1.490.000
|
990.000
|
660.000
|
Đất ở đô thị |
96 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Khách sạn Hương Sen theo tường rào Công an huyện Mộc Châu - Đến hết đất Công an huyện, tiểu khu 6 |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
97 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Liêm Tân (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến hết đất nhà ông Vương Thành Chung thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25 |
2.700.000
|
1.620.000
|
1.220.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
98 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất lương thực (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến đất nhà ông Tráng (Thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) |
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
690.000
|
460.000
|
Đất ở đô thị |
99 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất nhà ông Lại Vũ Hoạt (Thửa đất số 99, tờ bản đồ 08) - Đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 8 (tiểu khu 13) |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
100 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 73, tờ bản đồ số 12 - Đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9 (tiểu khu 13) |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
101 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 71, tờ bản đồ số 09 - Đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 08 (tiểu khu 13) |
2.100.000
|
1.260.000
|
950.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 84, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 15 (tiểu khu 12) |
2.400.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
480.000
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 171, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 11 (tiểu khu 11) |
1.900.000
|
1.140.000
|
860.000
|
570.000
|
380.000
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 254, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 21 (tiểu khu 11) |
1.300.000
|
780.000
|
590.000
|
390.000
|
260.000
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 108, tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 07, tờ bản đồ số 24 (tiểu khu 8) |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 345, tờ bản đồ số 25 - Đến hết thửa đất số 428, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường trong khu đất đấu giá bến xe tỉnh cũ |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ cách ngã tư chợ Bảo Tàng 20m đi - Đến cách Quốc lộ 6 20m (theo hướng Trường Mầm non Tây Tiến) |
6.300.000
|
3.780.000
|
2.840.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 236, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa đất số 246, tờ bản đồ 16 (tiểu khu 12) |
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống |
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m |
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch khu dân cư và hồ sinh thái tiểu khu 2 |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đất Đập tràn tiểu khu 1 - Đến hết thị trấn Mộc Châu (hướng đi bản Búa, xã Đông Sang) |
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba bản Mòn - Đến hết đất thị trấn Mộc Châu (đường đi Đông Sang) |
4.675.000
|
2.805.000
|
2.108.000
|
1.402.500
|
935.000
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 17,5m) |
2.550.000
|
1.530.000
|
1.147.500
|
765.000
|
510.000
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 11,5m) |
2.125.000
|
1.275.000
|
960.500
|
637.500
|
425.000
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Đường tránh dốc 75: Từ ngã ba đường tránh dốc 75 (Quốc lộ 6) - Đến đất Nhà văn hóa tiểu khu 3 |
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba đường trục chính trung tâm hành chính cũ - Đến ngã ba Đến cách Quốc lộ 6 20m (hướng đi qua Công ty Hợp tác Quốc tế 705) |
4.165.000
|
2.499.000
|
1.878.500
|
1.249.500
|
833.000
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 phạm vi 20m theo đường vào khu đất Thanh tra giao thông I.02 ra - Đến cách Quốc Lộ 6 20 m (tiểu khu 3) |
2.465.000
|
1.479.000
|
1.113.500
|
739.500
|
493.000
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Tâm (thửa 24, tờ 18) - Đến ngã ba bản Mòn (tuyến phố Bình Minh) |
2.975.000
|
1.785.000
|
1.343.000
|
892.500
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Công ty sửa chữa đường bộ 224 - Đến điểm giao nhau với phố Tuệ Tĩnh cách 20m (ngõ Hoa Anh Đào) |
1.445.000
|
867.000
|
654.500
|
433.500
|
289.000
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường rẽ xuống xóm bưu điện cũ cách 20m - Đến suối (tiểu khu 8) |
1.785.000
|
1.071.000
|
807.500
|
535.500
|
357.000
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 25 (nhà bà Liên Mão) theo tường rào Chợ trung tâm huyện Mộc Châu - Đến hết thửa đất số 238, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) |
2.805.000
|
1.683.000
|
1.266.500
|
841.500
|
561.000
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Khách sạn Hương Sen theo tường rào Công an huyện Mộc Châu - Đến hết đất Công an huyện, tiểu khu 6 |
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Liêm Tân (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến hết đất nhà ông Vương Thành Chung thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25 |
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất lương thực (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến đất nhà ông Tráng (Thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) |
1.955.000
|
1.173.000
|
884.000
|
586.500
|
391.000
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất nhà ông Lại Vũ Hoạt (Thửa đất số 99, tờ bản đồ 08) - Đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 8 (tiểu khu 13) |
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 73, tờ bản đồ số 12 - Đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9 (tiểu khu 13) |
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 71, tờ bản đồ số 09 - Đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 08 (tiểu khu 13) |
1.785.000
|
1.071.000
|
807.500
|
535.500
|
357.000
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 84, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 15 (tiểu khu 12) |
2.040.000
|
1.224.000
|
918.000
|
612.000
|
408.000
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 171, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 11 (tiểu khu 11) |
1.615.000
|
969.000
|
731.000
|
484.500
|
323.000
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 254, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 21 (tiểu khu 11) |
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 108, tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 07, tờ bản đồ số 24 (tiểu khu 8) |
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 345, tờ bản đồ số 25 - Đến hết thửa đất số 428, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) |
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường trong khu đất đấu giá bến xe tỉnh cũ |
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ cách ngã tư chợ Bảo Tàng 20m đi - Đến cách Quốc lộ 6 20m (theo hướng Trường Mầm non Tây Tiến) |
5.355.000
|
3.213.000
|
2.414.000
|
1.606.500
|
1.071.000
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 236, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa đất số 246, tờ bản đồ 16 (tiểu khu 12) |
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống |
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m |
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch khu dân cư và hồ sinh thái tiểu khu 2 |
3.400.000
|
1.700.000
|
850.000
|
680.000
|
425.000
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đất Đập tràn tiểu khu 1 - Đến hết thị trấn Mộc Châu (hướng đi bản Búa, xã Đông Sang) |
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba bản Mòn - Đến hết đất thị trấn Mộc Châu (đường đi Đông Sang) |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.736.000
|
1.155.000
|
770.000
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 17,5m) |
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 11,5m) |
1.750.000
|
1.050.000
|
791.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Đường tránh dốc 75: Từ ngã ba đường tránh dốc 75 (Quốc lộ 6) - Đến đất Nhà văn hóa tiểu khu 3 |
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba đường trục chính trung tâm hành chính cũ - Đến ngã ba Đến cách Quốc lộ 6 20m (hướng đi qua Công ty Hợp tác Quốc tế 705) |
3.430.000
|
2.058.000
|
1.547.000
|
1.029.000
|
686.000
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 phạm vi 20m theo đường vào khu đất Thanh tra giao thông I.02 ra - Đến cách Quốc Lộ 6 20 m (tiểu khu 3) |
2.030.000
|
1.218.000
|
917.000
|
609.000
|
406.000
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Tâm (thửa 24, tờ 18) - Đến ngã ba bản Mòn (tuyến phố Bình Minh) |
2.450.000
|
1.470.000
|
1.106.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Công ty sửa chữa đường bộ 224 - Đến điểm giao nhau với phố Tuệ Tĩnh cách 20m (ngõ Hoa Anh Đào) |
1.190.000
|
714.000
|
539.000
|
357.000
|
238.000
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường rẽ xuống xóm bưu điện cũ cách 20m - Đến suối (tiểu khu 8) |
1.470.000
|
882.000
|
665.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 25 (nhà bà Liên Mão) theo tường rào Chợ trung tâm huyện Mộc Châu - Đến hết thửa đất số 238, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) |
2.310.000
|
1.386.000
|
1.043.000
|
693.000
|
462.000
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Khách sạn Hương Sen theo tường rào Công an huyện Mộc Châu - Đến hết đất Công an huyện, tiểu khu 6 |
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Liêm Tân (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến hết đất nhà ông Vương Thành Chung thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25 |
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất lương thực (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến đất nhà ông Tráng (Thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) |
1.610.000
|
966.000
|
728.000
|
483.000
|
322.000
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất nhà ông Lại Vũ Hoạt (Thửa đất số 99, tờ bản đồ 08) - Đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 8 (tiểu khu 13) |
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 73, tờ bản đồ số 12 - Đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9 (tiểu khu 13) |
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 71, tờ bản đồ số 09 - Đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 08 (tiểu khu 13) |
1.470.000
|
882.000
|
665.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 84, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 15 (tiểu khu 12) |
1.680.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 171, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 11 (tiểu khu 11) |
1.330.000
|
798.000
|
602.000
|
399.000
|
266.000
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 254, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 21 (tiểu khu 11) |
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 108, tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 07, tờ bản đồ số 24 (tiểu khu 8) |
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 345, tờ bản đồ số 25 - Đến hết thửa đất số 428, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) |
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường trong khu đất đấu giá bến xe tỉnh cũ |
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ cách ngã tư chợ Bảo Tàng 20m đi - Đến cách Quốc lộ 6 20m (theo hướng Trường Mầm non Tây Tiến) |
4.410.000
|
2.646.000
|
1.988.000
|
1.323.000
|
882.000
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 236, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa đất số 246, tờ bản đồ 16 (tiểu khu 12) |
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống |
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m |
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch khu dân cư và hồ sinh thái tiểu khu 2 |
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |