STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ đất Đập tràn tiểu khu 1 - Đến hết thị trấn Mộc Châu (hướng đi bản Búa, xã Đông Sang) | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ ngã ba bản Mòn - Đến hết đất thị trấn Mộc Châu (đường đi Đông Sang) | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.480.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 17,5m) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 11,5m) | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.130.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Đường tránh dốc 75: Từ ngã ba đường tránh dốc 75 (Quốc lộ 6) - Đến đất Nhà văn hóa tiểu khu 3 | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ ngã ba đường trục chính trung tâm hành chính cũ - Đến ngã ba Đến cách Quốc lộ 6 20m (hướng đi qua Công ty Hợp tác Quốc tế 705) | 4.900.000 | 2.940.000 | 2.210.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ Quốc lộ 6 phạm vi 20m theo đường vào khu đất Thanh tra giao thông I.02 ra - Đến cách Quốc Lộ 6 20 m (tiểu khu 3) | 2.900.000 | 1.740.000 | 1.310.000 | 870.000 | 580.000 | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết thửa đất nhà ông Tâm (thửa 24, tờ 18) - Đến ngã ba bản Mòn (tuyến phố Bình Minh) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.580.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất Công ty sửa chữa đường bộ 224 - Đến điểm giao nhau với phố Tuệ Tĩnh cách 20m (ngõ Hoa Anh Đào) | 1.700.000 | 1.020.000 | 770.000 | 510.000 | 340.000 | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ đường rẽ xuống xóm bưu điện cũ cách 20m - Đến suối (tiểu khu 8) | 2.100.000 | 1.260.000 | 950.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 25 (nhà bà Liên Mão) theo tường rào Chợ trung tâm huyện Mộc Châu - Đến hết thửa đất số 238, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.490.000 | 990.000 | 660.000 | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất Khách sạn Hương Sen theo tường rào Công an huyện Mộc Châu - Đến hết đất Công an huyện, tiểu khu 6 | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết thửa đất nhà ông Liêm Tân (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến hết đất nhà ông Vương Thành Chung thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25 | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất lương thực (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến đất nhà ông Tráng (Thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất nhà ông Lại Vũ Hoạt (Thửa đất số 99, tờ bản đồ 08) - Đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 8 (tiểu khu 13) | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 73, tờ bản đồ số 12 - Đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9 (tiểu khu 13) | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 71, tờ bản đồ số 09 - Đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 08 (tiểu khu 13) | 2.100.000 | 1.260.000 | 950.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 84, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 15 (tiểu khu 12) | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 171, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 11 (tiểu khu 11) | 1.900.000 | 1.140.000 | 860.000 | 570.000 | 380.000 | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 254, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 21 (tiểu khu 11) | 1.300.000 | 780.000 | 590.000 | 390.000 | 260.000 | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 108, tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 07, tờ bản đồ số 24 (tiểu khu 8) | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 345, tờ bản đồ số 25 - Đến hết thửa đất số 428, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường trong khu đất đấu giá bến xe tỉnh cũ | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ cách ngã tư chợ Bảo Tàng 20m đi - Đến cách Quốc lộ 6 20m (theo hướng Trường Mầm non Tây Tiến) | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.840.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 236, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa đất số 246, tờ bản đồ 16 (tiểu khu 12) | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống | 500.000 | 300.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch khu dân cư và hồ sinh thái tiểu khu 2 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ đất Đập tràn tiểu khu 1 - Đến hết thị trấn Mộc Châu (hướng đi bản Búa, xã Đông Sang) | 1.275.000 | 765.000 | 578.000 | 382.500 | 255.000 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ ngã ba bản Mòn - Đến hết đất thị trấn Mộc Châu (đường đi Đông Sang) | 4.675.000 | 2.805.000 | 2.108.000 | 1.402.500 | 935.000 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 17,5m) | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.147.500 | 765.000 | 510.000 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 11,5m) | 2.125.000 | 1.275.000 | 960.500 | 637.500 | 425.000 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Đường tránh dốc 75: Từ ngã ba đường tránh dốc 75 (Quốc lộ 6) - Đến đất Nhà văn hóa tiểu khu 3 | 1.700.000 | 1.020.000 | 765.000 | 510.000 | 340.000 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ ngã ba đường trục chính trung tâm hành chính cũ - Đến ngã ba Đến cách Quốc lộ 6 20m (hướng đi qua Công ty Hợp tác Quốc tế 705) | 4.165.000 | 2.499.000 | 1.878.500 | 1.249.500 | 833.000 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ Quốc lộ 6 phạm vi 20m theo đường vào khu đất Thanh tra giao thông I.02 ra - Đến cách Quốc Lộ 6 20 m (tiểu khu 3) | 2.465.000 | 1.479.000 | 1.113.500 | 739.500 | 493.000 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết thửa đất nhà ông Tâm (thửa 24, tờ 18) - Đến ngã ba bản Mòn (tuyến phố Bình Minh) | 2.975.000 | 1.785.000 | 1.343.000 | 892.500 | 595.000 | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất Công ty sửa chữa đường bộ 224 - Đến điểm giao nhau với phố Tuệ Tĩnh cách 20m (ngõ Hoa Anh Đào) | 1.445.000 | 867.000 | 654.500 | 433.500 | 289.000 | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ đường rẽ xuống xóm bưu điện cũ cách 20m - Đến suối (tiểu khu 8) | 1.785.000 | 1.071.000 | 807.500 | 535.500 | 357.000 | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 25 (nhà bà Liên Mão) theo tường rào Chợ trung tâm huyện Mộc Châu - Đến hết thửa đất số 238, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) | 2.805.000 | 1.683.000 | 1.266.500 | 841.500 | 561.000 | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất Khách sạn Hương Sen theo tường rào Công an huyện Mộc Châu - Đến hết đất Công an huyện, tiểu khu 6 | 1.700.000 | 1.020.000 | 765.000 | 510.000 | 340.000 | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết thửa đất nhà ông Liêm Tân (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến hết đất nhà ông Vương Thành Chung thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25 | 2.295.000 | 1.377.000 | 1.037.000 | 688.500 | 459.000 | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất lương thực (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến đất nhà ông Tráng (Thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) | 1.955.000 | 1.173.000 | 884.000 | 586.500 | 391.000 | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất nhà ông Lại Vũ Hoạt (Thửa đất số 99, tờ bản đồ 08) - Đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 8 (tiểu khu 13) | 1.700.000 | 1.020.000 | 765.000 | 510.000 | 340.000 | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 73, tờ bản đồ số 12 - Đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9 (tiểu khu 13) | 1.700.000 | 1.020.000 | 765.000 | 510.000 | 340.000 | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 71, tờ bản đồ số 09 - Đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 08 (tiểu khu 13) | 1.785.000 | 1.071.000 | 807.500 | 535.500 | 357.000 | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 84, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 15 (tiểu khu 12) | 2.040.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | 408.000 | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 171, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 11 (tiểu khu 11) | 1.615.000 | 969.000 | 731.000 | 484.500 | 323.000 | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 254, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 21 (tiểu khu 11) | 1.105.000 | 663.000 | 501.500 | 331.500 | 221.000 | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 108, tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 07, tờ bản đồ số 24 (tiểu khu 8) | 1.700.000 | 1.020.000 | 765.000 | 510.000 | 340.000 | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 345, tờ bản đồ số 25 - Đến hết thửa đất số 428, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) | 1.700.000 | 1.020.000 | 765.000 | 510.000 | 340.000 | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường trong khu đất đấu giá bến xe tỉnh cũ | 1.700.000 | 1.020.000 | 765.000 | 510.000 | 340.000 | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ cách ngã tư chợ Bảo Tàng 20m đi - Đến cách Quốc lộ 6 20m (theo hướng Trường Mầm non Tây Tiến) | 5.355.000 | 3.213.000 | 2.414.000 | 1.606.500 | 1.071.000 | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 236, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa đất số 246, tờ bản đồ 16 (tiểu khu 12) | 1.275.000 | 765.000 | 578.000 | 382.500 | 255.000 | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống | 425.000 | 255.000 | 195.500 | 127.500 | 85.000 | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m | 680.000 | 408.000 | 306.000 | 204.000 | 136.000 | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch khu dân cư và hồ sinh thái tiểu khu 2 | 3.400.000 | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 425.000 | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ đất Đập tràn tiểu khu 1 - Đến hết thị trấn Mộc Châu (hướng đi bản Búa, xã Đông Sang) | 1.050.000 | 630.000 | 476.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
58 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ ngã ba bản Mòn - Đến hết đất thị trấn Mộc Châu (đường đi Đông Sang) | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.736.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
59 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 17,5m) | 2.100.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
60 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 11,5m) | 1.750.000 | 1.050.000 | 791.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
61 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Đường tránh dốc 75: Từ ngã ba đường tránh dốc 75 (Quốc lộ 6) - Đến đất Nhà văn hóa tiểu khu 3 | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
62 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ ngã ba đường trục chính trung tâm hành chính cũ - Đến ngã ba Đến cách Quốc lộ 6 20m (hướng đi qua Công ty Hợp tác Quốc tế 705) | 3.430.000 | 2.058.000 | 1.547.000 | 1.029.000 | 686.000 | Đất SX-KD đô thị |
63 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ Quốc lộ 6 phạm vi 20m theo đường vào khu đất Thanh tra giao thông I.02 ra - Đến cách Quốc Lộ 6 20 m (tiểu khu 3) | 2.030.000 | 1.218.000 | 917.000 | 609.000 | 406.000 | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết thửa đất nhà ông Tâm (thửa 24, tờ 18) - Đến ngã ba bản Mòn (tuyến phố Bình Minh) | 2.450.000 | 1.470.000 | 1.106.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất Công ty sửa chữa đường bộ 224 - Đến điểm giao nhau với phố Tuệ Tĩnh cách 20m (ngõ Hoa Anh Đào) | 1.190.000 | 714.000 | 539.000 | 357.000 | 238.000 | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ đường rẽ xuống xóm bưu điện cũ cách 20m - Đến suối (tiểu khu 8) | 1.470.000 | 882.000 | 665.000 | 441.000 | 294.000 | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 25 (nhà bà Liên Mão) theo tường rào Chợ trung tâm huyện Mộc Châu - Đến hết thửa đất số 238, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) | 2.310.000 | 1.386.000 | 1.043.000 | 693.000 | 462.000 | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất Khách sạn Hương Sen theo tường rào Công an huyện Mộc Châu - Đến hết đất Công an huyện, tiểu khu 6 | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết thửa đất nhà ông Liêm Tân (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến hết đất nhà ông Vương Thành Chung thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25 | 1.890.000 | 1.134.000 | 854.000 | 567.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất lương thực (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến đất nhà ông Tráng (Thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) | 1.610.000 | 966.000 | 728.000 | 483.000 | 322.000 | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ hết đất nhà ông Lại Vũ Hoạt (Thửa đất số 99, tờ bản đồ 08) - Đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 8 (tiểu khu 13) | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 73, tờ bản đồ số 12 - Đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9 (tiểu khu 13) | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 71, tờ bản đồ số 09 - Đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 08 (tiểu khu 13) | 1.470.000 | 882.000 | 665.000 | 441.000 | 294.000 | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 84, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 15 (tiểu khu 12) | 1.680.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | 336.000 | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 171, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 11 (tiểu khu 11) | 1.330.000 | 798.000 | 602.000 | 399.000 | 266.000 | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 254, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 21 (tiểu khu 11) | 910.000 | 546.000 | 413.000 | 273.000 | 182.000 | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 108, tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 07, tờ bản đồ số 24 (tiểu khu 8) | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 345, tờ bản đồ số 25 - Đến hết thửa đất số 428, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6) | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường trong khu đất đấu giá bến xe tỉnh cũ | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ cách ngã tư chợ Bảo Tàng 20m đi - Đến cách Quốc lộ 6 20m (theo hướng Trường Mầm non Tây Tiến) | 4.410.000 | 2.646.000 | 1.988.000 | 1.323.000 | 882.000 | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 236, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa đất số 246, tờ bản đồ 16 (tiểu khu 12) | 1.050.000 | 630.000 | 476.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống | 350.000 | 210.000 | 161.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m | 560.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu | Tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch khu dân cư và hồ sinh thái tiểu khu 2 | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La: Các Tuyến Đường Nội Thị - Thị Trấn Mộc Châu
Bảng giá đất tại huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, cho các tuyến đường nội thị khác thuộc thị trấn Mộc Châu đã được quy định theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị cho từng vị trí trong khu vực thị trấn Mộc Châu, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Tại khu vực từ đất Đập tràn tiểu khu 1 đến hết thị trấn Mộc Châu (hướng đi bản Búa, xã Đông Sang), vị trí 1 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực và phản ánh giá trị của đất ở các tuyến đường chính, gần các điểm giao thông quan trọng và các tiện ích đô thị. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển lớn và rất phù hợp cho các dự án đầu tư quy mô lớn.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 900.000 VNĐ/m², vẫn nằm trong khu vực nội thị thị trấn Mộc Châu nhưng xa hơn so với vị trí 1. Mức giá này cho thấy giá trị cao của đất trong khu vực đô thị, phù hợp cho các dự án đầu tư tầm trung và các hoạt động phát triển bất động sản.
Vị trí 3: 680.000 VNĐ/m²
Với mức giá 680.000 VNĐ/m², vị trí 3 nằm ở khu vực có giá trị đất hợp lý hơn so với các vị trí trước. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư vừa và nhỏ, cũng như các hoạt động xây dựng nhà ở hoặc cơ sở kinh doanh.
Vị trí 4: 450.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, mức giá là 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực và phản ánh giá trị của đất ở xa các điểm giao thông chính và tiện ích đô thị. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động phát triển dài hạn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ mức giá giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực đô thị.