82 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên đi 100m theo hướng Bệnh viện cũ |
4.600.000
|
2.760.000
|
2.070.000
|
1.380.000
|
920.000
|
Đất ở đô thị |
83 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi 100 m theo đường ngang |
3.400.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
680.000
|
Đất ở đô thị |
84 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 đi phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.400.000
|
930.000
|
620.000
|
Đất ở đô thị |
85 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Tiền Tiến (Tính từ Thửa 54 tờ bản đồ 63) - Đến hết (thửa đất số 47 tờ bản đồ số 77) nhà Hoa Chuẩn |
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
86 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 nhà Sang Toàn (tiểu khu 32) - Đến ngã 3 tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) |
2.700.000
|
1.620.000
|
1.220.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
87 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) - Đến cách ngã tư Bó Bun 20m (theo hướng ra Quốc lộ 6) |
2.700.000
|
1.620.000
|
1.220.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
88 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
89 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng tỉnh lộ 101B - Đến giáp đất Vân Hồ |
1.600.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở đô thị |
90 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng Quốc lộ 43 - Đến giáp đất xã Phiêng Luông |
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
690.000
|
460.000
|
Đất ở đô thị |
91 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch hồ 70 |
5.200.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
Đất ở đô thị |
92 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Nhà văn hóa tiểu khu 40 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (theo đường bê tông) |
1.300.000
|
780.000
|
590.000
|
390.000
|
260.000
|
Đất ở đô thị |
93 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Khí tượng |
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
94 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Tân Cương (Tỉnh lộ 104) đi tiểu khu 26/7 và tiểu khu 67 - Đến cách Quốc lộ 43 (tiểu khu 67) 20 m |
940.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
190.000
|
Đất ở đô thị |
95 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến nhà văn hóa tiểu khu Vườn Đào |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
96 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m theo hướng vào tiểu khu 19/5 - Đến Bia tưởng niệm nơi Bác Hồ về thăm |
2.200.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
97 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 4 tiểu khu 70 (Quốc lộ 6) ngoài phạm vi 20m theo hướng đi tiểu khu Vườn Đào - Đến ngã 3 đường rẽ tiểu khu Vườn Đào |
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
98 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (quán lẩu dê 68) theo hướng vào tiểu khu 26/7 - Đến ngã ba đường nối từ tiểu khu 26/7 đi tiểu khu 67 |
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
99 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi ngoài 100m theo đường ngang - Đến hết đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu |
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
100 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40 m - Đến hết đất nhà văn hóa tiểu khu 69 |
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
101 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 trường tiểu học 15/10 - Đến cách 20m tiếp giáp với đường Lò Văn Giá |
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Khu đất đấu giá tiểu khu 77, thị trấn Nông trường |
10.400.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Lò Văn Giá (trường THPT Thảo nguyên) ra - Đến Quốc lộ 6 |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Chiềng Đi (tính từ thửa số 48, tờ bản đồ 77) - Đến hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 10 (nhà Cúc Thắng), hướng đi tiểu khu Chiềng Đi. |
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống |
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m |
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất nhà Thực Mai, tiểu khu Nhà Nghỉ |
1.500.000
|
1.125.000
|
780.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ đường Tỉnh lộ 104 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng Trạm Ra đa, tiểu khu 84/85 |
940.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
190.000
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên đi 100m theo hướng Bệnh viện cũ |
3.910.000
|
2.346.000
|
1.759.500
|
1.173.000
|
782.000
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi 100 m theo đường ngang |
2.890.000
|
1.734.000
|
1.300.500
|
867.000
|
578.000
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 đi phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang |
2.635.000
|
1.581.000
|
1.190.000
|
790.500
|
527.000
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Tiền Tiến (Tính từ Thửa 54 tờ bản đồ 63) - Đến hết (thửa đất số 47 tờ bản đồ số 77) nhà Hoa Chuẩn |
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 nhà Sang Toàn (tiểu khu 32) - Đến ngã 3 tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) |
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) - Đến cách ngã tư Bó Bun 20m (theo hướng ra Quốc lộ 6) |
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang |
2.975.000
|
1.785.000
|
1.343.000
|
892.500
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng tỉnh lộ 101B - Đến giáp đất Vân Hồ |
1.360.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
272.000
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng Quốc lộ 43 - Đến giáp đất xã Phiêng Luông |
1.955.000
|
1.173.000
|
884.000
|
586.500
|
391.000
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch hồ 70 |
4.420.000
|
2.652.000
|
1.989.000
|
1.326.000
|
884.000
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Nhà văn hóa tiểu khu 40 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (theo đường bê tông) |
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Khí tượng |
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Tân Cương (Tỉnh lộ 104) đi tiểu khu 26/7 và tiểu khu 67 - Đến cách Quốc lộ 43 (tiểu khu 67) 20 m |
799.000
|
476.000
|
357.000
|
238.000
|
161.500
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến nhà văn hóa tiểu khu Vườn Đào |
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m theo hướng vào tiểu khu 19/5 - Đến Bia tưởng niệm nơi Bác Hồ về thăm |
1.870.000
|
1.122.000
|
841.500
|
561.000
|
374.000
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 4 tiểu khu 70 (Quốc lộ 6) ngoài phạm vi 20m theo hướng đi tiểu khu Vườn Đào - Đến ngã 3 đường rẽ tiểu khu Vườn Đào |
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (quán lẩu dê 68) theo hướng vào tiểu khu 26/7 - Đến ngã ba đường nối từ tiểu khu 26/7 đi tiểu khu 67 |
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi ngoài 100m theo đường ngang - Đến hết đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu |
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40 m - Đến hết đất nhà văn hóa tiểu khu 69 |
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 trường tiểu học 15/10 - Đến cách 20m tiếp giáp với đường Lò Văn Giá |
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Khu đất đấu giá tiểu khu 77, thị trấn Nông trường |
8.840.000
|
5.304.000
|
3.978.000
|
2.652.000
|
1.768.000
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Lò Văn Giá (trường THPT Thảo nguyên) ra - Đến Quốc lộ 6 |
5.950.000
|
3.570.000
|
2.677.500
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Chiềng Đi (tính từ thửa số 48, tờ bản đồ 77) - Đến hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 10 (nhà Cúc Thắng), hướng đi tiểu khu Chiềng Đi. |
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống |
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m |
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất nhà Thực Mai, tiểu khu Nhà Nghỉ |
1.275.000
|
956.000
|
663.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ đường Tỉnh lộ 104 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng Trạm Ra đa, tiểu khu 84/85 |
799.000
|
476.000
|
357.000
|
238.000
|
162.000
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên đi 100m theo hướng Bệnh viện cũ |
3.220.000
|
1.932.000
|
1.449.000
|
966.000
|
644.000
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi 100 m theo đường ngang |
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 đi phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang |
2.170.000
|
1.302.000
|
980.000
|
651.000
|
434.000
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Tiền Tiến (Tính từ Thửa 54 tờ bản đồ 63) - Đến hết (thửa đất số 47 tờ bản đồ số 77) nhà Hoa Chuẩn |
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 nhà Sang Toàn (tiểu khu 32) - Đến ngã 3 tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) |
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) - Đến cách ngã tư Bó Bun 20m (theo hướng ra Quốc lộ 6) |
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang |
2.450.000
|
1.470.000
|
1.106.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng tỉnh lộ 101B - Đến giáp đất Vân Hồ |
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng Quốc lộ 43 - Đến giáp đất xã Phiêng Luông |
1.610.000
|
966.000
|
728.000
|
483.000
|
322.000
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch hồ 70 |
3.640.000
|
2.184.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
728.000
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Nhà văn hóa tiểu khu 40 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (theo đường bê tông) |
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Khí tượng |
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Tân Cương (Tỉnh lộ 104) đi tiểu khu 26/7 và tiểu khu 67 - Đến cách Quốc lộ 43 (tiểu khu 67) 20 m |
658.000
|
392.000
|
294.000
|
196.000
|
133.000
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến nhà văn hóa tiểu khu Vườn Đào |
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m theo hướng vào tiểu khu 19/5 - Đến Bia tưởng niệm nơi Bác Hồ về thăm |
1.540.000
|
924.000
|
693.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 4 tiểu khu 70 (Quốc lộ 6) ngoài phạm vi 20m theo hướng đi tiểu khu Vườn Đào - Đến ngã 3 đường rẽ tiểu khu Vườn Đào |
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (quán lẩu dê 68) theo hướng vào tiểu khu 26/7 - Đến ngã ba đường nối từ tiểu khu 26/7 đi tiểu khu 67 |
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi ngoài 100m theo đường ngang - Đến hết đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu |
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40 m - Đến hết đất nhà văn hóa tiểu khu 69 |
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 trường tiểu học 15/10 - Đến cách 20m tiếp giáp với đường Lò Văn Giá |
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Khu đất đấu giá tiểu khu 77, thị trấn Nông trường |
7.280.000
|
4.368.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
1.456.000
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Lò Văn Giá (trường THPT Thảo nguyên) ra - Đến Quốc lộ 6 |
4.900.000
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Chiềng Đi (tính từ thửa số 48, tờ bản đồ 77) - Đến hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 10 (nhà Cúc Thắng), hướng đi tiểu khu Chiềng Đi. |
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống |
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m |
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất nhà Thực Mai, tiểu khu Nhà Nghỉ |
1.050.000
|
788.000
|
546.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ đường Tỉnh lộ 104 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng Trạm Ra đa, tiểu khu 84/85 |
658.000
|
392.000
|
294.000
|
196.000
|
133.000
|
Đất SX-KD đô thị |