Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Hưng Nguyên Vùng Nuông Muộng năm 2008 - Xóm 4A (Thửa Lô số 20, 21 Đến Lô số 32 Tờ bản đồ số QHPL) - Xã Hưng Đạo 1.200.000 - - - - Đất ở
802 Huyện Hưng Nguyên Vùng Nuông Muộng năm 2009 - Xóm 4A (Thửa Lô số 01 Đến Lô số 11 Tờ bản đồ số QHPL) - Xã Hưng Đạo 1.500.000 - - - - Đất ở
803 Huyện Hưng Nguyên Vùng Nuông Muộng năm 2009 - Xóm 4A (Thửa Lô số 12 Đến Lô số 23 Tờ bản đồ số QHPL) - Xã Hưng Đạo 700.000 - - - - Đất ở
804 Huyện Hưng Nguyên Vùng nhà Dạ - Xóm 7 (Thửa Lô số 1, 2, 3, 9 Tờ bản đồ số QHPL) - Xã Hưng Đạo 2.000.000 - - - - Đất ở
805 Huyện Hưng Nguyên Vùng nhà Dạ - Xóm 7 (Thửa Lô số 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14 Tờ bản đồ số QHPL) - Xã Hưng Đạo 1.500.000 - - - - Đất ở
806 Huyện Hưng Nguyên Vùng ao cá - Khối 2 (Thửa Lô số 01 đến lô số 08 Tờ bản đồ số QHPL) - Xã Hưng Đạo 500.000 - - - - Đất ở
807 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH ao - Xóm 1 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
808 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch tập thể xí nghiệp đá - Xóm 4B (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 500.000 - - - - Đất ở
809 Huyện Hưng Nguyên Vùng ao tập thể xí nghiệp đá - Khối 1 (Thửa 25, 26, 27, 28 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 1.000.000 - - - - Đất ở
810 Huyện Hưng Nguyên Vùng ao tập thể xí nghiệp đá - Khối 1 (Thửa 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 800.000 - - - - Đất ở
811 Huyện Hưng Nguyên Vùng ao tập thể xí nghiệp đá - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 700.000 - - - - Đất ở
812 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm khối 1 (ao ông Tâm) - Khối 1 (Thửa 6, 7, 8, 9, 10 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 800.000 - - - - Đất ở
813 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm khối 1 (ao ông Tâm) - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 1.000.000 - - - - Đất ở
814 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng - xóm 6 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 569, 463, 537, 630, 664, 663, 603, 568, 636, 501, 535, 628, 662, 661, 627, 602, 566, 567, 626, 660, 459, 494, 725. 727, 726) - Xã Hưng Mỹ đoạn từ cầu Triềng về sân bóng xóm 8 275.000 - - - - Đất TM-DV
815 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng - xóm 6 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 47, 46, 17, 45, 44, 70, 14, 1353, 1391, 1392) - Xã Hưng Mỹ đoạn từ cầu Triềng về sân bóng xóm 8 275.000 - - - - Đất TM-DV
816 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 1, thửa: 373, 302, 273, 301, 372, 412, 411, 445, 446, 485, 522, 557 , 558, 586, 619, 620, 671, 643, 669, 668, 642, 641, 617, 618, 585, 555, 554, 521, 483, 444, 443, 409, 410, 370, 371, 334, 300, 299, 298, 272, 27, 483, 700, 731, 730) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng) 330.000 - - - - Đất TM-DV
817 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1300, 1299, 1221, 1220, 1174, 1141, 1110, 1074, 1109, ) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng) 330.000 - - - - Đất TM-DV
818 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1335) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng 440.000 - - - - Đất TM-DV
819 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 4, thửa: 31, 30, 29, 28, 26, ) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng 440.000 - - - - Đất TM-DV
820 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1269, 1271, 720, 274, 363, 364, 362, 451, 452, 518, 517, 571, 573, 572, 273, 270, 359, 360, 361, 443, 448, 449, 514, 516, 570, 268, 269, 59, 89, 90, 103, 118, 139, 148, 178, 190, 222, 5, 18, 38, 37, 60, 75, 105, 119, 150, 179, 192, 223, 61, 91, 120, 151, 180, 224, 270, 1485, 1492) - Xã Hưng Mỹ Hai bên trục đường từ cầu Xí nghiệp 22/12 - đến đường Tránh 825.000 - - - - Đất TM-DV
821 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh ( Xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 51, 94, 80, 79, 78, 109, 110, 111, 141, 122, 182, 227 , 183, 155, 156, 184, 228, 229, 225, 226, 181, 153, 121, 108, 92, 64, 65, 43, 44, 47, 48, 30, 31, 21, 17, 10, 22, 23, 24, 25, 26, 49, 50, 315, 316, 318, 368, 365, 366, 367, 519, 576, 520, 521, 580, 579, 634, 633, 578, 577, 690, 01, 12, 29, 03, 02, 13, 19, 39, 09, 20, 14, 40, 41, 62, 63, 42, 76, 107, ) - Xã Hưng Mỹ Hai bên trục đường từ cầu Xí nghiệp 22/12 - đến đường Tránh 440.000 - - - - Đất TM-DV
822 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 454, 455, 456, 522, 523, 524, 457, 458, 320, 321, 459, 460, 580, 1570) - Xã Hưng Mỹ Hai bên trục đường từ cầu Xí nghiệp 22/12 - đến đường Tránh 330.000 - - - - Đất TM-DV
823 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 723, 1421, 751, 784, 812, 851, 887, 888, 916, 917, 950, 978, 979, 1006, 1007, 1008, 1048, 1049, 1047, 1152, 1153, 1154, 721, 722, 749, 782, 810, 811, 849, 885, 886, 914, 948, 949, 1463, 1195, 1499, 1502, 1505, 785) - Xã Hưng Mỹ Từ ngã tư đường tránh - đến cầu Ngang 605.000 - - - - Đất TM-DV
824 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 806, 847, 808, 807, 809, 848, 884, 883, 881, 880, 879, 909, 944, 945, 940, 911, 913, 947, 946, 974, 973, 971, 970, 1428, 1442, 1501, 1465, 1493, 1498, 1497, 999, 998, 997, 815, 816, 788, 814, 852, 853, 817, 818, 820, 821, 919, 889, 854, 855, 891, 890, 920, 952, 953, 954, 921, 982, 1475, 981, 980, 1009, 681, 719, 717, 716, 744, 745, 746, 747, 748, 781, 780, ) - Xã Hưng Mỹ Từ ngã tư đường tránh - đến cầu Ngang 440.000 - - - - Đất TM-DV
825 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, xóm 5B : Dãy hai bên đường Tránh Vinh) - Xã Hưng Mỹ Dãy hai bên đường Tránh Vinh 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
826 Huyện Hưng Nguyên Tờ bản đồ số 2, thửa: 630, 631, 632, 689, 690 - Xã Hưng Mỹ 550.000 - - - - Đất TM-DV
827 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng (Xóm 8 : Đoạn từ sân bóng đến cầu Mỹ Thượng) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ sân bóng - đến cầu Mỹ Thượng 330.000 - - - - Đất TM-DV
828 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng (Xóm 7, xóm 8 : Trục đường từ ngã tư xóm 8 đến giáp Trạm bơm trên làng) - Xã Hưng Mỹ Trục đường từ ngã tư xóm 8 - đến giáp Trạm bơm trên làng 275.000 - - - - Đất TM-DV
829 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7, xóm 8 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 476, 477, 528, 526, 605, 569, 606, 1318, 604, 603, 602, 630, 631, 632, 633, 664, 663, 684, 685, 748, 749, 474, 523, 565, 657, 623, 624, 656, 682, 681, 655) - Xã Hưng Mỹ Khu vực còn lại 220.000 - - - - Đất TM-DV
830 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 654, 653, 595, 652, 651, 650, 649, 622, 621, 648, 647, 646, 619, 620, 618, 617, 520, 415, 416, 368, 326, 1329, 325, 288, 224, 225, 226, 186, 229, 228, 258, 259, 260, 261, 230, 290, 289, 327, 465, 414, 464, 463, 462, 513, 367, 324, 323, 256, 220, 287, 255, 254, 253, 321, 322, 411, 518, 416, 460, 410, 364, 320, 409, 459, 458, 413, 1347, 1345, 1354) - Xã Hưng Mỹ 220.000 - - - - Đất TM-DV
831 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1101, 1100, 1119, 1118, 1117, 1116, 1131, 1132, 1149, 1148, 1158, 1171, 1147, 1156, 1146, 1184, 1155, 1154, 1170, 1183, 1197, 1333, 997, 1018, 1016, 1061, 1029, 1041, 1040) - Xã Hưng Mỹ 165.000 - - - - Đất TM-DV
832 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 201, 250, 251, 304, 373, 424, 468, 469, 490, 530, 590, 629, 697, 732, 768, 787, 816, 838, 868, 893, 933, 978, 1020, 1048, 1075, 1103, 1162, 1189, 1212, 1259, 1258, 1237, 1211, 1188, 1160, 1102, 1074, 1047, 731, 1929, 1930, 1926, 1970) - Xã Hưng Mỹ Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 550.000 - - - - Đất TM-DV
833 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 488, 698, 1133, 1132, 1881, 1238, 1073, 696, 660, 659, 1622, 1623, 1344, 1297, 1231, 159, 202, 305, 306, 252, 253, 254, 425, 374, 370, 308, 309, 310, 311, 739, 258, 312, 376, 427, 426, 491, 470, 429, 431, 531, 532, 492, 494, 559, 558, 557, 1869, 1870, 630, 699, 631, 560, 432, 434, 788, 734, 733, 840, 893, 488, 589, 789, 1880, 1093, 1910, 1753, 791, 792, 840, 841, 842, 843, 844, 818) - Xã Hưng Mỹ Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 440.000 - - - - Đất TM-DV
834 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 843 , 433, 592, 1752, 662, 700, 533, 495, 471, 497, 496, 1751, 1348, 1347, 1346, 1345, 1349, 1322, 1321, 1323, 1298, 1297, 1370, 790, 1856, 1857, 1836, 1934, 1924, 1925, 1917, 1921, 1920, 1923, 1909, 1908, 1940, 2023, 1279, 1278, 1277, 1254, 1233 , 1255, 1256, 1257, 1236, 1210 , 1235, 1234, 1207, 1206, 1232, 1205, 1183, 1156, 1157, 1184, 1158, 1185, 1159 , 1160, 1186, 1187, 1208, 1209, 1101, 1131, 1130, 1129, 1155, 1100, 1072, 1153, 1152, 1182, 1181, 561, 820, 845, 847, 848, 878, 821, 1882, 900, 979, 936, 980, 1021, 1049, 1022, 1023, 1050, 1877, 1878, 1051, 1052, 1077, 1104, 1105, 1163, 1134, 1135, 1164, 1166, 1165, 1191, 1192, 1214, 1239, 1268, 1282, 1281, 1858, 1280, 1875, 1876, 1761, 498, 473, 435, 436, 474, 501, 500, 1370, 502, 499, 562, 632, 663, 664, 633, 693, 534, 535, 563, 593, 594, 634, , 440, 502, 564, 565, 566, 537, 567, 596, 595, 635, 667, 636, 637, 597, 638, 668, 669, 704, 703, 738, 737, 736, 735, 1833, 1834, 734, Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 385.000 - - - - Đất TM-DV
835 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 437, 439, 441, 442, 505, 504, 503, 506, 538, 539, 568, 569, 598, 639, 641, 670, 671, 672, 673, 706, 741, 705, 821, 822, 824, 852, 850, 880, 849, 904, 905, 906, 908, 909, 1168, 1137, 1136, 1107, 1108, 1106, 1080, 1081, 1082, 1055, 1054, 1053, 1079) - Xã Hưng Mỹ Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 275.000 - - - - Đất TM-DV
836 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh (xóm 4A, xóm 4B ): Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A 330.000 - - - - Đất TM-DV
837 Huyện Hưng Nguyên Vùng Quy hoạch Sân bóng, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 34, 35) - Xã Hưng Mỹ 550.000 - - - - Đất TM-DV
838 Huyện Hưng Nguyên Quy hoạch vùng Dăm Dứa, ( xóm 5A) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02) - Xã Hưng Mỹ 605.000 - - - - Đất TM-DV
839 Huyện Hưng Nguyên Tờ bản đồ số 5, thửa: 1972 - Xã Hưng Mỹ 330.000 - - - - Đất TM-DV
840 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch Mồ Lót, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1825, 63, 1932, 01, 02, 03, 04, 05, 06) - Xã Hưng Mỹ 440.000 - - - - Đất TM-DV
841 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH Đồng Rắn (Tờ bản đồ số 3, thửa: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10) - Xã Hưng Mỹ 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
842 Huyện Hưng Nguyên Tờ bản đồ số 3, thửa: 447 - Xã Hưng Mỹ 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
843 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH Cồn Trồng, xóm 3 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1623, 1622, 17) - Xã Hưng Mỹ 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
844 Huyện Hưng Nguyên Tờ bản đồ số 7, thửa: 1997 - Xã Hưng Mỹ 220.000 - - - - Đất TM-DV
845 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang: Trục đường 8B - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ cầu Đô Yên - đến đường vào Xóm 2 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
846 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang: Trục đường 8B - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ đường vào xóm 2 đi Hưng Thắng 825.000 - - - - Đất TM-DV
847 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ ga Đô yên - đến nhà văn hóa xóm 1 (thuộc khu vực xóm 2) 385.000 - - - - Đất TM-DV
848 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Nhà văn hóa xóm 1 đi Hưng Phúc (thuộc xóm 1) 330.000 - - - - Đất TM-DV
849 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH tái định cư Đồng Sâm, xóm 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2031, 01, 02) - Xã Hưng Mỹ 825.000 - - - - Đất TM-DV
850 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH tái định cư Bàu Thiếp, xóm 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 10) - Xã Hưng Mỹ 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
851 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - khu vực xóm 2 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 1061, 1060, 1059, 1089, 1088, 1123, 1157, 1124, 1125, 1090, 1091, 1126, 1160, 1159, 1158, 1195, 1194, 1950, 1951, 1952, 1193, 1231, 1192, 1690, 1122, 1691, 1121, 1720, 1025, 1054, 1017, 976, 942, 1938, 1055, 1017, 1972, 1973, 1993, 1987, 2001, 2002, 2000, 2004, 666, 667, 759, 719, 758, 718, 792, 872, 826, 757, 867, 902, 760, 793, 829, 828, 868, 904, 903, 937, 938, 939, 905, 906, 869, 830, 1094, 870, 907, 941, 940, 978, 977, 1018, 979, 943, 944, 982, 981, 1021, 1019, 1056, 1087, 1057, 1058, 1022, 1023, ) - Xã Hưng Mỹ 220.000 - - - - Đất TM-DV
852 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - Khu vực xóm 1 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1539, 1566, 1609, 1646, 1686, 1725, 1724, 1766, 1805, 1806, 1807, 1761 , 1768, 1809, 1810, 1770, 1728, 1648, 1612, 1570, 1569, 1543, 1542, 1509, 1474, 1475, 1447, 1413, 1383, 1344, 1343, 1311, 1280, 1312, 1243, 1244, 1206, 1205, 1822, 1774, 1814, 1731, 1732, 1692, 1693, 1653, 1654, 1655, 1619, 1620 , 1986, 1980, 1989, 1992, 1201, 1241, 1276, 1277, 1340, 1339, 1309, 1275, 1273, 1338, 1337, 1308, 1336, 1335, 1269, 1235, 1268, 1334, 1307, 1267, 1233, 1306, 1266, 1265, 1305, 1304, 1264, 1303, 1365, 1332, 1366, 1367, 1368, 1369, 1408, 1409, 1444, 1472, 1506, ) - Xã Hưng Mỹ 220.000 - - - - Đất TM-DV
853 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Giang - Khu vực xóm 1 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 29, 30, 31, 32, 33, 68, 66, 110, 65, 109, 144, 146, 145, 177, 176, 175, 174, 173, 208, 209, 237, 236, 235, 266, 303, 302, 333, 354, 371, 34, 35) - Xã Hưng Mỹ 220.000 - - - - Đất TM-DV
854 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh: QH cửa ông Lợi và cửa ông Huynh xóm 5A (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1543, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 38, 39, 40, 41, 42) - Xã Hưng Mỹ 605.000 - - - - Đất TM-DV
855 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH đất đất ở Đồng Sâm, xóm 2 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12) - Xã Hưng Mỹ 825.000 - - - - Đất TM-DV
856 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 221 - 222 - 223 - 193 - 194 - 195 - 580 - 419 - 420 - 394 - 395 - 346 - 293 - 294 - 266 - 244 - 919 - 920, 724 - 716 - 701 - 701 - 701 - 701 - 701 - 701 - 677 - 662 - 662 - 635 - 618 - 551 - 553 - 650 - 636 - 368 - 345 - 552) - Xã Hưng Tân 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
857 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm Nam đường 542c/x4 (Tờ bản đồ số MBPL, Lô 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, ) - Xã Hưng Tân 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
858 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm Bắc đường 542c/4x (Tờ bản đồ số MBPL, lô 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, ) - Xã Hưng Tân 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
859 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7, MBPL: 1 , 2, 3, 4, 5, 6 , 7 - Xã Hưng Tân 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
860 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 479 - 524 , MBPL 1, 2, 3, 4, 5) - Xã Hưng Tân 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
861 Huyện Hưng Nguyên Cửa Thánh - Xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, lô 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, ) - Xã Hưng Tân 550.000 - - - - Đất TM-DV
862 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 6, thửa 8: 167 - 91 - 49 - 23 - 24 - 195 - 72) - Xã Hưng Tân 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
863 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 6, (Tờ bản đồ số: 5, 6, 2008, thửa: 715 - 725 - 553 - 444 - 345 - 368 - 243 - 167 - 117 - 50 - 242 - 371 - 1133 - 1138) - Xã Hưng Tân 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
864 Huyện Hưng Nguyên Đường Lê Xuân Đào - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 757 - 778 - 769 - 770 - 777 - 768) - Xã Hưng Tân 825.000 - - - - Đất TM-DV
865 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 702 - 464 - 445 - 421 - 396) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
866 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 189 - 157 - 156 - 167 - 172 - 194 - 200,) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
867 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 880 - 880 - 856 - 838 - 789 - 786 - 735 - 734 - 704 - 703 - 702 - 669 - 668 - 647 - 646 - 517 - 701 - 731 - 732 - 764 - 544 - 516 - 515 - 484 - 483 - 667 - 644 - 605 - 515 - 543 - 514 - 482 - 453 - 838 - 766 - 788 - 835 - 855 - 901 - 926 - 667 - 575 - 880) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
868 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 186 - 186 - 165 - 142 - 143 - 109 - 57 - 110 - 82 - 58 - 34 - 18 - 6 - 215 - 139 - - 17 - 14 - 4 - 5 - 6- 30 - 31 - 32 - 33 - 1282 - 242 - 261 - 168 - 214 - 184 - 138 - 104 - 74 - 73 - 54 - 79 - 106 - 108 - 140 - 141 - 185 - 312 - 290 - 291 - 261 - 289 - 260 - 215 - 239 - 287 - 216 - 240 - 263 - 241 - 189 - 188 - 217) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
869 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 288 - 216 - 243 - 218 - 192 - 219 - 145 - 169 - 144 - 83 - 35 - 36 - 19 - 16 - 78 - 80 - 58 - 191) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
870 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 525 - 526 - 584 - 579 - 580 - 607 - 608 - 670 - 671 - 547 - 609 - 573 - 574 - 455 - 432 - 433 - 400 - 376 - 431 - 401 - 457 - 435 - 485 - 545 - 490 - 523 - 524 - 460 - 825 - 756 - 722 - 662 - 639 - 601 - 637 - 600 - 569 - 509 - 481 - 511 - 571 - 572 - 512 - 602 - 828 - 827 - 826 - 727 - 762 - 787 - 811 - 834 - 879 - 925 - 962 - 700 - 725 - 807 - 8134 - 872 - 896 - 915 - 895 - 894 - 869 - 871 - 870 - 830 - 806 - 829, 1275, 1281, 1282, 1280 - lô 1, 2, 3, 4, MBPL trung đức) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
871 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 411 - 462 - 492 - 527 - 461 - 460 - 441 - 410, 578, 699 - 723 - 757 - 782 - 781 - 868 - 867 - 570 - 454 - 399 - 377 - 468 - 491 - 408 - 409 - 380 - 486) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
872 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 15 - 16 - 54 - 72 - 73 - 74) - Xã Hưng Tân 550.000 - - - - Đất TM-DV
873 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 801 - 829 - 897 - 898 - 971 - 937 - 974 - 975 - 1323 - 1324 - 1325 - 1248 - 1216 - 1182 - 1523 - 1524 - 1525 - 1249 - 1378 - 1350 - 1320 - 1321 - 1246 - 1212 - 1215 - 1181 - 1142 - 1101) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
874 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1135 - 1174 - 1208 - 1241 - 1279 - 1317 - 1348 - 1059 - 863) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
875 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 895 - lô 1, 2, 3 MBPL) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
876 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Tở 6, thửa: 1071 - 1070 - 1069 - 1015 - 1068 - 1013 - 1100 - 1099 - 1098 - 1096 - 1140 - 1210 - 970 - 969 - 1008 - 1009 - 967 - 930 - 966 - 1013 - 1015 - 866 - 801 - 1178 - 1060 - 1061 - 1032 - 1064 - 1065 - 1066 - 1136 - 1137 - 1138 - 1012 - 1011 - 1213 - 1524 - 1525 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
877 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1179) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
878 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1175 - 1176 - 864 - 931 - 972 - 1193 - 1211 - 1212 - 1180 - 1179) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
879 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 751 - 752 - 720 - 753 - 722 - 723 - 724 - 725 - 726 - 727 - 728 - 729 - 675 - 771 - 772 - 1037 - 1108 - 1072 - 1102 - 909 - 1017 - 1016 - 779 - 872 - 842 - 843 - 809 - 810 - 980 - 1019 - 1020 - 1021 - 981 - 940 - 908 - 876 - 1104 - 1519 - 1520 - 773 - 777 - 778 - 802 - 867 - 899 - 900 - 901 - 933 - 934 - 978 - 937 - 936 - 906 - 905 - 935 - 976) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
880 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 721 - 699 - 700 - 641 - 675 - 1143 - 939 - 903 - 904 - 808 - 907 - 1516) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
881 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 448 - 449 - 450 - 451 - 452 - 489 - 488 - 453 - 698 - 533 - 516 - 490 - 491 - 492 - 513 - 515 - 510 - 511 - 512 - 514 - 1508 - 1516 - 1519 - 1520 - 1523) - Xã Hưng Tân 550.000 - - - - Đất TM-DV
882 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1384 - 1385 - 1411 - 1449 - 1448 - 1482 - 1412 - 1450 - 1483 - 1413 - 1451 - 1485, 1515, 1516, 1517, 1518, 1519, 1520, 1521 - 1484) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
883 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1478 - 1477, 321) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
884 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 316) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
885 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 317 - 318 - 319 - 288 - 225 - 220 - 185 - 186 - 156 - 125 - 124 - 94 - 159 - 127 - 96 - 97 - 66 - 287 - 249 - 250 - 218 - 219 - 183 - 153 - 154 - 95 - 64 - 19 - 20 - 317 - 393 - 412 - 394 - 339 - 338 - 337 - 336 - 291 - 325 - 255 - 1550 - 162 - 1556 - 289 - 320 - 286 - 131 - 132 - 25 - 30 - 28 - 21 - 98 - 22 - 23 - 99 - 67 - 24 - 100 - 129 - 128 - 187 - 222 - 254 - 290 - 322 - 341 - 340 - 104 - 105 - 29) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
886 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 372 - 373 - 342 - 343 - 344 - 324 - 323 - 251 - 126) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
887 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 983, thửa: 419 - 437 - 464 - 463 - 436 - 390 - 368 - 1434 - 1377 - 1502 - 1503 - 1485) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
888 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 345 - 418 - 434 - 461 - 460 - 433 - 389 - 209 - 236 - 274 - 273 - 210 - 173 - 149) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
889 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 392 - 420 - 438 - 388 - 387 - 417 - 416 - 423 - 457 - 458 - 486 - 510 - 567 - 583 - 539 - 1501 - 307 - 308 - 333 - 385 - 235 - 143 - 309 - 175 - 151 - 150 - 122 - 91 - 121 - 147 - 148 - 171 - 208 - 145 - 144 - 207 - 206 - 234 - 233 - 511 - 512 - 489 - 490 - 462 - 487 - 459 - 488 - 334 - 276 - 277 - 278 - 237 - 211 - 174) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
890 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 364 - 365 - 414 - 508 - 507 - 535 - 534 - 534 - 632 - 660 - 634 - 596 - 570 - 509) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
891 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1181 - 1233 - 1262 - 1289 - 1316 - 1350 - 1018 - 1046 - 1078 - 1079 - 1506) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
892 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1207 - 1179 - 1182 - 1231 - 1261 - 1260 - 1314 - 1439 - 1313 - 1348 - 1381 - 1382 - 1270 - 1169 - 1388 - 1387 - 1414 - 1205 - 1264 - 1354 - 1353 - 1479 - 1315 - 1380 - 1504 - 1386 - 1385 - 1449 - 1481 - 1448 - 1082 - 1051 - 1155 - 1318 - 1319 - 1320 - 1292 - 1355 - 1322 - 1387 - 1418 - 1451 - 1489 - 1450 - 1416, 1498 - 1478 - 1480 - 1264 - 1265 - 1267 - 1237 - 1238 - 1188 - 1213 - 1187 - 1211 - 1317 - 1411 - 1230 - 1288 - 1321 - 1347 - 1379 - 1410 - 1440 - 1477 - 1445 - 1383 - 1446) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
893 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1049 - 1080 - 1154 - 1115 - 1114 - 1153 - 1152) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
894 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 1159 - 828 - 829 - 857 - 878 - 906 - 807 - 751 - 752 - 716 - 684 - 683 - 715 - 714 - 713 - 681 - 627 - 652 - 748 - 770 - 680 - 805 - 855 - 876 - 904 - 933 - 934 - 877 - 856 - 827 - 806 - 1269 - 1159 - 1089 - 1121 - 1088 - 932 - 875 - 854 - 804 - 769 - 747 - 712 - 679 - 560 - 967 - 966 - 1183 - 1208 - 1235 - 1184 - 1156 - 1186 - 1210 - 1266 - 1268 - 1212 - 585 - 933 - 1023 - 1084 - 1119 - 1086 - 1087 - 1025 - 995 - 994 - 1349 - 1319 - 1282 - 1245 - 1318 - 1281 - 1244 - 1280 - 1243 - 1242 - 1209 - 1177, 1499 - 1498) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
895 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 654 - 682 - 1024 - 1056 - 1085 - 1209 - 1185 - 1236) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
896 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 567 - 594 - 568 - 595 - 563 - 633) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
897 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 21 - 48 - 72 - 128 - 127 - 126 - 71 - 125 - 100 - 70 - 47 - 19 - 46) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
898 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 18) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
899 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 199 - 188) - Xã Hưng Tân 220.000 - - - - Đất TM-DV
900 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 52 - 96 - 74 - 95 - 122 - 146 - 201 - 171 - 121 - 120 - 93 - 73 - 92 - 118 - 142 - 119 - 144 - 143 - 168 - 170 - 169 - 197 - 200 - 216 - 251) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV