Bảng giá đất Tại Vùng quy hoạch tập thể xí nghiệp đá - Xóm 4B (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Vùng Quy Hoạch Tập Thể Xí Nghiệp Đá - Xóm 4B (Thửa Lô số: 1-91, Tờ Bản Đồ Số MBPL) - Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An cho vùng quy hoạch tập thể xí nghiệp đá tại xóm 4B (Thửa lô số: 1-91, Tờ bản đồ số MBPL) - xã Hưng Đạo, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại vùng quy hoạch xóm 4B có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện giá trị đất cao hơn, phù hợp với nhu cầu phát triển trong khu vực và tiềm năng đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung là thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại xóm 4B, xã Hưng Đạo, hỗ trợ quyết định đầu tư và mua bán đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch tập thể xí nghiệp đá - Xóm 4B (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch tập thể xí nghiệp đá - Xóm 4B (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch tập thể xí nghiệp đá - Xóm 4B (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện