Bảng giá đất Huyện Khánh Vĩnh Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Huyện Khánh Vĩnh là: 780.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Khánh Vĩnh là: 3.000
Giá đất trung bình tại Huyện Khánh Vĩnh là: 142.707
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến Cầu Cà Lung hết đất ông Cao Mà Thanh (thửa số 18, tờ bản đồ số 09) và hết đất bà Cao Thị Diện (thửa số 12, tờ bản đồ số 09) 114.000 57.000 34.300 - - Đất TM - DV nông thôn
302 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa số 01, tờ bản đồ số 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa số 08, tờ bản đồ số 14) 125.000 62.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
303 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến giáp Cầu Bến Lội 239.000 120.000 71.800 - - Đất TM - DV nông thôn
304 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cầu Suối Tre (xã Khánh Đông) 125.000 62.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
305 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cầu Cà Hon (giáp ranh xã Khánh Bình) 198.000 99.000 59.300 - - Đất TM - DV nông thôn
306 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cuối đất ông Phùng Hữu Hòa (thửa 80 tờ 69) và thửa đất ông Đinh Văn Đức (thửa 110 tờ 69) 208.000 104.000 62.400 - - Đất TM - DV nông thôn
307 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cuối đất ông Vũ Huy Trung (thửa 322 tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 55 tờ 63) 250.000 125.000 74.900 - - Đất TM - DV nông thôn
308 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cầu Khánh Bình, cuối đất ông Lục Minh Khâm (thửa 296, tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 25 tờ 63) 198.000 99.000 59.300 - - Đất TM - DV nông thôn
309 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cuối đất ông Cao Xuân Thường (thửa 13 tờ 60) và thửa đất bà Cao Thị Đớ (thửa 12 tờ 60) 146.000 73.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
310 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cuối đất ông Y Niết (thửa 4 tờ 49) và thửa đất ông Nguyễn Ngọc Thọ (thửa 6 tờ 49) 125.000 62.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
311 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến điểm cuối giáp ranh thị xã Ninh Hòa (Dốc Chè) 104.000 52.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
312 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến điểm cuối đất ông Võ Quốc Duy (thửa 83 tờ 34) và thửa đất ông Đinh Văn Thân (thửa 45 tờ 34) 135.000 68.000 40.600 - - Đất TM - DV nông thôn
313 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến Cầu Bản Bắc Sông Giang (Cầu Khánh Trung) xã Khánh Trung 125.000 62.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
314 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến cầu Suối Lách xã Khánh Trung 156.000 78.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
315 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến ngã ba thôn A Xay (ngã ba trong) (nằm trên 02 xã Khánh Trung và Khánh Nam) 125.000 62.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
316 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến Cầu Thác Ngựa (Đi qua xã Khánh Nam) 146.000 73.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
317 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến ranh giới thị trấn Khánh Vĩnh 187.000 94.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
318 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến đỉnh đèo thôn Đá Trắng 114.000 57.000 34.300 - - Đất TM - DV nông thôn
319 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến giáp Cầu Bến Lội 260.000 130.000 78.000 - - Đất TM - DV nông thôn
320 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến Km 37 hết đất ông Cao Ty (thửa 23, tờ 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa 36, tờ 12) 250.000 125.000 74.900 - - Đất TM - DV nông thôn
321 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến cầu Cà Lung hết đất nhà ông Phạm Ngọc Quế (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 9) và hết đất nhà ông Cao Đức (thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9) 125.000 62.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
322 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến Cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa đất số 01, tờ bản đồ 14) và ông Cao Xi Nghi (thửa đất số 08, tờ bản đồ 14) 135.000 68.000 40.600 - - Đất TM - DV nông thôn
323 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12) 229.000 114.000 68.600 - - Đất TM - DV nông thôn
324 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12) 249.600 124.800 74.900 - - Đất TM - DV nông thôn
325 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến cuối thôn Bố Lang (Km 42) 270.000 135.000 81.100 - - Đất TM - DV nông thôn
326 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến giáp ranh tỉnh Lâm Đồng 104.000 52.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
327 Huyện Khánh Vĩnh Hương lộ 62 Đến Ngã ba xuống Nghĩa Trang và nhà ông Tư Cao 146.000 73.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
328 Huyện Khánh Vĩnh Hương lộ 62 Đến Thôn Nước Nhĩ xã Khánh Phú (giáp xã Diên Tân, huyện Diên Khánh) 104.000 52.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
329 Huyện Khánh Vĩnh Đoạn đi qua xã Khánh Bình - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp Đến giáp ranh giới xã Khánh Hiệp (qua Xí nghiệp khai thác lâm sản và Xây dựng cơ bản của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Trầm Hương) 114.000 57.000 34.300 - - Đất TM - DV nông thôn
330 Huyện Khánh Vĩnh Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp Đến hết đất ông Ni Ê Y Hiếu (thửa 05, tờ 58) và bà Đ Rao H Ruôn (thửa 10, tờ 58) 104.000 52.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
331 Huyện Khánh Vĩnh Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp Đến hết đất ông Trịnh Văn Thành (thửa đất số 18, tờ bản đồ 54) và ông Đàm Văn Vi (thửa đất số 23, tờ bản đồ 30) 114.000 57.000 34.300 - - Đất TM - DV nông thôn
332 Huyện Khánh Vĩnh Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp Đến hết đất bà Nguyễn Hoàng Châu (thửa 6 tờ 53) và ông Nguyễn Đức Trí (thửa 67 tờ 53) 104.000 52.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
333 Huyện Khánh Vĩnh Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp Đến hết đất ông Cao Văn Thượng (thửa 01, tờ 45) và bà Mấu Thị Thuỵnh (thửa 07, tờ 45) 83.000 42.000 25.000 - - Đất TM - DV nông thôn
334 Huyện Khánh Vĩnh Đường tỉnh lộ 2 cũ - Xã Cầu Bà Ngã ba đường Quốc lộ 27C hết thửa đất số 271 tờ 11 và thửa đất số 13, tờ số 7 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
335 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Cầu Bà Hết đất ông Hà Rưng (thửa 158, tờ 11) và ông Mà Giá (thửa 176, tờ 11) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
336 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Cầu Bà Hết đất ông Hà Thánh (thửa 21, tờ 11) và ông Ba Bia (thửa 20, tờ 11) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
337 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Cầu Bà Hết đất ông Mà Sánh (thửa 259, tờ 11) và bà Ca Thị Tý (thửa 144, tờ 12) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
338 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Cầu Bà Ngã ba, hết đất ông Vũ Quang Minh (thửa 221 tờ 11 và thửa 189 tờ 11 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
339 Huyện Khánh Vĩnh Đường nhựa - Xã Cầu Bà Hết đất ông Hà Ri (thửa 06, tờ 09) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
340 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Giang Ly Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
341 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Giang Ly Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
342 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Giang Ly Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
343 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã (đi xã Sơn Thái) - Xã Giang Ly Hết đất ông Hà Moi (thửa 13, tờ 08) và ông Hà Choang (thửa 12, tờ 08) 44.000 37.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
344 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Giang Ly Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07) 44.000 37.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
345 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Giang Ly Thác E Đu 44.000 37.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
346 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Giang Ly Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06) 44.000 37.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
347 Huyện Khánh Vĩnh Đường vành đai - Xã Khánh Bình Đến điểm cuối hết đất bà Thí Thị Dung (thửa 4 tờ 64) và đất ông Lã Văn Trình (thửa 323 tờ 29) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
348 Huyện Khánh Vĩnh Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình ngã ba đường vành đai, hết đất ông Lý Kim Nhật (thửa 03, tờ 67) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
349 Huyện Khánh Vĩnh Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình ngã ba đường vành đai, hết đất ông Hoàng Văn Trọng (thửa 14, tờ 66) và bà Trịnh Thị Bích Thảo (thửa 25, tờ 66) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
350 Huyện Khánh Vĩnh Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình Đến giáp đất ông Võ Hợi (thửa 23, tờ 67) và ông Huỳnh Công Dũng (thửa 01, tờ 35) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
351 Huyện Khánh Vĩnh Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình Đến điểm cuối đất ông Nguyễn Đình Hiếu (thửa 16 tờ 67) và đất ông Huỳnh Công Dũng (thửa 1 tờ 35) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
352 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình Đến hết đất ông Cao Liếng (thửa 90, tờ 24) và ông Phạm Quang Viên (thửa 74, tờ 24) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
353 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
354 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
355 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
356 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
357 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
358 Huyện Khánh Vĩnh Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình 66.000 56.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
359 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Khánh Đông ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47) 80.000 62.000 53.000 - - Đất TM - DV nông thôn
360 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Khánh Đông hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30) 80.000 62.000 53.000 - - Đất TM - DV nông thôn
361 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) 80.000 62.000 53.000 - - Đất TM - DV nông thôn
362 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) 80.000 62.000 53.000 - - Đất TM - DV nông thôn
363 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) 80.000 62.000 53.000 - - Đất TM - DV nông thôn
364 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) 80.000 62.000 53.000 - - Đất TM - DV nông thôn
365 Huyện Khánh Vĩnh Đường nhựa - Xã Khánh Đông ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42) 80.000 62.000 53.000 - - Đất TM - DV nông thôn
366 Huyện Khánh Vĩnh Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông 62.000 53.000 44.200 - - Đất TM - DV nông thôn
367 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29) 51.000 40.000 34.300 - - Đất TM - DV nông thôn
368 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41) 51.000 40.000 34.300 - - Đất TM - DV nông thôn
369 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63) 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
370 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20) 51.000 40.000 34.300 - - Đất TM - DV nông thôn
371 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29) 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
372 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26) 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
373 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18) 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
374 Huyện Khánh Vĩnh Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
375 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Khánh Nam Đến hết đất ông Bảo (thửa 15, tờ 17) và ông Nganh (thửa 05, tờ 17) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
376 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Khánh Nam Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
377 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Đềm (thửa 26, tờ 04) và ông Nèn (thửa 102, tờ 03) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
378 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
379 Huyện Khánh Vĩnh Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam 55.000 47.000 39.000 - - Đất TM - DV nông thôn
380 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Phú Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) 75.000 58.000 49.900 - - Đất TM - DV nông thôn
381 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Phú Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
382 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Phú Khu Du lịch Yang Bay 75.000 58.000 49.900 - - Đất TM - DV nông thôn
383 Huyện Khánh Vĩnh Đường số 8 - Xã Khánh Phú Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
384 Huyện Khánh Vĩnh Đường số 14 - Xã Khánh Phú thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
385 Huyện Khánh Vĩnh Đường nhựa - Xã Khánh Phú Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
386 Huyện Khánh Vĩnh Đường nhựa - Xã Khánh Phú Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
387 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
388 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
389 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
390 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
391 Huyện Khánh Vĩnh Đường Mang Na Đi Là Nia - Xã Khánh Phú đất ông Cao Là Nia (thửa 34, tờ 13) và đất ông Cao Là Niên (thửa 59 tờ 13) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
392 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
393 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
394 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thành Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22) 47.000 36.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
395 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thành Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04) 36.000 31.000 26.000 - - Đất TM - DV nông thôn
396 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thành Khẩu Cà Giang 47.000 36.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
397 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thành Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27) 47.000 36.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
398 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Khánh Thành Hết đất ông Dũng (thửa 31 tờ 13) 36.000 31.000 26.000 - - Đất TM - DV nông thôn
399 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thượng Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
400 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thượng Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn