4701 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4702 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4703 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4704 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4705 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4706 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4707 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4708 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4709 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4710 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4711 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4712 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4713 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4714 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4715 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4716 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4717 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4718 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4719 |
Huyện Ba Vì |
Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) |
|
1.145.000
|
924.000
|
753.000
|
714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4720 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng
|
2.100.000
|
1.638.000
|
1.176.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4721 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 33 |
Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái
|
2.100.000
|
1.638.000
|
1.176.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4722 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 34 |
Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn
|
1.289.000
|
1.040.000
|
847.000
|
804.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4723 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 35 |
Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì
|
1.695.000
|
1.339.000
|
1.012.000
|
969.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4724 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32
|
1.098.000
|
886.000
|
721.000
|
685.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4725 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) |
Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4726 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng |
Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4727 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn |
Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng
|
716.000
|
592.000
|
484.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4728 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An |
Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An
|
1.098.000
|
886.000
|
721.000
|
685.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4729 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà |
Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4730 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà |
Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà
|
764.000
|
632.000
|
516.000
|
491.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4731 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414C |
Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại
|
668.000
|
553.000
|
452.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4732 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414C |
Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ
|
573.000
|
480.000
|
393.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4733 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt |
Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ
|
1.289.000
|
1.040.000
|
847.000
|
804.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4734 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) |
Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt)
|
1.050.000
|
858.000
|
700.000
|
665.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4735 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) |
Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh
|
1.145.000
|
924.000
|
753.000
|
714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4736 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) |
Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4737 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) |
Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến ngã ba Đá Chông
|
764.000
|
632.000
|
516.000
|
491.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4738 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) |
Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh)
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4739 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) |
Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh
|
764.000
|
632.000
|
516.000
|
491.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4740 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại |
Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C
|
764.000
|
632.000
|
516.000
|
491.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4741 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng |
Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng
|
620.000
|
513.000
|
420.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4742 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 84 cũ |
Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4743 |
Huyện Ba Vì |
Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài |
|
668.000
|
553.000
|
452.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4744 |
Huyện Ba Vì |
Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An |
Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An
|
1.193.000
|
963.000
|
784.000
|
744.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4745 |
Huyện Ba Vì |
Đường Suối Ổi |
Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa
|
668.000
|
553.000
|
452.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4746 |
Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì |
Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh)
|
668.000
|
553.000
|
452.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4747 |
Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì |
Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa
|
668.000
|
553.000
|
452.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4748 |
Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì |
Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi
|
668.000
|
553.000
|
452.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4749 |
Huyện Ba Vì |
Đường vào khu du lịch Ao Vua |
Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua
|
859.000
|
702.000
|
573.000
|
544.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4750 |
Huyện Ba Vì |
Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: |
Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh
|
764.000
|
632.000
|
516.000
|
491.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4751 |
Huyện Ba Vì |
Đường vào Vườn Quốc gia |
Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia
|
859.000
|
702.000
|
573.000
|
544.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4752 |
Huyện Ba Vì |
Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng |
Trong đê
|
735.000
|
608.000
|
497.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4753 |
Huyện Ba Vì |
Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng |
Ngoài đê
|
668.000
|
553.000
|
452.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4754 |
Huyện Ba Vì |
Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 |
|
1.098.000
|
886.000
|
721.000
|
685.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4755 |
Huyện Ba Vì |
Đường Vân Trai |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 588 - đến giáp đường đi thôn Kim Bí, xã Tiên Phong
|
1.193.000
|
963.000
|
784.000
|
744.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4756 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4757 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4758 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4759 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4760 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4761 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4762 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4763 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4764 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4765 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4766 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4767 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4768 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4769 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4770 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4771 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4772 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4773 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4774 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4775 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4776 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4777 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4778 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4779 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4780 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4781 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4782 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4783 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4784 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4785 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4786 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4787 |
Huyện Ba Vì |
Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4788 |
Huyện Ba Vì |
Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4789 |
Huyện Ba Vì |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
56.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4790 |
Huyện Ba Vì |
Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4791 |
Huyện Ba Vì |
Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4792 |
Huyện Ba Vì |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
56.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4793 |
Huyện Ba Vì |
Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4794 |
Huyện Ba Vì |
Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4795 |
Huyện Ba Vì |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
54.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4796 |
Huyện Ba Vì |
Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4797 |
Huyện Ba Vì |
Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4798 |
Huyện Ba Vì |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4799 |
Huyện Ba Vì |
Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
4800 |
Huyện Ba Vì |
Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |