15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 QuậnThanh Xuân Phương Liệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM - DV
2702 QuậnThanh Xuân Quan Nhân Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM - DV
2703 QuậnThanh Xuân Thượng Đình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.878.000 15.891.000 12.332.000 11.020.000 - Đất TM - DV
2704 QuậnThanh Xuân Tố Hữu Khuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
45.238.000 24.428.000 18.734.000 16.605.000 - Đất TM - DV
2705 QuậnThanh Xuân Tô Vĩnh Diện Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM - DV
2706 QuậnThanh Xuân Trần Điền Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
26.666.000 15.200.000 11.796.000 10.541.000 - Đất TM - DV
2707 QuậnThanh Xuân Triều Khúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.666.000 15.200.000 11.499.000 10.267.000 - Đất TM - DV
2708 QuậnThanh Xuân Trịnh Đình Cửu Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
26.666.000 15.200.000 11.796.000 10.541.000 - Đất TM - DV
2709 QuậnThanh Xuân Trường Chinh Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng
20250115-AddHaNoi
52.574.000 27.864.000 21.277.000 18.803.000 - Đất TM - DV
2710 QuậnThanh Xuân Trường Chinh Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng
20250115-AddHaNoi
48.906.000 25.920.000 19.792.000 17.491.000 - Đất TM - DV
2711 QuậnThanh Xuân Vọng Địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
44.015.000 23.768.000 18.227.000 16.156.000 - Đất TM - DV
2712 QuậnThanh Xuân Vũ Hữu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.666.000 15.200.000 11.499.000 10.267.000 - Đất TM - DV
2713 QuậnThanh Xuân Vũ Tông Phan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.878.000 15.891.000 12.332.000 11.020.000 - Đất TM - DV
2714 QuậnThanh Xuân Vũ Trọng Phụng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM - DV
2715 QuậnThanh Xuân Vương Thừa Vũ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM - DV
2716 QuậnThanh Xuân Bùi Xương Trạch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.965.000 10.776.000 9.017.000 8.005.000 - Đất SX - KD
2717 QuậnThanh Xuân Chính Kinh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.105.000 11.119.000 9.237.000 8.247.000 - Đất SX - KD
2718 QuậnThanh Xuân Cù Chính Lan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.667.000 13.228.000 10.666.000 9.677.000 - Đất SX - KD
2719 QuậnThanh Xuân Cự Lộc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.105.000 11.119.000 9.237.000 8.247.000 - Đất SX - KD
2720 QuậnThanh Xuân Định Công Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2721 QuậnThanh Xuân Giải Phóng (đi qua đường tàu) Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
23.006.000 13.804.000 11.203.000 10.093.000 - Đất SX - KD
2722 QuậnThanh Xuân Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
33.359.000 18.520.000 14.642.000 12.977.000 - Đất SX - KD
2723 QuậnThanh Xuân Giáp Nhất Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.386.000 12.202.000 10.006.000 9.017.000 - Đất SX - KD
2724 QuậnThanh Xuân Hạ Đình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2725 QuậnThanh Xuân Hà Kế Tấn Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2726 QuậnThanh Xuân Hoàng Đạo Thành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.965.000 10.776.000 9.017.000 8.005.000 - Đất SX - KD
2727 QuậnThanh Xuân Hoàng Đạo Thúy Cho đoạn từ điểm đầu phố Hoàng Đạo Thúy tại ngã tư giao cắt đường Lê Văn Lương - đến ngã ba giao ngõ 116 Phố Nhân Hòa
20250115-AddHaNoi
32.207.000 18.059.000 14.309.000 12.755.000 - Đất SX - KD
2728 QuậnThanh Xuân Hoàng Minh Giám Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
23.947.000 14.255.000 11.546.000 10.337.000 - Đất SX - KD
2729 QuậnThanh Xuân Hoàng Ngân Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2730 QuậnThanh Xuân Hoàng Ngân Lê Văn Lương - Quan Nhân
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2731 QuậnThanh Xuân Hoàng Văn Thái Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.667.000 13.228.000 10.666.000 9.677.000 - Đất SX - KD
2732 QuậnThanh Xuân Khuất Duy Tiến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.207.000 18.059.000 14.309.000 12.755.000 - Đất SX - KD
2733 QuậnThanh Xuân Khương Đình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2734 QuậnThanh Xuân Khương Hạ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.965.000 10.776.000 9.017.000 8.005.000 - Đất SX - KD
2735 QuậnThanh Xuân Khương Trung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2736 QuậnThanh Xuân Kim Giang Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2737 QuậnThanh Xuân Lê Trọng Tấn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
22.807.000 13.685.000 11.107.000 10.006.000 - Đất SX - KD
2738 QuậnThanh Xuân Lê Văn Lương Giáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến
20250115-AddHaNoi
35.658.000 19.439.000 15.251.000 13.311.000 - Đất SX - KD
2739 QuậnThanh Xuân Lê Văn Thiêm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
22.807.000 13.685.000 11.107.000 10.006.000 - Đất SX - KD
2740 QuậnThanh Xuân Lương Thế Vinh Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2741 QuậnThanh Xuân Ngõ 1 phố Quan Nhân phố Quan Nhân - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.044.000 9.831.000 8.334.000 7.177.000 - Đất SX - KD
2742 QuậnThanh Xuân Nguỵ Như Kon Tum Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2743 QuậnThanh Xuân Nguyễn Huy Tưởng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2744 QuậnThanh Xuân Nguyễn Ngọc Nại Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.667.000 13.228.000 10.666.000 9.677.000 - Đất SX - KD
2745 QuậnThanh Xuân Nguyễn Quý Đức Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2746 QuậnThanh Xuân Nguyễn Thị Định Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
23.947.000 14.255.000 11.546.000 10.337.000 - Đất SX - KD
2747 QuậnThanh Xuân Nguyễn Thị Thập Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2748 QuậnThanh Xuân Nguyễn Trãi Ngã Tư Sở - Cầu mới
20250115-AddHaNoi
34.429.000 18.769.000 14.725.000 12.852.000 - Đất SX - KD
2749 QuậnThanh Xuân Nguyễn Trãi Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
27.765.000 15.882.000 12.637.000 11.245.000 - Đất SX - KD
2750 QuậnThanh Xuân Nguyễn Tuân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
22.807.000 13.685.000 11.107.000 10.006.000 - Đất SX - KD
2751 QuậnThanh Xuân Nguyễn Văn Trỗi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2752 QuậnThanh Xuân Nguyễn Viết Xuân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.667.000 13.228.000 10.666.000 9.677.000 - Đất SX - KD
2753 QuậnThanh Xuân Nguyễn Xiển Địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
28.876.000 16.437.000 13.065.000 11.620.000 - Đất SX - KD
2754 QuậnThanh Xuân Nhân Hòa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.105.000 11.119.000 9.237.000 8.247.000 - Đất SX - KD
2755 QuậnThanh Xuân Phan Đình Giót Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2756 QuậnThanh Xuân Phố Nguyễn Lân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2757 QuậnThanh Xuân Phương Liệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.667.000 13.228.000 10.666.000 9.677.000 - Đất SX - KD
2758 QuậnThanh Xuân Quan Nhân Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
20.526.000 12.772.000 10.337.000 9.348.000 - Đất SX - KD
2759 QuậnThanh Xuân Thượng Đình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2760 QuậnThanh Xuân Tố Hữu Khuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
31.057.000 17.599.000 13.977.000 12.423.000 - Đất SX - KD
2761 QuậnThanh Xuân Tô Vĩnh Diện Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.667.000 13.228.000 10.666.000 9.677.000 - Đất SX - KD
2762 QuậnThanh Xuân Trần Điền Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
17.105.000 11.119.000 9.237.000 8.247.000 - Đất SX - KD
2763 QuậnThanh Xuân Triều Khúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.105.000 11.119.000 9.237.000 8.247.000 - Đất SX - KD
2764 QuậnThanh Xuân Trịnh Đình Cửu Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
17.105.000 11.119.000 9.237.000 8.247.000 - Đất SX - KD
2765 QuậnThanh Xuân Trường Chinh Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng
20250115-AddHaNoi
35.658.000 19.439.000 15.251.000 13.311.000 - Đất SX - KD
2766 QuậnThanh Xuân Trường Chinh Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng
20250115-AddHaNoi
33.359.000 18.520.000 14.642.000 12.977.000 - Đất SX - KD
2767 QuậnThanh Xuân Vọng Địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
29.908.000 17.024.000 13.532.000 12.035.000 - Đất SX - KD
2768 QuậnThanh Xuân Vũ Hữu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.105.000 11.119.000 9.237.000 8.247.000 - Đất SX - KD
2769 QuậnThanh Xuân Vũ Tông Phan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2770 QuậnThanh Xuân Vũ Trọng Phụng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
22.807.000 13.685.000 11.107.000 10.006.000 - Đất SX - KD
2771 QuậnThanh Xuân Vương Thừa Vũ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.667.000 13.228.000 10.666.000 9.677.000 - Đất SX - KD
2772 QuậnThanh Xuân Q. Thanh Xuân các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng lúa
2773 QuậnThanh Xuân Q. Thanh Xuân các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2774 QuậnThanh Xuân Q. Thanh Xuân các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2775 QuậnThanh Xuân Q. Thanh Xuân các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2776 Huyện Đông Anh Quốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh) 46.023.000 29.455.000 23.567.000 21.385.000 - Đất ở đô thị
2777 Huyện Đông Anh Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) 46.023.000 29.455.000 23.567.000 21.385.000 - Đất ở đô thị
2778 Huyện Đông Anh Đường Đào Cam Mộc - Thị trấn Đông Anh 36.018.000 24.132.000 19.468.000 17.761.000 - Đất ở đô thị
2779 Huyện Đông Anh Đường từ ngã tư nhà máy ôtô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa - Thị trấn Đông Anh 40.687.000 26.447.000 21.220.000 19.291.000 - Đất ở đô thị
2780 Huyện Đông Anh Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành - Thị trấn Đông Anh 40.687.000 26.447.000 21.220.000 19.291.000 - Đất ở đô thị
2781 Huyện Đông Anh Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó - Thị trấn Đông Anh 40.687.000 26.447.000 21.220.000 19.291.000 - Đất ở đô thị
2782 Huyện Đông Anh Đường Hùng Sơn - Thị trấn Đông Anh Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cao Lỗ tại Bệnh viện đa khoa Đông Anh - đến hết địa bàn thị trấn Đông Anh 36.018.000 24.132.000 19.468.000 17.761.000 - Đất ở đô thị
2783 Huyện Đông Anh Đường Kính Nỗ - Thị trấn Đông Anh Đoạn từ ngã ba giao cắt tại điểm cuối Đản Dị và Ga Đông Anh (ngã ba Ấp Tó) - đến ngã ba giao cắt Thụy Lâm tại thôn Lương Quy) (Thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) 36.018.000 24.132.000 19.468.000 17.761.000 - Đất ở đô thị
2784 Huyện Đông Anh Đường Lâm Tiên - Thị trấn Đông Anh 40.687.000 26.447.000 21.220.000 19.291.000 - Đất ở đô thị
2785 Huyện Đông Anh Đường Lê Đình Thiệp - Thị trấn Đông Anh Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 3 tại tô 3,4 thị trấn Đông Anh - hết địa bàn thị trấn Đông Anh 36.018.000 24.132.000 19.468.000 17.761.000 - Đất ở đô thị
2786 Huyện Đông Anh Đường Phúc Lộc (thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) 36.018.000 24.132.000 19.468.000 17.761.000 - Đất ở đô thị
2787 Huyện Đông Anh Đường Uy Nỗ (thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) 36.018.000 24.132.000 19.468.000 17.761.000 - Đất ở đô thị
2788 Huyện Đông Anh Thị trấn Đông Anh Đoạn đường từ ngã ba giao cắt đường QL3 qua khu đất đấu giá X3, xã Uy Nỗ - đến ngã ba đường Phúc Lộc 36.018.000 24.132.000 19.468.000 17.761.000 - Đất ở đô thị
2789 Huyện Đông Anh Quốc lộ 3 Đoạn Cầu Đuống - Cầu Đôi 27.347.000 18.869.000 15.300.000 14.004.000 - Đất ở đô thị
2790 Huyện Đông Anh Quốc lộ 3 Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) 32.816.000 22.643.000 18.360.000 16.804.000 - Đất ở đô thị
2791 Huyện Đông Anh Quốc lộ 3 Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ 19.010.000 13.877.000 11.357.000 10.455.000 - Đất ở đô thị
2792 Huyện Đông Anh Quốc lộ 23 Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội 14.007.000 10.645.000 8.766.000 8.102.000 - Đất ở đô thị
2793 Huyện Đông Anh Quốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La Từ ngã ba giao cắt đường vành đai khu công nghiệp Đông Anh qua xã Kim Chung - Võng La - đến ngã ba giao cắt đường Quốc lộ 23 đoạn giáp huyện Mê Linh 13.340.000 10.138.000 8.349.000 7.717.000 - Đất ở đô thị
2794 Huyện Đông Anh Đường 23B Đoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội 19.010.000 13.877.000 11.357.000 10.455.000 - Đất ở đô thị
2795 Huyện Đông Anh Đường từ Đường Võ Văn Kiệt qua xã Hải Bối, xã Vĩnh Ngọc đến Quốc lộ 3 13.398.000 10.182.000 8.385.000 7.750.000 - Đất ở đô thị
2796 Huyện Đông Anh Đường Võ Nguyên Giáp 14.007.000 10.645.000 8.766.000 8.102.000 - Đất ở đô thị
2797 Huyện Đông Anh Đường Võ Văn Kiệt 14.007.000 10.645.000 8.766.000 8.102.000 - Đất ở đô thị
2798 Huyện Đông Anh Đường Hoàng Sa 14.007.000 10.645.000 8.766.000 8.102.000 - Đất ở đô thị
2799 Huyện Đông Anh Đường Trường Sa 14.007.000 10.645.000 8.766.000 8.102.000 - Đất ở đô thị
2800 Huyện Đông Anh Đường Anh Dũng Đoạn từ ngã ba giao đường liên xã Kim Nỗ - Kim Chung tại công làng thôn Bắc - đến ngã ba giao cắt đường dẫn chân cầu Thăng Long tại thôn Cổ Điển, xã Hải Bối 13.398.000 10.182.000 8.385.000 7.750.000 - Đất ở đô thị