| 2701 |
QuậnThanh Xuân |
Phương Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2702 |
QuậnThanh Xuân |
Quan Nhân |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2703 |
QuậnThanh Xuân |
Thượng Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2704 |
QuậnThanh Xuân |
Tố Hữu |
Khuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
45.238.000
|
24.428.000
|
18.734.000
|
16.605.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2705 |
QuậnThanh Xuân |
Tô Vĩnh Diện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2706 |
QuậnThanh Xuân |
Trần Điền |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
26.666.000
|
15.200.000
|
11.796.000
|
10.541.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2707 |
QuậnThanh Xuân |
Triều Khúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.666.000
|
15.200.000
|
11.499.000
|
10.267.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2708 |
QuậnThanh Xuân |
Trịnh Đình Cửu |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
26.666.000
|
15.200.000
|
11.796.000
|
10.541.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2709 |
QuậnThanh Xuân |
Trường Chinh |
Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng
20250115-AddHaNoi
|
52.574.000
|
27.864.000
|
21.277.000
|
18.803.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2710 |
QuậnThanh Xuân |
Trường Chinh |
Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng
20250115-AddHaNoi
|
48.906.000
|
25.920.000
|
19.792.000
|
17.491.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2711 |
QuậnThanh Xuân |
Vọng |
Địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
44.015.000
|
23.768.000
|
18.227.000
|
16.156.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2712 |
QuậnThanh Xuân |
Vũ Hữu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.666.000
|
15.200.000
|
11.499.000
|
10.267.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2713 |
QuậnThanh Xuân |
Vũ Tông Phan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2714 |
QuậnThanh Xuân |
Vũ Trọng Phụng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2715 |
QuậnThanh Xuân |
Vương Thừa Vũ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2716 |
QuậnThanh Xuân |
Bùi Xương Trạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.965.000
|
10.776.000
|
9.017.000
|
8.005.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2717 |
QuậnThanh Xuân |
Chính Kinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.105.000
|
11.119.000
|
9.237.000
|
8.247.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2718 |
QuậnThanh Xuân |
Cù Chính Lan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2719 |
QuậnThanh Xuân |
Cự Lộc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.105.000
|
11.119.000
|
9.237.000
|
8.247.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2720 |
QuậnThanh Xuân |
Định Công |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2721 |
QuậnThanh Xuân |
Giải Phóng (đi qua đường tàu) |
Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
23.006.000
|
13.804.000
|
11.203.000
|
10.093.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2722 |
QuậnThanh Xuân |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
33.359.000
|
18.520.000
|
14.642.000
|
12.977.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2723 |
QuậnThanh Xuân |
Giáp Nhất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.386.000
|
12.202.000
|
10.006.000
|
9.017.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2724 |
QuậnThanh Xuân |
Hạ Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2725 |
QuậnThanh Xuân |
Hà Kế Tấn |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2726 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Đạo Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.965.000
|
10.776.000
|
9.017.000
|
8.005.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2727 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Đạo Thúy |
Cho đoạn từ điểm đầu phố Hoàng Đạo Thúy tại ngã tư giao cắt đường Lê Văn Lương - đến ngã ba giao ngõ 116 Phố Nhân Hòa
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000
|
18.059.000
|
14.309.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2728 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Minh Giám |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
23.947.000
|
14.255.000
|
11.546.000
|
10.337.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2729 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Ngân |
Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2730 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Ngân |
Lê Văn Lương - Quan Nhân
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2731 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Văn Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2732 |
QuậnThanh Xuân |
Khuất Duy Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000
|
18.059.000
|
14.309.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2733 |
QuậnThanh Xuân |
Khương Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2734 |
QuậnThanh Xuân |
Khương Hạ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.965.000
|
10.776.000
|
9.017.000
|
8.005.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2735 |
QuậnThanh Xuân |
Khương Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2736 |
QuậnThanh Xuân |
Kim Giang |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2737 |
QuậnThanh Xuân |
Lê Trọng Tấn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.807.000
|
13.685.000
|
11.107.000
|
10.006.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2738 |
QuậnThanh Xuân |
Lê Văn Lương |
Giáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến
20250115-AddHaNoi
|
35.658.000
|
19.439.000
|
15.251.000
|
13.311.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2739 |
QuậnThanh Xuân |
Lê Văn Thiêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.807.000
|
13.685.000
|
11.107.000
|
10.006.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2740 |
QuậnThanh Xuân |
Lương Thế Vinh |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2741 |
QuậnThanh Xuân |
Ngõ 1 phố Quan Nhân |
phố Quan Nhân - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.044.000
|
9.831.000
|
8.334.000
|
7.177.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2742 |
QuậnThanh Xuân |
Nguỵ Như Kon Tum |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2743 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Huy Tưởng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2744 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Ngọc Nại |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2745 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Quý Đức |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2746 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Thị Định |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
23.947.000
|
14.255.000
|
11.546.000
|
10.337.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2747 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Thị Thập |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2748 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Trãi |
Ngã Tư Sở - Cầu mới
20250115-AddHaNoi
|
34.429.000
|
18.769.000
|
14.725.000
|
12.852.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2749 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Trãi |
Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
27.765.000
|
15.882.000
|
12.637.000
|
11.245.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2750 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Tuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.807.000
|
13.685.000
|
11.107.000
|
10.006.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2751 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Văn Trỗi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2752 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Viết Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2753 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Xiển |
Địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
28.876.000
|
16.437.000
|
13.065.000
|
11.620.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2754 |
QuậnThanh Xuân |
Nhân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.105.000
|
11.119.000
|
9.237.000
|
8.247.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2755 |
QuậnThanh Xuân |
Phan Đình Giót |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2756 |
QuậnThanh Xuân |
Phố Nguyễn Lân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2757 |
QuậnThanh Xuân |
Phương Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2758 |
QuậnThanh Xuân |
Quan Nhân |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2759 |
QuậnThanh Xuân |
Thượng Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2760 |
QuậnThanh Xuân |
Tố Hữu |
Khuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
31.057.000
|
17.599.000
|
13.977.000
|
12.423.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2761 |
QuậnThanh Xuân |
Tô Vĩnh Diện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2762 |
QuậnThanh Xuân |
Trần Điền |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
17.105.000
|
11.119.000
|
9.237.000
|
8.247.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2763 |
QuậnThanh Xuân |
Triều Khúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.105.000
|
11.119.000
|
9.237.000
|
8.247.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2764 |
QuậnThanh Xuân |
Trịnh Đình Cửu |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
17.105.000
|
11.119.000
|
9.237.000
|
8.247.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2765 |
QuậnThanh Xuân |
Trường Chinh |
Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng
20250115-AddHaNoi
|
35.658.000
|
19.439.000
|
15.251.000
|
13.311.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2766 |
QuậnThanh Xuân |
Trường Chinh |
Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng
20250115-AddHaNoi
|
33.359.000
|
18.520.000
|
14.642.000
|
12.977.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2767 |
QuậnThanh Xuân |
Vọng |
Địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
29.908.000
|
17.024.000
|
13.532.000
|
12.035.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2768 |
QuậnThanh Xuân |
Vũ Hữu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.105.000
|
11.119.000
|
9.237.000
|
8.247.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2769 |
QuậnThanh Xuân |
Vũ Tông Phan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2770 |
QuậnThanh Xuân |
Vũ Trọng Phụng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.807.000
|
13.685.000
|
11.107.000
|
10.006.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2771 |
QuậnThanh Xuân |
Vương Thừa Vũ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2772 |
QuậnThanh Xuân |
Q. Thanh Xuân |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2773 |
QuậnThanh Xuân |
Q. Thanh Xuân |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2774 |
QuậnThanh Xuân |
Q. Thanh Xuân |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2775 |
QuậnThanh Xuân |
Q. Thanh Xuân |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2776 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh) |
|
46.023.000
|
29.455.000
|
23.567.000
|
21.385.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2777 |
Huyện Đông Anh |
Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) |
|
46.023.000
|
29.455.000
|
23.567.000
|
21.385.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2778 |
Huyện Đông Anh |
Đường Đào Cam Mộc - Thị trấn Đông Anh |
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2779 |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã tư nhà máy ôtô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa - Thị trấn Đông Anh |
|
40.687.000
|
26.447.000
|
21.220.000
|
19.291.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2780 |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành - Thị trấn Đông Anh |
|
40.687.000
|
26.447.000
|
21.220.000
|
19.291.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2781 |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó - Thị trấn Đông Anh |
|
40.687.000
|
26.447.000
|
21.220.000
|
19.291.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2782 |
Huyện Đông Anh |
Đường Hùng Sơn - Thị trấn Đông Anh |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cao Lỗ tại Bệnh viện đa khoa Đông Anh - đến hết địa bàn thị trấn Đông Anh
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2783 |
Huyện Đông Anh |
Đường Kính Nỗ - Thị trấn Đông Anh |
Đoạn từ ngã ba giao cắt tại điểm cuối Đản Dị và Ga Đông Anh (ngã ba Ấp Tó) - đến ngã ba giao cắt Thụy Lâm tại thôn Lương Quy) (Thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh)
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2784 |
Huyện Đông Anh |
Đường Lâm Tiên - Thị trấn Đông Anh |
|
40.687.000
|
26.447.000
|
21.220.000
|
19.291.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2785 |
Huyện Đông Anh |
Đường Lê Đình Thiệp - Thị trấn Đông Anh |
Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 3 tại tô 3,4 thị trấn Đông Anh - hết địa bàn thị trấn Đông Anh
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2786 |
Huyện Đông Anh |
Đường Phúc Lộc (thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) |
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2787 |
Huyện Đông Anh |
Đường Uy Nỗ (thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) |
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2788 |
Huyện Đông Anh |
Thị trấn Đông Anh |
Đoạn đường từ ngã ba giao cắt đường QL3 qua khu đất đấu giá X3, xã Uy Nỗ - đến ngã ba đường Phúc Lộc
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2789 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 3 |
Đoạn Cầu Đuống - Cầu Đôi
|
27.347.000
|
18.869.000
|
15.300.000
|
14.004.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2790 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 3 |
Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê)
|
32.816.000
|
22.643.000
|
18.360.000
|
16.804.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2791 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 3 |
Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ
|
19.010.000
|
13.877.000
|
11.357.000
|
10.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2792 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 23 |
Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội
|
14.007.000
|
10.645.000
|
8.766.000
|
8.102.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2793 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La |
Từ ngã ba giao cắt đường vành đai khu công nghiệp Đông Anh qua xã Kim Chung - Võng La - đến ngã ba giao cắt đường Quốc lộ 23 đoạn giáp huyện Mê Linh
|
13.340.000
|
10.138.000
|
8.349.000
|
7.717.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2794 |
Huyện Đông Anh |
Đường 23B |
Đoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội
|
19.010.000
|
13.877.000
|
11.357.000
|
10.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2795 |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Đường Võ Văn Kiệt qua xã Hải Bối, xã Vĩnh Ngọc đến Quốc lộ 3 |
|
13.398.000
|
10.182.000
|
8.385.000
|
7.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2796 |
Huyện Đông Anh |
Đường Võ Nguyên Giáp |
|
14.007.000
|
10.645.000
|
8.766.000
|
8.102.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2797 |
Huyện Đông Anh |
Đường Võ Văn Kiệt |
|
14.007.000
|
10.645.000
|
8.766.000
|
8.102.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2798 |
Huyện Đông Anh |
Đường Hoàng Sa |
|
14.007.000
|
10.645.000
|
8.766.000
|
8.102.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2799 |
Huyện Đông Anh |
Đường Trường Sa |
|
14.007.000
|
10.645.000
|
8.766.000
|
8.102.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2800 |
Huyện Đông Anh |
Đường Anh Dũng |
Đoạn từ ngã ba giao đường liên xã Kim Nỗ - Kim Chung tại công làng thôn Bắc - đến ngã ba giao cắt đường dẫn chân cầu Thăng Long tại thôn Cổ Điển, xã Hải Bối
|
13.398.000
|
10.182.000
|
8.385.000
|
7.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |