Bảng giá đất Tại Nguyễn Trãi QuậnThanh Xuân Hà Nội
25
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi |
Ngã Tư Sở - Cầu mới
20250115-AddHaNoi
|
156.520.000 | 82.956.000 | 64.197.000 | 56.732.000 | - | Đất ở |
2 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi |
Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
127.400.000 | 68.796.000 | 53.469.000 | 47.393.000 | - | Đất ở |
3 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi |
Ngã Tư Sở - Cầu mới
20250115-AddHaNoi
|
50.761.000 | 26.903.000 | 20.543.000 | 18.154.000 | - | Đất TM - DV |
4 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi |
Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
41.317.000 | 22.311.000 | 17.110.000 | 15.166.000 | - | Đất TM - DV |
5 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi |
Ngã Tư Sở - Cầu mới
20250115-AddHaNoi
|
34.429.000 | 18.769.000 | 14.725.000 | 12.852.000 | - | Đất SX - KD |
6 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi |
Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
27.765.000 | 15.882.000 | 12.637.000 | 11.245.000 | - | Đất SX - KD |