Bảng giá đất Tại Lê Trọng Tấn QuậnThanh Xuân Hà Nội
14
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
2 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM - DV |
3 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.807.000 | 13.685.000 | 11.107.000 | 10.006.000 | - | Đất SX - KD |
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
5 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM - DV |
6 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 13.685.000 | 11.107.000 | 10.006.000 | - | Đất SX - KD |