Bảng giá đất Tại Hoàng Ngân QuậnThanh Xuân Hà Nội
16
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân |
Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
2 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân |
Lê Văn Lương - Quan Nhân
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
3 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân |
Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
4 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân |
Lê Văn Lương - Quan Nhân
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
5 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân |
Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
6 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân |
Lê Văn Lương - Quan Nhân
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |