Bảng giá đất Tại Nguyễn Quý Đức QuậnThanh Xuân Hà Nội
23
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
2 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
3 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
5 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
6 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức | Đầu đường - Cuối đường | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |