5801 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Tỉnh lộ 15 còn lại
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5802 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232)
|
372.000
|
260.400
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5803 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5804 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5805 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5806 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol |
Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5807 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5808 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5809 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5810 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5811 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5812 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư)
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5813 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5814 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5815 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5816 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5817 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5818 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5819 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5820 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5821 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5822 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5823 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5824 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5825 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5826 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5827 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5828 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5829 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5830 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral |
Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5831 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5832 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5833 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5834 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Từ ranh giới thửa Đất SX-KD nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5835 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5836 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5837 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5838 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5839 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5840 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5841 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5842 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5843 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5844 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5845 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117)
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5846 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5847 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5848 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5849 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5850 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5851 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5852 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5853 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5854 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5855 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5856 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5857 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5858 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5859 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5860 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5861 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5862 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5863 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5864 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5865 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5866 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5867 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5868 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5869 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5870 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5871 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5872 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5873 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5874 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5875 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5876 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5877 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5878 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5879 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5880 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5881 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5882 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5883 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5884 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5885 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5886 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51)
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5887 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5888 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy
|
468.000
|
327.600
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5889 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5890 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện)
|
222.000
|
155.400
|
111.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5891 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy
|
186.000
|
130.200
|
93.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5892 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5893 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5894 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã
|
126.000
|
88.200
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5895 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5896 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp
|
126.000
|
88.200
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5897 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5898 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5899 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5900 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |