11:54 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Đắk Lắk với giá trị tiềm năng để đầu tư không thể bỏ lỡ

Đắk Lắk, trái tim của vùng Tây Nguyên, đang trở thành điểm đến hấp dẫn trên bản đồ bất động sản Việt Nam nhờ tiềm năng phát triển vượt bậc. Theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020, bảng giá đất tại Đắk Lắk phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của khu vực này. Với mức giá hợp lý cùng tiềm năng kinh tế và du lịch, đây là thời điểm lý tưởng để đầu tư vào thị trường đất tại Đắk Lắk.

Vị trí địa lý và những yếu tố nổi bật của Đắk Lắk

Đắk Lắk nằm ở trung tâm vùng Tây Nguyên, là cửa ngõ quan trọng kết nối với các tỉnh lân cận và khu vực Nam Trung Bộ. Nổi tiếng với thiên nhiên hùng vĩ và nền văn hóa bản sắc, tỉnh này còn được xem là cái nôi của ngành cà phê Việt Nam. Với khí hậu ôn hòa và hệ sinh thái phong phú, Đắk Lắk đang thu hút sự quan tâm lớn từ du khách và nhà đầu tư.

Các dự án hạ tầng lớn như đường cao tốc Buôn Ma Thuột - Nha Trang đang được triển khai, tạo bước đột phá trong kết nối giao thông và mở rộng thị trường bất động sản. Quy hoạch đô thị tại Thành phố Buôn Ma Thuột, thủ phủ của Đắk Lắk, cũng đang được thực hiện nhằm đưa thành phố này trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, và du lịch của khu vực.

Phân tích chi tiết giá đất tại Đắk Lắk

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Đắk Lắk dao động từ mức thấp nhất 6.000 đồng/m² đến cao nhất 57.600.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 1.809.604 đồng/m². Các khu vực trung tâm Thành phố Buôn Ma Thuột có giá đất cao hơn hẳn, đặc biệt là tại các tuyến đường lớn và các khu vực gần trung tâm hành chính.

Nhìn chung, giá đất tại Đắk Lắk vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác như Lâm Đồng hay Gia Lai, nhưng sự phát triển mạnh mẽ của các dự án hạ tầng và du lịch đang dần thu hẹp khoảng cách này. Đầu tư vào đất nền tại Đắk Lắk hiện nay có thể mang lại lợi nhuận hấp dẫn trong trung và dài hạn, đặc biệt tại các khu vực ven đô và các huyện đang đẩy mạnh quy hoạch đô thị.

Đối với nhà đầu tư, chiến lược phù hợp sẽ là đầu tư dài hạn tại các khu vực có dự án hạ tầng đang triển khai hoặc mua đất tại các vùng ngoại ô Thành phố Buôn Ma Thuột để đón đầu làn sóng phát triển đô thị. Với mức giá đất còn khá mềm, đây là cơ hội tốt cho những ai muốn sở hữu bất động sản với mức đầu tư vừa phải.

Tiềm năng và cơ hội phát triển bất động sản tại Đắk Lắk

Đắk Lắk không chỉ có lợi thế về vị trí địa lý mà còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển từ kinh tế, văn hóa đến du lịch. Các dự án bất động sản nghỉ dưỡng tại vùng hồ Lắk, hay các dự án khu đô thị tại Thành phố Buôn Ma Thuột, đang tạo nên sức hút lớn trên thị trường.

Ngoài ra, Đắk Lắk cũng đang chuyển mình mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp. Các khu công nghiệp lớn và các vùng chuyên canh cà phê, hồ tiêu, cao su đã giúp địa phương này trở thành trung tâm kinh tế quan trọng của Tây Nguyên. Điều này không chỉ làm tăng nhu cầu nhà ở mà còn đẩy giá trị đất tại các khu vực ven đô lên cao.

Du lịch cũng là một yếu tố quan trọng góp phần thúc đẩy giá trị bất động sản tại Đắk Lắk. Với các điểm đến như Buôn Đôn, hồ Lắk, hay thác Dray Nur, tỉnh này đang thu hút ngày càng nhiều du khách trong và ngoài nước. Bất động sản du lịch và nghỉ dưỡng, do đó, đang trở thành xu hướng đầu tư hấp dẫn.

Đắk Lắk, với lợi thế về thiên nhiên, văn hóa, cùng các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị hiện đại, đang nổi lên như một điểm sáng đầu tư bất động sản tại khu vực Tây Nguyên.

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.839.483 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3796

Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5801 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Tỉnh lộ 15 còn lại 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5802 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) 372.000 260.400 186.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5803 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol 252.000 176.400 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5804 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5805 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5806 Huyện Ea H'Leo Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5807 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5808 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5809 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5810 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5811 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5812 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư) 102.000 71.400 51.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5813 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa 90.000 63.000 45.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5814 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối 72.000 50.400 36.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5815 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa) 66.000 46.200 33.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5816 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất) 60.000 42.000 30.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5817 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5818 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5819 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5820 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5821 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5822 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5823 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5824 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5825 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5826 Huyện Ea H'Leo Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) 390.000 273.000 195.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5827 Huyện Ea H'Leo Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5828 Huyện Ea H'Leo Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5829 Huyện Ea H'Leo Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5830 Huyện Ea H'Leo Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh) 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5831 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5832 Huyện Ea H'Leo Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5833 Huyện Ea H'Leo Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5834 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral Từ ranh giới thửa Đất SX-KD nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5835 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5836 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5837 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5838 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5839 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5840 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135) 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5841 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5842 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5843 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5844 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5845 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117) 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5846 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5847 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5848 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5849 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5850 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5851 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Ral Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5852 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Ral Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5853 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Ral Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) 78.000 54.600 39.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5854 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Ral Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) 66.000 46.200 33.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5855 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5856 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5857 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5858 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5859 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Wy Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5860 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Wy Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5861 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Wy Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5862 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5863 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) 1.560.000 1.092.000 780.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5864 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114) 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5865 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5866 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5867 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5868 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5869 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5870 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5871 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5872 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11) 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5873 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5874 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5875 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5876 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5877 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5878 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5879 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5880 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5881 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5882 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Wy Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5883 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Wy Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5884 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Wy Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) 90.000 63.000 45.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5885 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Wy Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) 78.000 54.600 39.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5886 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) 504.000 352.800 252.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5887 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) 432.000 302.400 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5888 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy 468.000 327.600 234.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5889 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh 432.000 302.400 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5890 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện) 222.000 155.400 111.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5891 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy 186.000 130.200 93.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5892 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt 114.000 79.800 57.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5893 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ 114.000 79.800 57.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5894 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã 126.000 88.200 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5895 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy 114.000 79.800 57.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5896 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp 126.000 88.200 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5897 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã 114.000 79.800 57.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5898 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5899 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Cư A Mung Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường 102.000 71.400 51.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5900 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Cư A Mung Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn