Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5801 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol Tỉnh lộ 15 còn lại 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5802 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) 372.000 260.400 186.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5803 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol 252.000 176.400 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5804 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5805 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Sol Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5806 Huyện Ea H'Leo Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5807 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5808 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5809 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5810 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5811 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Sol Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5812 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư) 102.000 71.400 51.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5813 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa 90.000 63.000 45.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5814 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối 72.000 50.400 36.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5815 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa) 66.000 46.200 33.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5816 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Sol Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất) 60.000 42.000 30.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5817 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5818 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5819 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5820 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5821 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5822 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5823 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5824 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5825 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5826 Huyện Ea H'Leo Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) 390.000 273.000 195.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5827 Huyện Ea H'Leo Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5828 Huyện Ea H'Leo Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5829 Huyện Ea H'Leo Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5830 Huyện Ea H'Leo Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh) 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5831 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5832 Huyện Ea H'Leo Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5833 Huyện Ea H'Leo Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5834 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral Từ ranh giới thửa Đất SX-KD nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5835 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5836 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5837 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5838 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5839 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5840 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135) 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5841 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5842 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5843 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5844 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5845 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117) 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5846 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5847 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5848 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5849 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5850 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5851 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Ral Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5852 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Ral Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5853 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Ral Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) 78.000 54.600 39.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5854 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Ral Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) 66.000 46.200 33.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5855 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5856 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5857 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5858 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5859 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Wy Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5860 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Wy Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5861 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Wy Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5862 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5863 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) 1.560.000 1.092.000 780.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5864 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114) 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5865 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5866 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5867 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5868 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5869 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5870 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5871 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5872 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11) 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5873 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5874 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Wy Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5875 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5876 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5877 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5878 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5879 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5880 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5881 Huyện Ea H'Leo Đường nội thôn - Xã Ea Wy Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5882 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Wy Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5883 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Wy Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5884 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Wy Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) 90.000 63.000 45.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5885 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Wy Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) 78.000 54.600 39.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5886 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) 504.000 352.800 252.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5887 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) 432.000 302.400 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5888 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy 468.000 327.600 234.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5889 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh 432.000 302.400 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5890 Huyện Ea H'Leo Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện) 222.000 155.400 111.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5891 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy 186.000 130.200 93.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5892 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt 114.000 79.800 57.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5893 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ 114.000 79.800 57.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5894 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã 126.000 88.200 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5895 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy 114.000 79.800 57.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5896 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp 126.000 88.200 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5897 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã 114.000 79.800 57.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5898 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Cư A Mung Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5899 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Cư A Mung Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường 102.000 71.400 51.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5900 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Cư A Mung Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn