5701 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) - Ranh giới hành chính thôn 5 (Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn, thửa 41, TBĐ số 57)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5702 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Từ đất ông Huỳnh Trần Chúng (Thửa 15, TBĐ số 107) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thìn (Thửa 33, TBĐ số 109)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5703 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã được bê tông hoá, nhựa hóa
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5704 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, đường cấp phối
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5705 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5706 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5707 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5708 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Hết ranh giới thửa đất hộ Cung Phụng (Thửa 4, TBĐ số 8) - Ranh giới thửa đất hộ ông Mão thôn 2 (Thửa 22, TBĐ số 5)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5709 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5710 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5711 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã Tư Trung tâm xã (X=45579666; Y=144956919) - Trạm 18 (X=45420775; Y=144880464)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5712 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5713 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20)
|
304.000
|
212.800
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5714 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5715 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5716 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba dự án (X=45948128; Y=144937293) - Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5717 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) - Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5718 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 51, TBĐ số 33) - Cầu suối Ea Súp (X=45389962; Y=144404495)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5719 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) - Hết ranh giới nhà ông Nình A Sắt (Thửa 1, TBĐ số 32)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5720 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5721 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5722 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5723 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5724 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi Thị trấn Ea Drăng) - Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5725 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) - Giáp địa giới xã Ea Khăl
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5726 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi BMT) - Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5727 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp địa giới xã Cư Né
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5728 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường (nhà ông Lê Đình Thám - thửa 38, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5729 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Long Bằng (Thửa 152, TBĐ số 119)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5730 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường nhà ông Đỗ Thị Tam (Thửa 39, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5731 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Tri Mưng (Thửa 111, TBĐ số 119)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5732 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường (Đất nhà ông Lương Thiên Tâm - thửa 158, TBĐ số 119) - Giáp đường vào buôn Riêng (Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn - thửa 66, TBĐ số 119)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5733 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 2 - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 159, TBĐ số 119) - Đường đi Buôn Briêng (Hết thửa 37, TBĐ số 56)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5734 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau Trụ sở UBND xã - Xã Ea Nam |
Đầu đường giáp đường đi thôn 2 - Đường đi thôn 2a
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5735 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 đi thôn 3 (Hội trường thôn 3 - thửa 42, TBĐ số 125) - Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5736 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) - Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Thửa 35, TBĐ số 115)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5737 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Hết Thửa 35, TBĐ số 115) - Đập tràn
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5738 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 31, TBĐ số 119) - Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5739 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) - Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5740 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) - Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5741 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) - Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5742 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 35, TBĐ số 57) - Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5743 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) - Hết đường (Nhà ông Hồ Văn Sinh - Thửa 23, TBĐ số 32)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5744 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) - Giáp thôn 9 xã Ea Khal (Thửa 7, TBĐ số 15)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5745 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Hướng buôn Đung) - Thửa 45, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba cây khế xã Ea Khal
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5746 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Lệnh Ninh - Thửa 8, TBĐ số 117 (Đường vào Buôn Druh) - Thửa đất nhà ông Phan Văn Năm - Thửa 26, TBĐ số 125
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5747 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam |
Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5748 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5749 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5750 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5751 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5752 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5753 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5754 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5755 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5756 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5757 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường)
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5758 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5759 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5760 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5761 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường)
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5762 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5763 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường)
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5764 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5765 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5766 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5767 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5768 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5769 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5770 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5771 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5772 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5773 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5774 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5775 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5776 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5777 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5778 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5779 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5780 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5781 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5782 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5783 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5784 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5785 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5786 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa Đất SX-KD Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5787 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5788 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5789 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5790 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5791 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5792 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5793 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5794 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5795 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5796 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5797 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5798 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5799 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5800 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |