STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) | 380.000 | 266.000 | 190.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) | 192.000 | 134.400 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) | 192.000 | 134.400 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) | 192.000 | 134.400 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) | 192.000 | 134.400 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) | 304.000 | 212.800 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam | 192.000 | 134.400 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) | 144.000 | 100.800 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) | 144.000 | 100.800 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) | 144.000 | 100.800 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) | 144.000 | 100.800 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) | 228.000 | 159.600 | 114.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam | 144.000 | 100.800 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Liên Xã - Xã Ea Tir, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường liên xã, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ Cầu Cây Sung đến Cầu Cây Đa, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực.
Vị trí 1: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 240.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Cầu Cây Sung, vị trí giao thông thuận lợi và có thể tiếp cận dễ dàng các tiện ích công cộng. Giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác, phản ánh lợi thế về vị trí và tiềm năng phát triển.
Vị trí 2: 168.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 168.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này gần hơn với Cầu Cây Đa, nhưng khoảng cách từ các tiện ích và giao thông chính có thể ảnh hưởng đến giá trị đất.
Vị trí 3: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần Cầu Cây Đa, với giá trị đất thấp hơn do xa hơn các tiện ích công cộng và giao thông chính. Tuy giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.