22 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
23 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
24 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
25 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
26 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) |
380.000
|
266.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
27 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
28 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
29 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
30 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
31 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
32 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
33 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) |
304.000
|
212.800
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
34 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
35 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
36 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
37 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
38 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
39 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
40 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) |
228.000
|
159.600
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
41 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
42 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |