5501 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5502 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5503 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5504 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral |
Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5505 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5506 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5507 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5508 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Từ ranh giới thửa Đất TM-DV nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa Đất TM-DV hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5509 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5510 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5511 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5512 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5513 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5514 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135)
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5515 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5516 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5517 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5518 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5519 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5520 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5521 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5522 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5523 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5524 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5525 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5526 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5527 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5528 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5529 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5530 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5531 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5532 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5533 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5534 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5535 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5536 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5537 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114)
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5538 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5539 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5540 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5541 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5542 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5543 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5544 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5545 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5546 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5547 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5548 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5549 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5550 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5551 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5552 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5553 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5554 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5555 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5556 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5557 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5558 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5559 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5560 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51)
|
672.000
|
470.400
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5561 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5562 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy
|
624.000
|
436.800
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5563 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5564 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện)
|
296.000
|
207.200
|
148.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5565 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy
|
248.000
|
173.600
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5566 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5567 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5568 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5569 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5570 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5571 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5572 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5573 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5574 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5575 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ phân hiệu Lê Đình Chinh tại thôn 3 - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Ma Văn Cậy (Thửa 160, TBĐ số 27)
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5576 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ điểm trường chính Lê Đình Chinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Lương Văn Trọng (Thửa 61, TBĐ số 14)
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5577 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Nông Văn Phòng thửa 63, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất trường mẫu giáo Tuổi Ngọc
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5578 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Lưỡng Văn Phổ thửa 24, TBĐ số 61) - Cống thôn 5 (Đường vào sình bò)
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5579 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5580 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5581 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5582 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5583 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Trụ sở UBND xã Cư Mốt (Hướng 92) - Hết Hội trường thôn 2
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5584 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Hết Hội trường thôn 2 - Giáp địa giới xã Ea Ral
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5585 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ranh giới thửa đất UBND xã Cư Mốt (Hướng Ea Wy) - Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Phan Văn Long thửa 37, TBĐ số 98)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5586 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5587 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5588 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) - Giáp ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5589 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) - Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5590 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Giáp xã Ea Khal - Trường Bùi Thị Xuân
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5591 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Trường Bùi Thị Xuân - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5592 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Cư A Mung - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Ranh giới xã Cư A Mung - Địa giới xã Ea Khal
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5593 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba UBND xã - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5594 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba nhà ông Lê Minh Lập (Thửa 16, TBĐ số 95) - Cầu Cây Sung
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5595 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba cây sung - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5596 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) - Giáp ngã tư (Hội trường thôn 6A)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5597 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5598 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư Trạm Y tế xã
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5599 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Giáp ngã tư Trạm Y tế xã - Giáp ngã ba (Hết thửa Đất TM-DV hộ ông Đào Văn Hào thửa 12, TBĐ số 99)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5600 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đã bê tông hóa, nhựa hóa
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |