| 5401 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp địa giới xã Cư Né
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5402 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường (nhà ông Lê Đình Thám - thửa 38, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa đất ở nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5403 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất ở nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Long Bằng (Thửa 152, TBĐ số 119)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5404 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường nhà ông Đỗ Thị Tam (Thửa 39, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5405 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Tri Mưng (Thửa 111, TBĐ số 119)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5406 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường (Đất nhà ông Lương Thiên Tâm - thửa 158, TBĐ số 119) - Giáp đường vào buôn Riêng (Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn - thửa 66, TBĐ số 119)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5407 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 2 - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 159, TBĐ số 119) - Đường đi Buôn Briêng (Hết thửa 37, TBĐ số 56)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5408 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau Trụ sở UBND xã - Xã Ea Nam |
Đầu đường giáp đường đi thôn 2 - Đường đi thôn 2a
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5409 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 đi thôn 3 (Hội trường thôn 3 - thửa 42, TBĐ số 125) - Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5410 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) - Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Thửa 35, TBĐ số 115)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5411 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Hết Thửa 35, TBĐ số 115) - Đập tràn
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5412 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 31, TBĐ số 119) - Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5413 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) - Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5414 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) - Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5415 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) - Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5416 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 35, TBĐ số 57) - Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5417 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) - Hết đường (Nhà ông Hồ Văn Sinh - Thửa 23, TBĐ số 32)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5418 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) - Giáp thôn 9 xã Ea Khal (Thửa 7, TBĐ số 15)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5419 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Hướng buôn Đung) - Thửa 45, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba cây khế xã Ea Khal
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5420 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Lệnh Ninh - Thửa 8, TBĐ số 117 (Đường vào Buôn Druh) - Thửa đất nhà ông Phan Văn Năm - Thửa 26, TBĐ số 125
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5421 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam |
Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5422 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5423 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5424 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5425 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5426 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5427 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5428 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5429 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5430 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5431 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5432 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5433 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường)
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5434 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5435 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5436 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5437 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường)
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5438 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5439 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5440 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5441 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5442 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5443 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5444 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5445 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5446 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5447 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5448 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5449 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5450 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5451 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5452 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5453 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5454 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5455 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5456 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5457 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5458 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5459 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5460 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa Đất TM-DV Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5461 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa Đất TM-DV bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5462 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5463 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5464 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5465 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5466 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5467 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5468 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5469 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5470 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường)
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5471 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5472 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5473 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5474 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5475 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Tỉnh lộ 15 còn lại
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5476 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232)
|
496.000
|
347.200
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5477 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5478 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5479 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5480 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol |
Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5481 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5482 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5483 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5484 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5485 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5486 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư)
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5487 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5488 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5489 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5490 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5491 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5492 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5493 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5494 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5495 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5496 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5497 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5498 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5499 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5500 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |