301 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
302 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
303 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Tỉnh lộ 15 còn lại
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
304 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232)
|
620.000
|
434.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
305 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
306 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
307 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
308 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol |
Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
309 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
310 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
311 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
312 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
313 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
314 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư)
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
315 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
316 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
317 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
318 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất)
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
319 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
320 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
321 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
322 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
323 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
324 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
325 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
326 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ở Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
327 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ở Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
328 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa đất ở hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
329 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa đất ở hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
330 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
331 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
332 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral |
Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
333 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
334 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa đất ở ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
335 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
336 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Từ ranh giới thửa đất ở nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa đất ở hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
337 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa đất ở Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
338 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
339 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
340 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
341 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
342 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
343 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
344 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
345 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
346 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
347 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
348 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
349 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
350 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
351 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
352 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa đất ở bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
353 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
354 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
355 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
356 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
357 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
358 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
359 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
360 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
361 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
362 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
363 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
364 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
365 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114)
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
366 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
367 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
368 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
369 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
370 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
371 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
372 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
373 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
374 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
375 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
376 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
377 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
378 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
379 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
380 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
381 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
382 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
383 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
384 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
385 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
386 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
387 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
388 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
389 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
390 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
391 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
392 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện)
|
370.000
|
259.000
|
185.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
393 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy
|
310.000
|
217.000
|
155.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
394 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
190.000
|
133.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
395 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ
|
190.000
|
133.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
396 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
397 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy
|
190.000
|
133.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
398 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
399 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã
|
190.000
|
133.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
400 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |