| 3301 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ nhà ông Hứa Đức Thuận (thửa đất số 157, tờ bản đồ số 22) qua xóm Bản Chang cũ - đến hết xóm Bản Lũng cũ thuộc xóm Quốc Phong
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3302 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ chân Keng Riềng (nhà ông Lâm Văn Báo, thửa đất số 121, tờ bản đồ số 45) - đến hết địa phận thị trấn Quảng Uyên (giáp xã Phi Hải)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3303 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 35) - đến hết xóm Lũng Luông (nhà ông Vương Văn Cát, hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 33).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3304 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pò Rịn (nhà ông Lương Văn Khi) theo Quốc lộ 3 cũ đi qua chợ - đến ngã năm Pác Tò (hết nhà bà Lục Thị Biên, hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 116)
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3305 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã năm Pác Tò (từ nhà ông Đàm Vĩnh Mông, thửa đất số 58, tờ bản đồ số 116) theo đường nội thị qua trung tâm huyện Phục Hòa cũ - đến hết đường rẽ vào xóm Bó Luông.
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3306 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Hòa Thuận |
Đất mặt tiền đường xung quanh chợ.
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3307 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pác Bó (nay là tổ dân phố 5) từ nhà ông Tống Văn Quân thửa số 96, tờ bản đồ 115 - đến nhã năm Pác Tò (hết nhà bà Lục Thị Biên, hết thửa số 51, tờ bản đồ 116)
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3308 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ vào xóm Bó Luông theo đường trung tâm huyện Phục Hòa cũ - đến ngã ba giáp Quốc lộ 3 cũ (cửa hàng xe máy Xuân Hòa).
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3309 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pò Rịn (nhà ông Ma Thế Lợi, thửa đất số 413, tờ bản đồ số 29) theo đường tránh phố Phục Hòa - đến ngã tư xóm Pác Bó (nay là tổ dân phố 5) từ nhà ông Tống Văn Quân thửa số 96, tờ bản đồ 115
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3310 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ vòng xuyến ngã năm Pác Tò (nay là tổ dân phố 4 ) dọc theo Quốc lộ 3 - đến cống Cải Suối (nhà bà Đinh Thị Sáu hết thửa đất 58, tờ bản đồ số 143)
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3311 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà bà Mọn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 37) - đến đầu cầu cứng đi theo tỉnh lộ 208, đến nhà ông Mão (hết thửa số đất số 32, tờ bản đồ số 37)
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3312 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Nông Văn Long thửa đất 73 tờ 96 - đến đầu cầu treo cũ
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3313 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Lô Hồng Sơn thửa đất số 26 tờ 96 - đến hết địa phận đầu cầu cứng (qua xã Mỹ Hưng)
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3314 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Hữu Hoà (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 103) (khu lương thực cũ) - đến tiếp giáp đường tránh chợ.
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3315 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 (nhà ông Lăng Văn Vươn, thửa đất số 70, tờ bản đồ số 104) - đến tiếp giáp đường tránh chợ.
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3316 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Lương Văn Lợi, thửa đất số 147, tờ bản đồ số 115) - đến tiếp giáp đường tránh chợ.
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3317 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ vòng xuyến ngã năm Pác Tò (tổ dân phố 4) từ nhà Ông Lô Văn Thụ (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 116) theo hướng tỉnh lộ 208 qua trường THPT - đến hết địa phận thị trấn Hòa Thuận giáp xã Đại Sơn.
|
769.000
|
577.000
|
433.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3318 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ cống Cải Suối theo Quốc lộ 3 (Thửa đất số 93, tờ bản đồ 144 của nhà bà Nguyễn Thị Giang) - đến tiếp giáp đường nội thị (ngã ba cửa hàng xe máy Xuân Hòa cũ).
|
769.000
|
577.000
|
433.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3319 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 208 (Trung tâm dịch vụ nông nghiệp) qua Trụ sở Huyện ủy cũ hết đường khu tái định cư D, - đến nhà ông Nông Văn Thủy (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 146)
|
769.000
|
577.000
|
433.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3320 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pò Rịn (tổ dân phố 8) từ nhà ông Nông Văn Mão, thửa đất số 32, tờ bản đồ số 37 theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 8.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3321 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ tiếp giáp đường nội thị rẽ vào đường bê tông đi xóm Bó Luông - đến hết địa phận thị trấn Hòa Thuận giáp xã Đại Sơn.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3322 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 08 theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới cũ thị trấn Hòa Thuận - xã Lương Thiện.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3323 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã ba Xuân hòa theo quốc lộ 3 - đến hết địa giới thị trấn Hòa Thuận (giáp thị trấn Tà Lùng).
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3324 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã năm Pắc Tò (thuộc tổ dân phố 4) đi theo đường Cách Linh cũ tiếp giáp với đường tỉnh lộ 208.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3325 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà ông Hà Văn Thế (thửa đất số 419, tờ bản đồ số 51) tiếp giáp Quốc lộ 3 đi qua nhà ông Lê Tuấn Vương thửa đất số 150, tờ bản đồ 51 - đến tiếp giáp đường nội thị trung tâm huyện lỵ cũ.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3326 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào khu dân cư Nà Rẳng - Tổ dân phố 08 theo QL3 - đến hết đất địa giới cũ thị trấn Hoà Thuận - xã Lương Thiện.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3327 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 10.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3328 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 09.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3329 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 08.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3330 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Rẳng cũ thuộc Tổ dân phố 08
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3331 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Seo cũ thuộc Tổ dân phố 08, Tổ dân phố 09.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3332 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Pò Rịn cũ thuộc Tổ dân phố 08.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3333 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 03
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3334 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Mười cũ thuộc Tổ dân phố 02.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3335 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Chiểng cũ thuộc Tổ dân phố 01.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3336 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bản Cải cũ thuộc Tổ dân phố 01.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3337 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Cốc Khau cũ thuộc Tổ dân phố 02.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3338 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường tỉnh lộ tiếp giáp xóm Đoỏng Lèng (thị trấn Tà Lùng) theo đường đi Cách Linh - đến hết đất địa giới thị trấn Hoà Thuận (giáp xã Đại Sơn).
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3339 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 sau nhà ông Phan Văn Điệp thửa đất 266 tờ bản đồ 63 - đến hết địa phận đường rẽ vào nhà thờ Bó Tờ nay là tổ dân phố 3.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3340 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Lương Thiện cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ xã Lương Thiện - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Cốc Xả (đỉnh đèo Khau Chỉa) theo Quốc lộ 3 qua trụ sở UBND xã Lương Thiện cũ - đến hết xóm Lũng Cọ
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3341 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Lương Thiện cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ xã Lương Thiện - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ vào xóm Búng Ỏ theo đường liên xã đi qua xóm Bản Chang - đến hết xóm Nà Dạ (Nhà Ông Lâm Văn Dáng (hết thửa đất số 04, tờ bản đồ số 03)).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3342 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ đầu Cầu Tà Lùng - Thủy Khẩu I - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà máy sản xuất và lắp ráp bình ắc quy (Công ty TNHH ắc quy green Cao Bằng) và các vị trí đất xung quanh đình Chợ Trung tâm t
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3343 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã tư vào xóm Hưng Long theo trục đường chính (đường một chiều) - đến tiếp giáp đường QL 3 (xóm Pò Tập).
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3344 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ vào khu tái định cư 47(1) - đến tiếp giáp với đường trục chính (cạnh Chi cục Hải Quan).
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3345 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng |
Các lô đất thuộc khu tái định cư thị trấn Tà Lùng thuộc lô Quy hoạch số 47(2) theo trục đường quy hoạch (nhà nghỉ Trung Đức 1 (thửa đất số 132, tờ bản - đến tiếp giáp đoạn đường A10-E5-N9, A11 - F6 - N10, E5 - E6.
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3346 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường tiếp giáp đường một chiều - Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng |
Từ sân tennis nhà khách Đồn Biên phòng cửa khẩu Tà Lùng (thửa đất số 39; tờ bản đồ số 70) - đến đầu Cầu Tà Lùng - Thủy Khẩu II (thửa đất số 12; tờ bản đồ số 73)
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3347 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường tiếp giáp Quốc lộ 3 - Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng |
Từ Lô 343, mb 47(4) (thửa đất số 69; tờ bản đồ số 46) - đến Lô 175, mb 47(3) giáp đường một chiều (hết thửa đất số 79; tờ bản đồ số 52)
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3348 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào nhà máy pin (Công ty TNHH Green) dọc theo trục Quốc lộ 3 - đến hết ngã ba đường rẽ đi xã Cách Linh.
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3349 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã tư rẽ theo đường trục trục chính vào xóm Hưng Long - đến ngã ba tiếp giáp với đường Quốc lộ 3.
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3350 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường A10-E5-N9, A11 - F6 - N10, E5E6 đi qua sau Đồn biên phòng (từ đầu nối từ QL3 - đến đường một chiều qua nhà văn hóa Hưng Long).
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3351 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Bình (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 92) - đến hết đường quy hoạch nhà bà Phan Thị Hồng (hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 18)
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3352 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường tiếp giáp đường Cầu Tà Lùng - Thủy Khẩu II (thửa đất số 39; tờ bản đồ số 70) - đến giáp cổng công ty TNHH dịch vụ vận tải Phú Anh (thửa đất số 12; tờ bản đồ số 73)
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3353 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường tiếp giáp Quốc lộ 3 - Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Từ nhà bà Lô Thị Khanh (thửa đất số 16; tờ bản đồ số 77) - đến tiếp giáp với đoạn đường Cầu Tà Lùng - Thủy Khẩu II nối đến cổng công ty TNHH dịch vụ vận tải Phú Anh (thửa đất số 25; tờ bản đồ số 77)
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3354 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường nối từ đường nhánh giữa Chợ Trung tâm thương mại cửa khẩu Tà Lùng và Trung tâm văn hóa Hữu nghị Tà Lùng (thửa đất số 33; tờ bản đồ số 82) - đến thửa đất số 23, tờ bản đồ 77 của ông Trần Cao Bằng.
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3355 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã ba Đoỏng Lèng thuộc tổ dân phố Đoàn Kết vào - đến cổng Công ty cổ phần Mía đường Cao Bằng.
|
769.000
|
577.000
|
433.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3356 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Cách Linh - đến đoạn tiếp giáp với đường một chiều.
|
769.000
|
577.000
|
433.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3357 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ nhà ông Lưu Danh Phượng (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 09) dọc đường Quốc lộ 3 - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng.
|
769.000
|
577.000
|
433.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3358 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã 3 Quốc lộ 3 đi qua đồn biên phòng theo đường bê tông qua trường mần non Tà Lùng - đến nhà văn hóa Hưng Long.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3359 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Đoỏng Lèng cũ thuộc tổ dân phố Đoàn Kết (đường đi xã Cách Linh) đi theo đường tỉnh lộ 205 hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3360 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ quốc lộ 3 xóm Phia Khoang rẽ xuống mốc 942 giáp bờ sông Bắc Vọng.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3361 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường tiếp giáp quốc lộ 3 rẽ vào nhà máy pin.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3362 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ quốc lộ 3 cổng đồn Biên phòng Tà Lùng rẽ vào khu Tân Lập xóm Bó Pu - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp thị trấn Hòa Thuận.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3363 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã tư rẽ vào xóm Hưng Long theo đường bê tông - đến đầu cầu treo Tà Lùng - Nà Thắm.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3364 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ cổng nhà máy đường vào xóm Pác Phéc - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp xóm Cốc Khau - thị trấn Hòa Thuận.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3365 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường tiếp giáp quốc lộ 3 - Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Từ nhà ông Lý Văn Chảo (thửa đất số 110, tờ bản đồ số 19) vào - đến nhà văn hóa xóm Bó Pu đi theo đường cấp phối ra đến tiếp giáp đường quốc lộ 3 xóm Đoỏng Lèng cũ thuộc tổ dân phố Đoàn Kết.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3366 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường theo Quốc lộ 3 - Xã Phúc Sen - Xã trung du |
Từ giáp địa giới xã Quốc Toản - đến địa giới thị trấn Quảng Uyên.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3367 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Dân cũ - Xã Phúc Sen - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 - đến UBND xã Quốc Dân cũ
|
330.000
|
248.000
|
186.000
|
149.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3368 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Dân cũ - Xã Phúc Sen - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 (đỉnh đèo Kéo Pựt) - đến hết địa giới xã Phúc Sen (giáp xã Phi Hải)
|
330.000
|
248.000
|
186.000
|
149.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3369 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Chí Thảo - Xã trnug du |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Diển theo đường Cách Linh - đến đỉnh dốc Tắc Kha
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3370 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Chí Thảo - Xã trnug du |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Man theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Hạnh Phúc)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3371 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Chí Thảo - Xã trnug du |
Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp đỉnh dốc Tắc Kha theo đường đi Cách Linh - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Cách Linh);
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3372 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Chí Thảo - Xã trnug du |
Đoạn từ đường Quốc lộ 3 theo đường đi xã Tự Do - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Tự Do).
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3373 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Độc Lập - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 207 - đến cuối xóm Đoỏng Pán.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3374 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Độc Lập - Xã trung du |
Đoạn đường tiếp giáp đường tỉnh lộ 207 đi qua hết UBND xã Bình Lăng cũ
|
330.000
|
248.000
|
186.000
|
149.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3375 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quảng Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường tiếp giáp địa phận thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 206 - đến hết địa phận xã Quảng Hưng
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3376 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quảng Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường nối từ tỉnh lộ 206 (cầu Quảng Hưng) theo đường liên xã - đến hết Lũng Tẩu
|
220.000
|
165.000
|
124.000
|
99.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3377 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quảng Hưng - Xã trung du |
Tuyến đường Bản Làng - Nặm Phan nối từ tỉnh lộ 206 (nhà ông Nguyễn Văn Chiến) - đến hết địa phận xã Tân Thượng
|
220.000
|
165.000
|
124.000
|
99.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3378 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu treo (giáp thị trấn Tà Lùng) - đến ngã tư Nà Thắm - Nà Chào.
|
600.000
|
450.000
|
338.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3379 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào - đến mốc 946.
|
600.000
|
450.000
|
338.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3380 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến chân dốc Nà Vàn.
|
600.000
|
450.000
|
338.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3381 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến hết chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm).
|
600.000
|
450.000
|
338.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3382 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu cứng Mỹ Hưng - Hòa Thuận theo tỉnh lộ 208 - đến đầu cầu Nà Bó.
|
600.000
|
450.000
|
338.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3383 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm) tới Cống Nà Lửng (xóm Nà Riềng).
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3384 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba tỉnh lộ 208 rẽ vào trụ sở UBND xã và xuống - đến cầu Fan Hai (xóm Tục Mỹ, Bó Lếch).
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3385 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Đại Sơn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Bó Tèng theo tỉnh lộ 205 - đến Trạm BTS Vinaphone.
|
600.000
|
450.000
|
338.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3386 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Đại Sơn - Xã trung du |
Đoạn đường từ lối lên miếu Pại Chùa điểm - đến Trà Lẩu tiếp giáp Thị Trấn Hoà Thuận tuyến đường 208
|
600.000
|
450.000
|
338.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3387 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Đại Sơn - Xã trung du |
Đoạn đường từ Trạm BTS Vinaphone theo tỉnh lộ 205 - đến hết xóm Cốc Phường cũ thuộc xóm Nam Hà.
|
308.000
|
231.000
|
173.000
|
139.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3388 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Đại Sơn - Xã trung du |
Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm.
|
231.000
|
173.000
|
130.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3389 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 208 - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Từ giáp địa giới xã Đại Sơn (thửa đất số 117, tờ bản đồ số 82) (xóm Trường An) - đến cầu Tẩu Keng (thửa đất số 127, tờ bản đồ số 10) (xóm Lăng Hoài).
|
600.000
|
450.000
|
338.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3390 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba từ đầu chợ (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 35) - đến cuối chợ (hết thửa đất số 03, tờ bản đồ số 35), các đường xung quanh chợ có vị trí mặt tiền giáp với chợ.
|
600.000
|
450.000
|
338.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3391 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Bản Mển tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 (thửa đất số 305, tờ bản đồ số 72) theo tỉnh lộ 205 - đến hết địa giới xã Cách Linh (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 84) (Phia Đeng), giáp xã Đại Sơn
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3392 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Lăng Hoài tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25) theo tỉnh lộ 205 - đến hết dốc Kéo Lồm thửa đất số 01, tờ bản đồ số 02)
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3393 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Bó An cũ (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 83) tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 theo đường liên xã qua xóm Khưa Đa cũ - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Lũng Thính cũ (hết thửa đất số 02, tờ bản đồ số 77 thuộc xóm Trường An).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3394 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Đông Chiêu tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 252, tờ bản đồ số 46) đi qua xóm Bản Riềng - đến cầu Nà Kẹm.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3395 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Lăng Hoài tiếp giáp với tỉnh lộ 205 (cầu Nà Lọ) - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Nọoc Tổng cũ, (xóm Lăng Hoài II.)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3396 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm.
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3397 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà văn hóa xóm Nà Suối B cũ, xóm Nà Suối theo đường huyện lộ - đến hết nhà Bia ghi tên liệt sỹ.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3398 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ tiếp nhà Bia ghi tên liệt sỹ theo tỉnh lộ 205 - đến hết địa giới xã Cách Linh (giáp xã Chí Thảo).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3399 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà văn hóa Nà Suối B cũ, xóm Nà Suối theo tỉnh lộ 205 - đến dốc Kéo Lồm (giáp địa phận xã Cách Linh cũ)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3400 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn từ ngã 3 Trường tiểu học Hồng Đại vào - đến đầu cầu Nà Nhục (xóm Liên Hồng)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |