28 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ vào xóm Bó Luông theo đường trung tâm huyện Phục Hòa cũ - đến ngã ba giáp Quốc lộ 3 cũ (cửa hàng xe máy Xuân Hòa). |
1.885.000
|
1.414.000
|
1.060.000
|
742.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
29 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pò Rịn (nhà ông Ma Thế Lợi, thửa đất số 413, tờ bản đồ số 29) theo đường tránh phố Phục Hòa - đến ngã tư xóm Pác Bó (nay là tổ dân phố 5) từ nhà ông Tống Văn Quân thửa số 96, tờ bản đồ 115 |
1.885.000
|
1.414.000
|
1.060.000
|
742.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
30 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ vòng xuyến ngã năm Pác Tò (nay là tổ dân phố 4 ) dọc theo Quốc lộ 3 - đến cống Cải Suối (nhà bà Đinh Thị Sáu hết thửa đất 58, tờ bản đồ số 143) |
1.885.000
|
1.414.000
|
1.060.000
|
742.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
31 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà bà Mọn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 37) - đến đầu cầu cứng đi theo tỉnh lộ 208, đến nhà ông Mão (hết thửa số đất số 32, tờ bản đồ số 37) |
1.885.000
|
1.414.000
|
1.060.000
|
742.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
32 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Nông Văn Long thửa đất 73 tờ 96 - đến đầu cầu treo cũ |
1.885.000
|
1.414.000
|
1.060.000
|
742.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
33 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Lô Hồng Sơn thửa đất số 26 tờ 96 - đến hết địa phận đầu cầu cứng (qua xã Mỹ Hưng) |
1.885.000
|
1.414.000
|
1.060.000
|
742.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
34 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Hữu Hoà (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 103) (khu lương thực cũ) - đến tiếp giáp đường tránh chợ. |
1.885.000
|
1.414.000
|
1.060.000
|
742.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
35 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 (nhà ông Lăng Văn Vươn, thửa đất số 70, tờ bản đồ số 104) - đến tiếp giáp đường tránh chợ. |
1.885.000
|
1.414.000
|
1.060.000
|
742.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
36 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Lương Văn Lợi, thửa đất số 147, tờ bản đồ số 115) - đến tiếp giáp đường tránh chợ. |
1.885.000
|
1.414.000
|
1.060.000
|
742.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
37 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ vào xóm Bó Luông theo đường trung tâm huyện Phục Hòa cũ - đến ngã ba giáp Quốc lộ 3 cũ (cửa hàng xe máy Xuân Hòa). |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
38 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pò Rịn (nhà ông Ma Thế Lợi, thửa đất số 413, tờ bản đồ số 29) theo đường tránh phố Phục Hòa - đến ngã tư xóm Pác Bó (nay là tổ dân phố 5) từ nhà ông Tống Văn Quân thửa số 96, tờ bản đồ 115 |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
39 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ vòng xuyến ngã năm Pác Tò (nay là tổ dân phố 4 ) dọc theo Quốc lộ 3 - đến cống Cải Suối (nhà bà Đinh Thị Sáu hết thửa đất 58, tờ bản đồ số 143) |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
40 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà bà Mọn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 37) - đến đầu cầu cứng đi theo tỉnh lộ 208, đến nhà ông Mão (hết thửa số đất số 32, tờ bản đồ số 37) |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
41 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Nông Văn Long thửa đất 73 tờ 96 - đến đầu cầu treo cũ |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
42 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Lô Hồng Sơn thửa đất số 26 tờ 96 - đến hết địa phận đầu cầu cứng (qua xã Mỹ Hưng) |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
43 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Hữu Hoà (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 103) (khu lương thực cũ) - đến tiếp giáp đường tránh chợ. |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
44 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 (nhà ông Lăng Văn Vươn, thửa đất số 70, tờ bản đồ số 104) - đến tiếp giáp đường tránh chợ. |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
45 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Lương Văn Lợi, thửa đất số 147, tờ bản đồ số 115) - đến tiếp giáp đường tránh chợ. |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
46 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ vào xóm Bó Luông theo đường trung tâm huyện Phục Hòa cũ - đến ngã ba giáp Quốc lộ 3 cũ (cửa hàng xe máy Xuân Hòa). |
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
47 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pò Rịn (nhà ông Ma Thế Lợi, thửa đất số 413, tờ bản đồ số 29) theo đường tránh phố Phục Hòa - đến ngã tư xóm Pác Bó (nay là tổ dân phố 5) từ nhà ông Tống Văn Quân thửa số 96, tờ bản đồ 115 |
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
48 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ vòng xuyến ngã năm Pác Tò (nay là tổ dân phố 4 ) dọc theo Quốc lộ 3 - đến cống Cải Suối (nhà bà Đinh Thị Sáu hết thửa đất 58, tờ bản đồ số 143) |
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
49 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà bà Mọn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 37) - đến đầu cầu cứng đi theo tỉnh lộ 208, đến nhà ông Mão (hết thửa số đất số 32, tờ bản đồ số 37) |
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
50 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Nông Văn Long thửa đất 73 tờ 96 - đến đầu cầu treo cũ |
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
51 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Lô Hồng Sơn thửa đất số 26 tờ 96 - đến hết địa phận đầu cầu cứng (qua xã Mỹ Hưng) |
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
52 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Hữu Hoà (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 103) (khu lương thực cũ) - đến tiếp giáp đường tránh chợ. |
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
53 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 (nhà ông Lăng Văn Vươn, thửa đất số 70, tờ bản đồ số 104) - đến tiếp giáp đường tránh chợ. |
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
54 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Lương Văn Lợi, thửa đất số 147, tờ bản đồ số 115) - đến tiếp giáp đường tránh chợ. |
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |